Nếu bạn đang tìm giá mực ống hôm nay để chốt đơn cho gia đình hay cho bếp nhà hàng, bài viết này sinh ra để tiết kiệm thời gian cho bạn. Thay vì lướt hàng loạt trang rồi rối như "mực phun mực", bạn sẽ có một bức tranh gọn gàng: yếu tố làm giá biến động, khung giá chính xác để tham khảo theo size/chủng loại, và mẹo chốt giá thông minh để không trả quá đắt mà vẫn có được hàng ngon – đặc biệt trong mùa cao điểm.

Giá bán lẻ Mực Ống các loại Hiện nay trên Thị trường (cập nhật: 05/11/2025)
Lưu ý: Đây là khung giá tham khảo (gần như chính xác) trên thị trường bán lẻ nội địa, có thể chênh lệch theo khu vực, mùa vụ, nguồn đánh bắt, tiêu chuẩn xử lý/cấp đông và chính sách khuyến mãi của từng nhà bán hàng. Giá hiển thị theo VND/kg (chưa/đã gồm VAT tùy nơi bán). Khi chốt, luôn hỏi rõ size thực tế, quy cách, ngày cấp đông, điều kiện bảo quản, phí ship.
Bảng giá chi tiết
|
Sản phẩm |
Quy cách/Size (con/kg) |
Nguồn/Quy trình |
Tình trạng |
Giá bán lẻ tham khảo (VND/kg) |
Ghi chú |
|
Mực ống tươi hàng câu |
8–12 |
Đánh bắt câu |
Nguyên con, chưa làm |
540.000 – 690.000 |
Thịt giòn, màu đẹp; hiếm mùa biển động |
|
Mực ống tươi hàng câu |
10–15 |
Đánh bắt câu |
Nguyên con, chưa làm |
480.000 – 620.000 |
Phổ biến nhà hàng, món nướng |
|
Mực ống tươi hàng lưới |
15–25 |
Lưới |
Nguyên con |
280.000 – 420.000 |
Giá mềm, cần chọn lô tươi |
|
Mực ống tươi hàng lưới |
20–30 |
Lưới |
Nguyên con |
240.000 – 360.000 |
Hợp gia đình, quán ăn |
|
Mực ống IQF đông lạnh |
8–12 |
Cấp đông nhanh |
Làm sạch/lột da |
520.000 – 670.000 |
Bề mặt trắng đẹp, rã đông ít hao |
|
Mực ống IQF đông lạnh |
10–20 |
Cấp đông nhanh |
Làm sạch/lột da |
360.000 – 520.000 |
Dễ mua, ổn định quanh năm |
|
Mực ống IQF đông lạnh |
15–25 |
Cấp đông nhanh |
Làm sạch/lột da |
320.000 – 480.000 |
Đa dụng: xào, lẩu, chiên |
|
Mực ống đông block |
20–30 |
Đông block |
Làm sạch/lột da |
240.000 – 340.000 |
Giá tốt, cần rã đông đúng cách |
|
Mực ống baby (mini) |
30–50 |
Tươi/đông |
Nguyên con |
170.000 – 280.000 |
Món vặt, chiên giòn, nướng |
|
Ống mực (đã bỏ đầu) |
– |
IQF |
Đông lạnh, đóng khay |
320.000 – 470.000 |
Tiện chế biến, trình bày đẹp |
|
Râu mực ống |
– |
Đông rời |
Đông lạnh |
130.000 – 210.000 |
Nướng sa tế, xào bơ tỏi |
|
Mực ống cắt khoanh |
10–20 |
IQF |
Đông rời |
340.000 – 490.000 |
Đồng đều, lên chảo đẹp |
|
Mực ống nhồi (sơ chế) |
10–15 |
Sơ chế |
Đông lạnh |
380.000 – 560.000 |
Có thể kèm nhân tùy nơi |
|
Mực ống nguyên liệu xuất khẩu A |
8–12 |
Chuẩn xuất |
IQF |
560.000 – 720.000 |
Lô chọn tay, đồng size |
|
Mực ống nguyên liệu xuất khẩu B |
10–15 |
Chuẩn xuất |
IQF |
420.000 – 580.000 |
Giá/hiệu năng tốt |
|
Mực ống làm sạch giữ da |
12–20 |
IQF |
Đông rời |
350.000 – 520.000 |
Giữ hương vị đậm hơn |
|
Mực ống lột da trắng |
12–20 |
IQF |
Đông rời |
360.000 – 540.000 |
Trình bày sáng, hợp buffet |
|
Mực ống nức (rất nhỏ) |
40–60 |
Lưới |
Tươi/đông |
150.000 – 230.000 |
Nấu mì, cháo, mồi nướng nhanh |
|
Mực ống nội địa loại chợ |
20–30 |
Trộn lô |
Đông lại |
190.000 – 260.000 |
Cần kiểm tra kỹ tình trạng tái đông |
Giá có thể dao động ±10–20% theo khu vực (TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng…), mùa lễ Tết và biến động thời tiết/nguồn hàng.
Gợi ý chọn theo nhu cầu
- Gia đình tối ưu chi phí: IQF 15–25 hoặc lưới tươi 20–30 (320k–450k/kg).
- Nhà hàng/quán nướng: hàng câu 8–12/10–15 hoặc IQF 8–12 (480k–690k/kg) cho mặt cắt đẹp, ít co.
- Buffet/quán đông khách: block 20–30, baby 30–50 (170k–340k/kg) để giữ biên lợi nhuận.
Lưu ý khi chốt giá mua
- Chuẩn hóa đơn vị so sánh: luôn quy về VND/kg (ghi rõ đã/ chưa VAT).
- Hao hụt rã đông: thường 3–7% tùy quy cách; nên hỏi cam kết bù thiếu.
- Nguồn & xử lý: ưu tiên IQF hoặc hàng câu; tránh tái đông nhiều lần.
- Kho lạnh & vận chuyển: bảo quản chuẩn –18°C, giao bằng thùng giữ nhiệt/xe đông.
- Kiểm hàng: nhận quay video, kiểm màu – mắt – đàn hồi – mùi để khiếu nại nếu cần.

Giá bán sỉ Mực Ống Các loại Hiện nay – Thị trường Nội địa
Cập nhật: 05/11/2025 – dùng để tham khảo & thương lượng
Lưu ý quan trọng
• Giá dưới đây là khung sỉ phổ biến trên thị trường nội địa, có thể chênh ±10–20% theo khu vực, mùa vụ, nguồn đánh bắt và chất lượng xử lý/cấp đông.
• Mốc sỉ gợi ý: 10–20kg / 50–99kg / ≥100kg (có nơi yêu cầu theo kiện 20–30kg).
• Giá tính theo VND/kg; tùy nơi đã/chưa VAT. Hãy hỏi rõ quy cách, size thực, ngày cấp đông, điều kiện bảo quản, hao hụt rã đông và phí vận chuyển.
Bảng giá sỉ theo mốc số lượng
|
Sản phẩm |
Size (con/kg) |
Quy cách/Tình trạng |
10–20 kg |
50–99 kg |
≥100 kg |
Ghi chú |
|
Mực ống tươi câu |
8–12 |
Nguyên con |
500k – 640k |
480k – 620k |
460k – 600k |
Hàng hiếm khi biển động; đặt trước |
|
Mực ống tươi câu |
10–15 |
Nguyên con |
450k – 590k |
430k – 570k |
410k – 550k |
Phổ biến cho nhà hàng nướng |
|
Mực ống tươi lưới |
15–25 |
Nguyên con |
260k – 380k |
240k – 360k |
230k – 340k |
Chọn lô tươi, đầu không dập |
|
Mực ống tươi lưới |
20–30 |
Nguyên con |
220k – 330k |
210k – 310k |
200k – 300k |
Hợp quán ăn, suất lớn |
|
Mực ống IQF |
8–12 |
Làm sạch/lột da |
500k – 640k |
480k – 620k |
460k – 600k |
Mặt trắng, rã ít hao |
|
Mực ống IQF |
10–20 |
Làm sạch/lột da |
340k – 490k |
325k – 470k |
305k – 455k |
Dễ mua quanh năm |
|
Mực ống IQF |
15–25 |
Làm sạch/lột da |
300k – 450k |
290k – 430k |
275k – 410k |
Đa dụng bếp công nghiệp |
|
Mực ống đông block |
20–30 |
Làm sạch/lột da |
230k – 320k |
220k – 300k |
205k – 290k |
Giá tốt, cần rã đúng |
|
Mực ống baby |
30–50 |
Nguyên con |
160k – 250k |
150k – 230k |
140k – 220k |
Món vặt, buffet |
|
Ống mực (bỏ đầu) IQF |
– |
Đông lạnh, khay |
300k – 440k |
290k – 420k |
275k – 400k |
Tiện chế biến nhanh |
|
Râu mực ống |
– |
Đông rời |
120k – 190k |
115k – 180k |
110k – 170k |
Nướng, xào, cost thấp |
|
Mực ống cắt khoanh |
10–20 |
IQF, đông rời |
320k – 470k |
305k – 450k |
290k – 430k |
Đồng đều, lên chảo đẹp |
|
Mực ống nhồi (sơ chế) |
10–15 |
Đông lạnh |
360k – 520k |
345k – 500k |
330k – 480k |
Có thể thay nhân |
|
Mực ống nguyên liệu xuất A |
8–12 |
IQF, chọn tay |
520k – 680k |
500k – 660k |
480k – 640k |
Đồng size, lên món đẹp |
|
Mực ống nguyên liệu xuất B |
10–15 |
IQF |
400k – 560k |
385k – 540k |
370k – 520k |
Giá/hiệu năng tốt |
|
Mực ống giữ da |
12–20 |
IQF, đông rời |
330k – 500k |
315k – 480k |
300k – 460k |
Hương vị đậm hơn |
|
Mực ống lột da trắng |
12–20 |
IQF, đông rời |
340k – 520k |
325k – 500k |
310k – 480k |
Trình bày sáng |
|
Mực ống nức (rất nhỏ) |
40–60 |
Tươi/đông |
140k – 220k |
130k – 210k |
125k – 200k |
Cháo, mì, mồi nướng |
|
Mực ống loại chợ |
20–30 |
Trộn lô/đông lại |
180k – 240k |
170k – 230k |
160k – 220k |
Kiểm tra kỹ tái đông |
Khoảng giá đã phản ánh mức giảm thường gặp so với bán lẻ (~5–15% ở mốc 10–20kg; ~10–20% ở mốc ≥100kg, tùy dòng hàng và mùa vụ).

Điều kiện sỉ thường gặp
- MOQ & đóng gói: nhiều nơi yêu cầu theo kiện 20–30kg; IQF hay chia gói 1–2kg trong thùng 10kg.
- Hao hụt rã đông: dự trù 3–7%; yêu cầu bù thiếu nếu sai cam kết.
- Chuỗi lạnh: kho –18°C, giao xe đông/thùng giữ nhiệt; tránh tái đông.
- Chứng từ: đơn vị chuẩn có COA/lô, tem ngày sản xuất – hạn dùng, quy cách rõ ràng.
- Thanh toán: cọc theo lô; giảm thêm khi chuyển khoản ngay hoặc gom nhiều mặt hàng.
- Kiểm hàng: mở thùng quay video, kiểm màu–mắt–đàn hồi–mùi; chụp số lot/tem nếu khiếu nại.
Gợi ý chọn cho từng Mô hình
- Nhà hàng nướng/áo chảo: tươi câu 8–12/10–15; IQF 8–12 (ổn định chất lượng).
- Buffet/suất lớn: block 20–30, baby 30–50 để tối ưu biên lợi nhuận.
- Quán lẩu/hotpot: IQF 10–20, ống mực làm sạch; râu mực cho menu phụ tăng lợi nhuận.
Những yếu tố kéo – đẩy Giá Mực Ống mỗi ngày
- Mùa vụ & thời tiết biển: Biển êm, tàu ra khơi nhiều → nguồn dồi dào → giá mềm. Biển động, gió mùa mạnh → nguồn giảm → giá nhích lên.
- Chủng loại & cách đánh bắt: Mực ống câu (tươi, thịt giòn, vị ngọt) thường cao hơn mực lưới (dễ dập đầu, đổi màu). Mực đông lạnh xuất khẩu (IQF, làm sạch) giá cao hơn hàng đông block hoặc hàng chợ.
- Size (cỡ con/kg): Size càng lớn (ít con/kg) giá càng tăng; nhóm size 8–12 con/kg thường đội giá so với 20–30 con/kg.
- Xử lý & cấp đông: Hàng cấp đông nhanh giữ mặt mực trắng, ít chảy đạm → giá nhỉnh hơn so với đông chậm, tái đông.
- Khu vực & chi phí logistics: Gần cảng cá, kho lạnh lớn → chi phí ít → giá tốt hơn. Vận chuyển xa, thiếu kho chuẩn → giá bị đội.
- Biên độ bán sỉ/lẻ: Đơn sỉ (10–50 kg hoặc theo kiện) chiết khấu tốt hơn lẻ. Mùa lễ, nhu cầu tăng, chênh lệch sỉ–lẻ nới rộng.

Chọn size & loại mực ống theo mục đích sử dụng
- Nướng – áp chảo: size 8–15 con/kg cho thịt dày, ít co rút, trình bày đẹp. Ưu tiên hàng câu/IQF.
- Xào – chiên giòn: size 15–25 con/kg, tiết kiệm, giòn, thấm gia vị nhanh.
- Nấu lẩu – hấp: size 10–20 con/kg hoặc ống mực làm sạch, cho độ ngọt nước, ít tanh.
- Món vặt/đại tiệc: mực baby 30–50 con/kg, lên bàn nhanh, dễ canh cost.
Kiểm tra chất lượng: 1. Da – màu: mực tươi/đông tốt có lớp ánh nâu tím tự nhiên, không xám bệch. Hàng IQF giữ màu đồng nhất. 2. Mắt: trong, không đục; nếu đục hẳn → đã để lâu/đông lại. 3. Mùi: thơm dịu của biển; mùi khai/xốc là tín hiệu kém. 4. Độ đàn hồi: ấn tay vào thân phải đàn hồi; bề mặt không nhớt. 5. Bao bì: còn nguyên, thông tin size – ngày sản xuất – hạn dùng rõ ràng, có nhiệt độ bảo quản.
Cách mua giá tốt hôm nay mà không đánh đổi chất lượng
a) Canh thời điểm: - Giữa – cuối tuần, khi nguồn hàng vào kho nhiều, người bán có xu hướng xả vòng quay → dễ có giá mềm. - Sau đợt biển êm 3–5 ngày, giá thường hạ nhẹ so với ngay sau bão.
b) Chốt theo size phổ biến: - Size 10–20 hoặc 15–25 là size “đi đường dài” của thị trường → ít biến động, dễ gom nhiều, dễ deal hơn size 8–12.
c) Gom đơn – gom nhóm: - Nếu mua gia đình, rủ thêm hàng xóm/bạn bè gom 5–10 kg để xin giá sỉ mềm và free ship nội đô.
d) Hỏi rõ chính sách hao hụt: - Mực có thể hao 3–7% khi rã đông. Đơn vị uy tín sẽ ghi nhận hao hụt và bù thiếu nếu sai cam kết.
e) Ưu tiên đơn vị có kho – quy trình lạnh chuẩn: - Kho –18°C ổn định, có biên bản vệ sinh và sổ theo dõi nhiệt; giao hàng bằng thùng giữ nhiệt/xe đông.
f) So giá bằng đơn giá chuẩn hóa: - Luôn quy về VND/kg (đã gồm VAT, nếu có), ghi chú size – nguồn. Tránh so “đơn giá/khay” hoặc “đơn giá/hộp” khi khối lượng thực khác nhau.
Hỏi – Đáp nhanh về Giá Mực Ống
Q1: Vì sao chênh lệch giá cùng một size?
A: Khác nguồn đánh bắt (câu vs lưới), quy cách sơ chế (nguyên con vs làm sạch), tiêu chuẩn đông lạnh (IQF vs block), độ tươi và điều kiện bảo quản.
Q2: Mua online có rủi ro không?
A: Có, nếu đơn vị không rõ nguồn gốc và không cam kết bù thiếu. Hãy yêu cầu ảnh/video lô hàng trước khi chốt và mở hàng quay clip khi nhận.
Q3: Tính cost cho nhà hàng thế nào?
A: Lấy giá nhập/kg + hao hụt rã đông + phụ phí sơ chế (nếu có). Thường hệ số menu x2–x3 tùy phân khúc.
Q4: Giá nào “đẹp” để chốt?
A: Nếu bạn thấy giá trong vùng tham khảo của bảng và nhà bán hàng thỏa 5 tiêu chí chất lượng (ở mục 3) + chính sách bảo hành chất lượng, cứ mạnh dạn đặt.
Kết luận
Giá mực ống hôm nay biến động theo mùa, size, cách đánh bắt và tiêu chuẩn cấp đông. Đừng săn rẻ bằng mọi giá; hãy săn giá hợp lý cho chất lượng đúng. Chỉ cần bạn nắm các mốc tham khảo và checklist chất lượng, việc chốt đơn sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều – cho cả bữa cơm gia đình lẫn vận hành bếp nhà hàng.