Bạn muốn lấy mực ống với giá sỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng mà không phải canh từng phiên chợ đầu mối, bạn cần một nhà cung cấp mực ống giá sỉ ổn định, giao hàng đúng hẹn và rõ ràng về các tiêu chuẩn đảm bảo? Bài viết này của chúng tôi tổng hợp toàn bộ thông tin bạn cần: chủng loại mực ống, quy cách size – đóng gói, tiêu chuẩn bảo quản, chính sách sỉ, phương án vận chuyển lạnh, cũng như gợi ý menu tối ưu chi phí cho bếp. Mục tiêu: giúp bạn ra quyết định nhanh, ít rủi ro, lợi nhuận bền.
Điểm mấu chốt: Nguồn hàng ổn định + giá sỉ minh bạch + chất lượng nhất quán = ít hao hụt, dễ kiểm soát cost/portion và giữ chân khách hàng.
Giá sỉ (nguyên thùng 10–20kg, Cấp đông Công nghiệp chuẩn IQF)
Quy cách: Nguyên con, IQF
Size tham khảo: 10–20 con/kg
Glaze: 0–10%
Giá sỉ: 250.000 – 300.000 đ/kg
Quy cách: Nguyên con, IQF
Size tham khảo: 20–30 con/kg
Glaze: 0–10%
Giá sỉ: 230.000 – 260.000 đ/kg
Quy cách: Nguyên con, IQF
Size tham khảo: 30–40 con/kg
Glaze: 0–10%
Giá sỉ: 210.000 – 240.000 đ/kg
Quy cách: Nguyên con, IQF
Size tham khảo: 40–60 con/kg
Glaze: 0–10%
Giá sỉ: 180.000 – 220.000 đ/kg
Quy cách: Làm sạch (xẻ, bỏ nội tạng), IQF
Size tham khảo: 20–30 con/kg
Glaze: 0–10%
Giá sỉ: 255.000 – 285.000 đ/kg
Quy cách: Block 10kg (đông khối)
Size tham khảo: Mixed
Glaze: 0–5%
Giá sỉ: 1.900.000 – 2.300.000 đ/block (≈ 190–230k/kg)
Giải thích & Lưu ý:
Glaze là lớp băng bảo vệ bề mặt sản phẩm giúp hạn chế cháy lạnh; nên tính giá theo trọng lượng tịnh (N.W.) sau khi trừ glaze. Ví dụ: thùng ghi 10kg, glaze 20% → N.W. chỉ 8kg.
Giá có thể thay đổi theo từng ngày mà Chúng tôi chưa Cập nhật kịp, để biết Giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ 24hSeafood chúng tôi để nhận Bảng giá!
Vì sao nên chọn nhà cung cấp sỉ mực ống 24hSeafood?
- Chuỗi lạnh khép kín: thu mua – sơ chế – cấp đông nhanh – kho lạnh -18°C đến -40°C – giao lạnh liên tục. Giảm rã đông nhiều lần, giữ cấu trúc thịt.
- Chủng loại phong phú: mực ống tươi ướp đá, mực ống đông lạnh IQF, mực ống block, mực ống câu (premium) và mực chỉ giá tốt cho quán bình dân.
- Quy cách size rõ: 10–20, 20–30, 30–40, 40–60 con/kg. Có thể mix size theo nhu cầu để tối ưu cost.
- Báo giá sỉ minh bạch: kèm hình – video lô hàng, xuất COA/biên bản kiểm tra khi cần.
- Đảm bảo tiêu chuẩn Chất lượng: HACCP, VSATTP...
- Giao nhanh toàn quốc: HCM – Bình Thuận – miền Trung – Hà Nội – các tỉnh. Tùy địa điểm: giao trong ngày/48h.
- Hỗ trợ HORECA & đại lý: chính sách chiết khấu theo doanh số, hỗ trợ hình ảnh – nội dung bán hàng, hợp đồng & hóa đơn đầy đủ.
Cam kết: đúng chất lượng – đúng size – đúng cân – đúng quy cách – đúng giờ.
Hồ sơ pháp lý & tiêu chuẩn áp dụng đối với nhà cung cấp 24hSeafood
- HACCP/ISO 22000 cho cơ sở chế biến.
- Giấy chứng nhận VSATTP, kiểm dịch (nếu tuyến xa yêu cầu).
- Biên bản kiểm tra vi sinh theo lô (khi khách yêu cầu dự án).
- Nhãn mác – truy xuất QR: lô hàng, ngày SX, size, hướng dẫn dùng.
Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm mực ống
- Chọn lọc đầu vào: loại bỏ cá thể dập, rách, nhão; kiểm cảm quan (mắt, da, mùi, độ đàn hồi).
- Sơ chế nhanh – vệ sinh chuẩn: rửa nước lạnh, tách nội tạng (nếu yêu cầu), để ráo đúng thời gian.
- Cấp đông nhanh: IQF/Block ở nhiệt độ phù hợp để hạn chế tinh thể băng lớn.
- Đóng gói – ghi nhãn: size, ngày SX, lô, hướng dẫn rã đông; truy xuất nguồn gốc rõ.
- Kho lạnh -18°C đến -40°C: theo dõi nhiệt độ & log xuất – nhập; định kỳ kiểm vi sinh.
- Giao lạnh liên tục: thùng foam/box lạnh, đo nhiệt độ tại điểm bàn giao nếu cần.
Kết quả: thịt giòn – ngọt, ít chảy nước khi rã, giữ màu tự nhiên, độ hao thấp.
Quy cách đóng gói – bảo quản – rã đông
- Đóng gói: túi hút chân không 1–2kg, thùng 10kg; block 5–10kg.
- Bảo quản: kho -18°C (ngắn hạn) đến -40°C (dài hạn). Tránh rã đông – cấp đông lại.
- Rã đông đúng cách: để mực trong ngăn mát 0–4°C 6–12h; không ngâm nước nóng; để ráo trước khi tẩm ướp.
- Sử dụng: tốt nhất trong 24h sau rã đông.
Chính sách bán sỉ & chiết khấu
- MOQ linh hoạt: từ 20–50kg/đơn đối với nội tỉnh; ≥50–100kg cho tuyến xa. Có thể gom chuyến.
- Chiết khấu theo doanh số: áp dụng theo bậc tháng/quý; có chương trình thưởng sell-in cho đại lý.
- Hóa đơn – hợp đồng: đầy đủ; hỗ trợ COA/kiểm nghiệm vi sinh khi dự thầu/đấu thầu bếp.
- Đổi trả: hỗ trợ nếu hàng lỗi do vận chuyển hoặc không đúng quy cách cam kết.
Giao hàng & vận chuyển lạnh
- Khu vực trọng điểm: HCM – Bình Thuận – Phan Thiết – Nha Trang – Đà Nẵng – Hà Nội.
- Thời gian: nội tỉnh/TP lớn trong ngày – 24h; liên tỉnh 24–48h tùy tuyến.
- Phương thức: xe lạnh, chành đông; có option FOB/CIF cảng cho đơn lớn.
- Tracking: cập nhật mã vận đơn, ảnh nhiệt độ lúc bàn giao khi khách yêu cầu.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh (5 bước)
- Chọn quy cách – size – số lượng (ví dụ: IQF size 20–30, 80kg).
- Nhận báo giá – hình/video lô hàng (xác nhận glaze, ngày SX, hạn dùng).
- Xác nhận đơn & lịch giao (ghi chú khung giờ nhận hàng, người liên hệ).
- Đóng gói – xuất kho – vận chuyển lạnh (gửi mã vận đơn).
- Nghiệm thu – đối soát (kiểm cân khô, nhiệt độ, chất lượng; phản hồi nếu có sai lệch).
Tip: đặt lịch cố định theo tuần/tháng để luôn có hàng mới, giữ giá ổn.

Danh mục mực ống theo Yêu cầu của Quý khách
1) Mực ống lột da, làm sạch, cắt khoanh...
- Đặc điểm: được làm sạch, bỏ đầu, lột da, cắt khoanh hoặc để nguyên.
- Quy cách: túi 1–2kg hoặc thùng 10kg;
- Ứng dụng: phù hợp bếp cho suất ăn công nghiệp, trường học, suất ăn theo định lượng.
2) Mực ống đông lạnh IQF (cấp đông rời)
- Đặc điểm: từng con rời, dễ rã đông, giảm dính chùm; giữ form đẹp, ít hao.
- Quy cách: túi 1–2kg hoặc thùng 10kg; độ âm tâm đạt tiêu chuẩn trước khi xuất kho.
- Ứng dụng: phù hợp bếp công nghiệp, quán nướng – lẩu – chiên xù, suất ăn theo định lượng.
3) Mực ống block (cấp đông dạng khối)
- Đặc điểm: tối ưu chi phí, bảo quản tốt; cần kế hoạch rã đông theo block.
- Quy cách: block 5kg/10kg; đóng carton tiêu chuẩn.
- Ứng dụng: cắt khoanh chiên giòn, rim cay, xào satế, chế biến sẵn đóng gói.
4) Mực ống câu (premium)
- Đặc điểm: thịt giòn – ngọt, ít tanh, phù hợp món sashimi, áp chảo bơ tỏi, nướng mọi.
- Quy cách: size 10–20, 20–30 con/kg; cá thể đều, da sáng.
- Ứng dụng: nhà hàng cao cấp, quán hải sản chuyên món signature.
5) Mực chỉ (giải pháp tiết kiệm)
- Đặc điểm: thân thon nhỏ, giá “dễ thở”; khi chế biến đúng kỹ thuật vẫn giòn ngon.
- Ứng dụng: quán bình dân, suất ăn công nghiệp, món chiên xù – xào thập cẩm.
Bảng quy cách size mực ống
Size (con/kg) |
Trọng lượng/con (ước tính) |
Món phù hợp |
Gợi ý định lượng |
10–20 |
50–100g |
Nướng nguyên con, sashimi (loại câu) |
1–2 con/phần |
20–30 |
33–50g |
Xào bơ tỏi, hấp gừng, chiên giòn |
2–3 con/phần |
30–40 |
25–33g |
Xào rau củ, rim cay, sốt me |
3–4 con/phần |
40–60 |
16–25g |
Chiên xù, xào thập cẩm, cơm chiên |
4–6 con/phần |
Mẹo: Chọn size theo định lượng bán để hạn chế cắt bỏ, tránh hao hụt & lệch khẩu phần.
Hướng dẫn kiểm hàng nhanh tại điểm nhận
- Bề mặt: da nguyên vẹn, không rách nhiều; màu tự nhiên.
- Mùi: mùi biển nhẹ, không tanh nồng.
- Kết cấu: thân chắc, đàn hồi, ít chảy nước khi rã.
- Nhiệt độ tâm: ≤ -18°C với hàng đông khi bàn giao.
- Cân khô: hạn chế nước đá đọng; kiểm vài mẫu ngẫu nhiên.
Các Yếu tố ảnh hưởng đến giá mực ống
- Mùa vụ & ngư trường: chính vụ giá ổn định; trái vụ/biển động giá có thể tăng.
- Loại & quy cách: tươi ướp đá ≠ IQF ≠ block; mực ống câu thường cao hơn trộn lẫn.
- Size: size lớn (10–20) giá/ kg thường cao hơn size nhỏ (40–60).
- Tỷ lệ glaze & hao rã đông: glaze chuẩn 5–10% là hợp lý; glaze cao bất thường cần kiểm.
- Khoảng cách giao hàng: phí vận chuyển lạnh, thời gian giao.
Gợi ý kiểm giá: yêu cầu video cân khô, ảnh cận size, thông tin glaze, ngày sản xuất – hạn dùng, nhiệt độ tâm.
Gợi ý menu & định lượng tối ưu chi phí
Nhóm món nướng – áp chảo
- Mực ống nướng muối ớt: size 20–30; 2 con/phần ~120–150g; ướp 25 phút.
- Mực ống áp chảo bơ tỏi: size 10–20 (loại câu); 1–2 con/phần; kèm sốt chanh bơ.
Nhóm chiên – xóc
- Mực ống chiên giòn xóc tỏi ớt: size 30–40; cắt khoanh; bột áo mỏng để giữ vị ngọt.
- Mực ống sốt me – sả ớt: size 30–40; cân đối vị chua – ngọt để “ôm” mùi biển.
Nhóm hấp – lẩu
- Mực ống hấp gừng sả: size 20–30; chấm muối ớt xanh.
- Lẩu mực ống chua cay: mix size 30–40 và 40–60 để tối ưu khẩu phần.
Định lượng gợi ý cho bếp:
- Món chính: 150–180g mực thành phẩm/phần.
- Món nhắm: 120–150g/phần.
- Suất công nghiệp: 70–90g/phần (tùy ngân sách).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Mực ống IQF khác gì block?
IQF là cấp đông rời từng con, tiện lấy và rã đông vừa đủ; block là khối đông, chi phí tốt hơn nhưng cần kế hoạch rã đông theo block.
2) Vì sao size lớn giá cao hơn?
Mực lớn sản lượng ít hơn, thịt dày và đẹp; phù hợp món nướng nguyên con/sashimi.
3) Glaze là gì?
Lớp băng mỏng bảo vệ bề mặt mực khi cấp đông. Tỷ lệ 5–10% là hợp lý để bảo vệ sản phẩm.
4) Rã đông sao để ít hao?
Để ngăn mát 0–4°C 6–12h; không ngâm nước nóng; để ráo trước khi tẩm ướp.
5) Bảo quản bao lâu?
Hàng đông ở -18°C có thể giữ 6–12 tháng tùy quy cách; dùng sớm luôn ngon hơn.
6) Có giao hàng lẻ cho quán nhỏ?
Có. MOQ linh hoạt theo khu vực; có thể gom chuyến để tiết kiệm phí.
7) Có hóa đơn & chứng từ kiểm nghiệm?
Có. Cung cấp hóa đơn đỏ, COA/vi sinh theo lô khi cần.
8) Có hỗ trợ định lượng menu?
Có. Gợi ý size – món – định lượng để tối ưu giá vốn.
9) Hàng có bị bơm tạp chất không?
Không. Hỗ trợ kiểm tra ngẫu nhiên và cam kết đúng quy cách.
10) Tôi ở tỉnh xa nhận trong bao lâu?
Thông thường 24–48h tùy tuyến. Có ảnh nhiệt độ khi bàn giao nếu yêu cầu.
Đặt hàng sỉ mực ống với Công ty 24hSeafood
Bạn cần nguồn cung cấp sỉ mực ống chuẩn size, giao nhanh, chứng từ đầy đủ? Liên hệ đội ngũ 24hSeafood để nhận báo giá theo lô kèm hình – video thực tế và lịch giao phù hợp tuyến của bạn.
- Kênh liên hệ: 0944 111 911 (Hotline | Zalo)
- Giờ làm việc: 7:00–21:00 (thứ 2–CN)
- Khu vực ưu tiên: HCM – Bình Thuận – miền Trung – Hà Nội – các tỉnh
Gợi ý: nếu bạn lấy nhiều nhóm hàng (mực ống + mực nang + bạch tuộc), báo nhu cầu tổng để nhận chiết khấu gộp.