Hệ thống

Hệ thống

4 chi nhánh
0944 111 911

Hotline miền Nam

0944 111 911
0902 862 911

Hotline miền Bắc

0902 862 911
info@24hseafood.com

Email

info@24hseafood.com
Nhà máy 24h Seafood

Giá Mực Ống Đông Lạnh 2025: Bảng Giá Tham Khảo, Xu Hướng & Cách Mua

23 tháng 08 2025
Toan Phan

Bạn đang tìm giá mực ống đông lạnh 2025 để chốt đơn sỉ, set menu nhà hàng hay dự trù chi phí bán lẻ? Bài viết này tổng hợp đầy đủ thông tin cần biết: mức giá tham khảo theo loại/size/nguồn gốc, các yếu tố làm giá biến động trong năm 2025, dự báo theo quý, cách tối ưu chi phí nhập hàng, mẹo bảo quản – rã đông giữ độ giòn ngọt, kèm theo FAQ và checklist chọn nhà cung cấp uy tín. Mục tiêu: giúp bạn mua đúng – bán nhanh – lời gọn.

Bảng Giá Sỉ Mực Ống Đông Lạnh (Cập nhật: 24/08/2025)

Lưu ý chung: Đây là mặt bằng giá sỉ tham khảo cho thị trường Việt Nam thời điểm 24/08/2025, áp dụng cho đơn sỉ (từ 50kg hoặc nguyên thùng trở lên), chưa bao gồm VAT (nếu có). Biên độ có thể dao động ±5–15% tùy size/mùa, điều kiện giao nhận, chứng từ và tỉ lệ mạ băng (glaze). Ký hiệu “8–12 con/kg” = khoảng số con trong 1kg.

Mã hàng

Sản phẩm

Size/Quy cách

Xuất xứ

Cấp đông

Đóng gói

MOQ (kg)

Giá sỉ tham khảo (VND/kg)

Ghi chú

MO-20/30

Mực ống nguyên con

20–30 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

160.000 – 200.000

Size nhỏ, dễ làm món nướng/lẩu

MO-12/20

Mực ống nguyên con

12–20 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

190.000 – 250.000

Size phổ biến nhà hàng

MO-8/12

Mực ống nguyên con

8–12 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

230.000 – 320.000

Thịt dày, bán chạy

MO-5/8

Mực ống nguyên con

5–8 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

270.000 – 360.000

Size lớn, ra dĩa đẹp

MO-2/4

Mực ống nguyên con

2–4 con/kg

Việt Nam/nhập

Block/IQF

10kg/thùng

≥50

380.000 – 520.000

Hàng to đặc biệt/premium

MO-LS-12/20

Mực ống làm sạch (nguyên thân)

12–20 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

220.000 – 300.000

Tiết kiệm công sơ chế

MO-LS-8/12

Mực ống làm sạch (nguyên thân)

8–12 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

260.000 – 340.000

Dùng cho bếp công nghiệp

MO-ILEX-200/300

Mực ống Ilex (nhập khẩu)

200–300g/con

Indonesia/Ấn Độ

Block/IQF

10kg/thùng

≥100

150.000 – 190.000

Giá tốt, nguồn ổn

MO-RING

Mực ống cắt khoanh

1.5–2.5cm, mix size

Việt Nam/nhập

IQF

10kg/thùng

≥50

200.000 – 260.000

Chiên/xào nhanh

MO-FLOWER

Mực ống khía bông (flower cut)

2–4cm

Việt Nam/nhập

IQF

10kg/thùng

≥50

240.000 – 300.000

Lên dĩa đẹp, nở đều

MO-HEAD

Râu mực ống (tentacles)

Mix size

Việt Nam/nhập

IQF

10kg/thùng

≥50

120.000 – 180.000

Món xào/nướng, giá kinh tế


Điều kiện & chính sách (tham khảo)

  • Giá sỉ áp dụng khi đạt MOQ như bảng; đơn nhỏ hơn có thể cộng phụ phí kho bãi/chia thùng.
  • Chưa bao gồm: phí giao liên tỉnh, phí giao gấp nội thành, phụ phí bốc dỡ đặc biệt, phí chứng từ (nếu cần).
  • Chất lượng: tỉ lệ glaze thường ≤10% (đặt riêng được 0–5%/10–20%); bảo quản ≤ –18°C suốt chuỗi lạnh.
  • Bảo hành hàng hóa: đổi trả khi sai quy cách, rã đông bất thường, mùi/nhầy lạ do lỗi kỹ thuật. Báo trong 24h khi nhận.
  • Mẫu dùng thử: hỗ trợ mẫu 3–5kg/size (tùy tồn kho) cho nhà hàng/kho sỉ trước khi chốt lô lớn.

Gợi ý chọn size theo mô hình kinh doanh

  • Quán nướng/lẩu, phố ẩm thực: ưu tiên 12–20 hoặc 20–30 con/kg (dễ ướp, chín đều, giá tối ưu).
  • Nhà hàng/BBQ cao cấp: cân nhắc 8–12, 5–8 hoặc 2–4 con/kg (trình bày đẹp, thịt dày).
  • Bếp công nghiệp, suất ăn: chọn làm sạch 12–20 hoặc cắt khoanh (định lượng nhanh, giảm hao hụt).

Ghi chú kỹ thuật size

  • “X–Y con/kg”: X ~ Y con trong 1kg. Ví dụ 8–12 con/kg83–125g/con.
  • Size lớn hơn → ít con/kg hơngiá/kg cao hơn do tỷ lệ thịt/khẩu phần và nhu cầu thị trường.

Cần chốt giá cho đơn/size cụ thể (VD: mực ống 8–12, 300kg, giao HCMC)? Hãy ghi rõ size – số kg – địa điểm giao – yêu cầu glaze/chứng từ để nhận báo giá cuối cùng phù hợp.

Bảng Giá Bán Lẻ Mực Ống Đông Lạnh (Việt Nam)

Cập nhật: 24/08/2025 – Khảo sát nhanh các chuỗi bán lẻ/siêu thị online HN/HCM. Giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo size, xuất xứ, tỷ lệ mạ băng, thương hiệu và khuyến mãi.

Bảng giá nhanh

Loại sản phẩm & quy cách

Size tham khảo

Quy cách đóng gói

Giá lẻ tham khảo

Mực ống nguyên con làm sạch – đông lạnh

(không cố định)

Vỉ 500g

≈ 145.000 đ/500g (~290.000 đ/kg)

Mực ống nhập khẩu làm sạch

200–400g/con

Theo cân (Kg)

≈ 229.000 đ/kg

Mực ống size 6–8 con/kg – đông lạnh

6–8 con/kg

Khay 500g

≈ 138.000 đ/500g (~276.000 đ/kg)

Mực ống cắt khoanh (vòng) IQF

3–5 cm/khoanh

Gói 500g

≈ 108.000 đ/500g (~216.000 đ/kg)

Mực ống nhồi thịt (thành phẩm, cấp đông)

Khay 500g

≈ 160.000 – 165.000 đ/khay

Râu/đầu mực ống IQF

Net 7

Túi 1kg

≈ 120.000 – 130.000 đ/kg

Cách đọc giá: Cùng dòng hàng, size/con càng to thì đơn giá/kg thường cao. Hàng đã sơ chế/cắt khoanh có giá/kg thường thấp hơn hàng nguyên con làm sạch (do tỷ lệ phần ăn được & cấu phần). Khuyến mãi làm biên độ dao động khá lớn giữa các chuỗi.


Mô tả ngắn từng nhóm

  • Nguyên con làm sạch (vỉ 500g): tiện rã đông theo bữa; mặt bằng ~290k/kg. Phù hợp nướng, hấp, xào đơn giản.
  • Nhập khẩu làm sạch (200–400g/con): quy đổi theo kg; giá đang quanh ~229k/kg ở kênh chuỗi.
  • Size 6–8 con/kg (khay 500g): dễ bán lẻ, mức ~276k/kg; hợp nhồi/thái khoanh.
  • Khoanh/vòng IQF: giá tốt cho quán ăn/gia đình cần chế biến nhanh; thường ~216k/kg.
  • Nhồi thịt cấp đông: thành phẩm tiện lợi, dùng trực tiếp sau rã đông và chế biến nhiệt; ~160–165k/khay 500g.
  • Râu/đầu mực ống: giá rẻ hơn thân; hợp xào, nướng, nhúng lẩu.

Ghi chú chất lượng & trưng bày

  • Tỷ lệ mạ băng (glazing): nên hiển thị trên nhãn; ưu tiên ≤10–20%.
  • Màu & kết cấu: thịt trắng pha hồng tự nhiên, da không sẫm xanh; đầu dính, râu đàn hồi.
  • Bảo quản: ≤ –18°C; dùng hết trong 24 giờ sau rã đông; không tái đông.
  • Trưng bày gợi ý: niêm yết giá/kg song song giá/khay 500g; nêu size/conxuất xứ (VN/Argentina/…)

Khung giá niêm yết gợi ý (cho cửa hàng bán lẻ)

  • Phổ thông (cắt khoanh, râu/đầu, size nhỏ): 219.000 – 249.000 đ/kg.
  • Trung cấp (nguyên con làm sạch, size 6–8, 8–12 con/kg): 269.000 – 319.000 đ/kg.
  • Nhập khẩu/đồng đều (200–400g/con) & thành phẩm nhồi: 299.000 – 349.000 đ/kg (hoặc 155.000 – 175.000 đ/khay 500g với thành phẩm).

Tip bán lẻ: Kèm 3–5 món gợi ý: mực nhồi thịt sốt tiêu, mực nướng muối ớt, mực xào bơ tỏi, mì hải sản mực ống. Đặt card “rã đông đúng cách” cạnh tủ để giảm đổi trả.


24hseafood nhận định chung về giá mực ống đông lạnh ở Việt Nam hiện nay

1. Tổng quan thị trường mực ống 2025

Năm 2025, mực ống đông lạnh tiếp tục là mặt hàng chủ lực của chuỗi F&B, chợ sỉ, đại lý hải sản đông lạnh và bếp gia đình. Lý do:

  • Nguồn nguyên liệu đa dạng: Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ, Trung Quốc, Peru… với sản lượng theo mùa, tạo lựa chọn rộng về size – quy cách.
  • Chuỗi lạnh phủ rộng: Logistics lạnh ngày càng ổn định, giúp mực giữ chất lượng từ tàu – nhà máy – kho – cửa hàng.
  • Nhu cầu bền vững: Các món chiên/ nướng/ hấp/ xào từ mực ống luôn có sức tiêu thụ tốt quanh năm, đặc biệt cuối tuần – lễ Tết.

Điểm đáng chú ý 2025: chi phí vận tải lạnh và biến động tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến giá mực ống đông lạnh. Ngoài ra, yêu cầu chứng nhận (HACCP, BRC, kiểm dịch) và tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc khiến hàng đạt chuẩn có xu hướng “giá cao nhưng ổn định”.

nguyên liệu mực ống đông lạnh size nhỏ và vừa

mực ống đông lạnh size lớn

chứng nhận HACCP cho cơ sở sản xuất và chế biến mực ống đông lạnh, nhà máy 24hseafood


2. Những yếu tố quyết định giá mực ống đông lạnh

2.1. Mùa vụ & ngư trường

  • Mực ống thường rộ vào các đợt mùa, giá “mềm” hơn khi tàu trúng mùa.
  • Ngư trường gần bờ khác xa bờ; hàng khơi (đánh bắt xa) thường thịt dày, giá nhỉnh hơn.

2.2. Loài & quy cách sơ chế

  • Whole round (nguyên con): giữ nguyên nội tạng – da; giá tốt nhưng cần sơ chế kỹ trước khi nấu.
  • Cleaned/ Tubes (lột da, bỏ nội tạng, ống mực): tiện chế biến, giá cao hơn do hao hụt & nhân công.
  • Flower cut/ Ring/ Strip: đã cắt khoanh/ cắt bông/ cắt sợi; lợi về tốc độ bếp, giá nhỉnh do công chế biến.
  • Quy cách đóng gói (IQF rời, block, semi‑IQF) cũng ảnh hưởng giá.

2.3. Size & phân loại

  • Size phổ biến: 5–8, 8–12, 10–20, 20–40, 40–60 con/kg (hoặc ký hiệu U5, U7…).
  • Size nhỏ hơn → số con/kg nhiều → giá/kg mềm hơn; size to, thịt dày → giá/kg cao hơn.

2.4. Chất lượng & tiêu chuẩn

  • Hàng tàu đông (đông ngay trên tàu) hoặc nhà máy đông nhanh giữ cấu trúc thịt tốt, giá cao.
  • Chứng nhận HACCP/BRC/ISO, hồ sơ kiểm dịch, truy xuất lô hàng rõ ràng → giá ổn, rủi ro thấp.

2.5. Chi phí đầu vào & logistics

  • Dầu, điện, vận chuyển container lạnh, kho lạnh, vật tư đóng gói, tỷ giá USD/VND.
  • Cước vận chuyển nội địa, phí bốc xếp cũng “cấn” vào giá sỉ cuối.

2.6. Cầu theo mùa & kênh tiêu thụ

  • Lễ Tết, du lịch hè, high season nhà hàng – khách sạn thường kéo giá nhích.
  • Nhu cầu online tăng làm hàng IQF nhỏ gói bán chạy, giá/bao bì lẻ cao hơn hàng thùng sỉ.

2.7. Chính sách & rào cản kỹ thuật

  • Quy định kiểm dịch, kiểm tra tồn dư, formaldehyde/ ure…
  • Hàng có giấy tờ chuẩn, CO/CQ hóa đơn đủ thường giá cao hơn nhưng dễ bán vào chuỗi.

Gợi ý nhanh: khi so giá, hãy yêu cầu ảnh thực tế – video xé thớ thịt – nhiệt độ lõi – tem lô hàng. Giá rẻ bất thường thường đi cùng chất lượng “đánh đố”.

nhân viên công ty 24hseafood thu mua mực ống nguyên liệu tại cảng cá Phan Thiết


3. Bảng giá mực ống đông lạnh 2025 (tham khảo)

Lưu ý: Giá dưới đây là khung tham khảo cho thị trường Việt Nam năm 2025, áp dụng cho hàng đông lạnh chuẩn chuỗi lạnh, đã qua kiểm soát chất lượng cơ bản. Giá thực tế thay đổi theo lô/size/nguồn gốc/quy cách/địa điểm giao. Hãy liên hệ để nhận báo giá theo lô mới nhất.

3.1. Theo quy cách & size (đơn vị: VND/kg)

  • Mực ống nguyên con (whole, da sẫm) IQF
    • Size 20–40 con/kg: 135.000 – 175.000
    • Size 10–20 con/kg: 165.000 – 215.000
    • Size 5–8 con/kg: 205.000 – 275.000
  • Mực ống lột da, bỏ nội tạng (tubes/cleaned)
    • Size 20–40 con/kg: 190.000 – 250.000
    • Size 10–20 con/kg: 230.000 – 295.000
    • Size 5–8 con/kg: 280.000 – 360.000
  • Mực ống cắt khoanh (rings), cắt bông (flower cut), cắt sợi (strip)
    • Quy cách IQF, đóng 500g–1kg: 240.000 – 360.000
  • Hàng block/thùng 10kg (ít vệ sinh sẵn)
    • Tùy size: 120.000 – 200.000 (tiện cho cơ sở sơ chế lại, cần thời gian rã đông đúng cách).

3.2. Theo nguồn gốc

  • Hàng Việt Nam – đánh bắt gần: giá cạnh tranh, tươi mẻ, size trung bình: 150.000 – 280.000/kg.
  • Hàng Indonesia/Ấn Độ: nguồn ổn định, đa size, giá: 160.000 – 320.000/kg.
  • Hàng Peru/Trung – quy cách đa dạng: 140.000 – 300.000/kg.

Khoảng giá chồng lấn vì còn phụ thuộc độ tươi nguyên liệu, công nghệ đông, quy cách thành phẩm.

3.3. Theo kênh mua

  • Sỉ kho lạnh (10–100 thùng): chiết khấu 3–8% tùy quy cách.
  • Đại lý/nhà hàng: ưu đãi 1–5% + hỗ trợ giao/lưu kho.
  • Bán lẻ online: giá/ kg cao hơn do chi phí đóng gói lẻ, túi hút chân không, foam + đá khô, phí ship lạnh.

Tip: nếu bạn bán lẻ online, hãy chọn quy cách cleaned/ rings IQF để rút ngắn thời gian bếp, giảm tỉ lệ hoàn hàng.

mực ống đông lạnh IQF các loại được đóng thùng, lưu trữ kho lạnh 24hseafood

công ty 24hseafood giao hàng mực ống đông lạnh cho khách


4. Dự báo giá theo quý 2025 & 3 kịch bản

4.1. Nhịp giá theo mùa

  • Q1 (Tết – sau Tết): nhu cầu tiêu dùng cao, giá nhích; cuối Q1 giảm dần khi qua mùa lễ.
  • Q2: nguồn hàng ổn hơn, giá ổn định/giảm nhẹ nếu logistics thuận.
  • Q3 (mùa du lịch, lễ 2/9): nhu cầu F&B tăng, size 10–20 và 20–40 bán chạy, giá nhích.
  • Q4 (cao điểm cuối năm): nhu cầu biếu tặng/tiệc tăng, hàng cleaned/ rings IQF tăng giá rõ.

4.2. Ba kịch bản giá 2025

  • Cơ sở (khả dĩ nhất): giá dao động trong biên ±8–12% so với khung tham khảo; chênh theo size/nguồn gốc.
  • Lạc quan: cước lạnh giảm, nguồn hàng trúng mùa → giá giảm 5–10% ở nhóm whole và cleaned size phổ biến.
  • Thận trọng: cước/điện tăng, tỷ giá biến động → giá tăng 10–15% ở nhóm cleaned, rings IQF.

Hành động gợi ý:HĐ khung 3–6 tháng với nhà cung cấp uy tín để chốt giá biên độ; giữ quyền điều chỉnh theo cước/nguồn hàng.


5. Cách tối ưu chi phí nhập mực ống cho quán/đại lý

  1. Chốt đúng quy cách: nếu bếp có thời gian, chọn whole để tiết kiệm; nếu xoay đơn nhanh, chọn cleaned/rings để giảm hao hụt & nhân công.
  2. Chọn size bán chạy: size 10–2020–40 linh hoạt nhiều món, vòng quay nhanh.
  3. Đặt theo lô/định kỳ: gom đơn 2–4 tuần/lần để đạt ngưỡng chiết khấu và tối ưu phí vận chuyển.
  4. Tối ưu kho lạnh: giữ ‑18°C đến ‑22°C, kiểm soát nhiệt độ lõi khi nhập – xuất; hạn chế mở cửa kho liên tục.
  5. So sánh tổng chi phí (TCO): không chỉ nhìn giá/kg, hãy tính cả cao su – hộp – túi – tem – nhân công – hao hụt rã đông – phí ship lạnh.
  6. Thử mẫu nhỏ trước: nấu thử 3–5 món thực tế để đánh giá chất lượng thịt, độ săn, nước rỉ khi rã đông.
  7. Đa nguồn: tối thiểu 2 nhà cung cấp/ 2 nguồn gốc để tránh đứt hàng mùa cao điểm.
  8. Theo dõi KPI chất lượng: % hao hụt, tỉ lệ hoàn, tỉ lệ phàn nàn; phản hồi lô lỗi sớm để đổi trả đúng cam kết.

nhân viên công ty 24hseafood luôn sẵn sàng tư vấn và báo giá sỉ đến Quý khách


6. Chọn nhà cung cấp: 10 tiêu chí quan trọng

  1. Hồ sơ pháp lý: giấy phép, VSATTP, mã số kho, hợp đồng rõ ràng.
  2. Chứng nhận chất lượng: HACCP/BRC, kiểm dịch, biên bản kiểm tra nhiệt độ lõi.
  3. Truy xuất nguồn gốc: mã lô, ngày đông, “best before”, tên nhà máy.
  4. Chuỗi lạnh minh bạch: nhiệt độ vận chuyển, SOP xếp dỡ, cảm biến logger khi cần.
  5. Mức độ ổn định hàng: có khả năng cung ứng size/quy cách ổn định xuyên mùa.
  6. Dịch vụ sau bán: đổi trả lô lỗi, SLA xử lý khiếu nại.
  7. Mẫu dùng thử & hỗ trợ R&D món: giúp tối ưu menu, giảm hao hụt.
  8. Điều khoản thanh toán linh hoạt: chiết khấu theo sản lượng, công nợ hợp lý.
  9. Đánh giá cộng đồng & đối tác: phản hồi từ nhà hàng/quán ăn/đại lý khác.
  10. Cam kết không phụ gia cấm: test nhanh formaldehyde/ure khi nghi ngờ, quy định rõ trong HĐ.

7. Phân biệt mực ống với mực lá, mực nang để định giá đúng

  • Mực ống (Loligo/ Uroteuthis spp.): thân thon dài, thịt săn giòn, vị ngọt thanh; đa dụng (chiên, nướng, xào). Giá trung bình – cao tùy size.
  • Mực lá: thân dẹp bản lớn, thịt dày, ngọt, giá thường cao hơn mực ống cùng size.
  • Mực nang: có túi nang, thịt dày – giòn, giá có thể cao ở size to; dễ nhầm khi mua nếu không xem kỹ quy cách.

Lời khuyên: đừng so giá mực ống với mực nang/mực lá theo kg mà không đối chiếu độ dày – hao hụt – độ tiện sơ chế.


8. Hướng dẫn bảo quản & rã đông giữ độ giòn ngọt

8.1. Nhiệt độ & thời gian

  • Bảo quản ở ‑18°C đến ‑22°C.
  • Tránh sốc nhiệt nhiều lần; rã đông xong không cấp đông lại.

8.2. Cách rã đông

  • Chậm – trong ngăn mát 4°C: 6–12 giờ tùy size, giữ cấu trúc tốt nhất.
  • Nhanh – nước chảy nhẹ 10–15 phút: dùng cho rings/ strip; bọc kín, tránh nước ngấm.
  • Không rã đông ở nhiệt độ phòng quá 20 phút.

8.3. Khử mùi & giữ độ giòn

  • Rửa nhẹ bằng nước muối loãng/ rượu trắng pha loãng/ gừng đập dập; thấm khô trước khi tẩm ướp.
  • Không bóp mạnh làm nát thớ.

8.4. Lỗi thường gặp

  • Chảy nước nhiều: do rã đông nhanh ở nhiệt độ cao hoặc hàng cấp đông chậm; khắc phục bằng rã chậm 4°C, chọn hàng IQF.
  • Mềm bở: khả năng hàng cấp đông muộn/ tái đông; cần đổi nguồn.
  • Váng đá dày: dấu hiệu lưu kho lâu/ dao động nhiệt.

9. Công thức tính giá bán, gợi ý margin cho B2B/B2C

9.1. Tính giá vốn thực tế (COGS) theo kg
COGS = Giá nhập/kg + Phí vận chuyển + Bao bì + Hao hụt rã đông + Nhân công + Tỷ lệ thất thoát.

Ví dụ: nhập cleaned 10–20 ở 260.000/kg; phí vận chuyển 6.000; bao bì 4.000; hao hụt 3% (=7.800); nhân công 3.000; thất thoát 1% (=2.600) → COGS ≈ 283.400/kg.

9.2. Đặt giá bán lẻ (B2C)

  • Tùy thương hiệu & kênh, margin gợi ý 18–35% trên COGS.
  • Với gói 500g, cộng thêm chi phí chia gói & logistics lẻ.

9.3. Đặt giá sỉ (B2B)

  • Margin thường 8–18% tùy sản lượng & dịch vụ.
  • Có thể áp dụng bậc giá theo sản lượng tháng (≥50kg, ≥200kg, ≥500kg…)

9.4. Khuyến mãi thông minh

  • Combo mực ống + tôm/ cá hồi/ sò điệp để tăng giá trị giỏ hàng.
  • Mua 5 tặng 1 gói 300g rings IQF vào mùa thấp điểm.
  • Freeship lạnh nội thành khi đạt ngưỡng.

10. Gợi ý menu & món bán chạy từ mực ống

  • Mực ống chiên giòn – sốt chanh dây: hợp set cơm/ lẩu.
  • Mực ống nướng sa tế/ muối ớt: cuối tuần, tiệc BBQ.
  • Mực ống xào bông cải – tỏi: healthy, dễ bán trên app.
  • Mực ống sốt bơ tỏi – tiêu xanh: topping mì Ý/ cơm.
  • Rings mực ống tempura: món “mồi” cho quán bia.

Tip bán lẻ online: đăng clip rã đông đúng cách + test độ giòn. Người mua nhìn thấy “ngon mắt” sẽ sẵn sàng trả giá cao hơn 10–15%.

món mực ống nướng thơm ngon, có thể dùng mực ống đông lạnh 24hseafood
món mực ống nướng tươi ngon, có thể dùng mực ống đông lạnh 24hseafood

11. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Mực ống đông lạnh để được bao lâu?
Ở nhiệt độ ‑18°C đến ‑22°C, khuyến nghị dùng trong 6–12 tháng. Chất lượng phụ thuộc tốc độ cấp đông và số lần mở nắp thùng.

Q2: Vì sao cùng size mà giá chênh nhiều?
Khác nguồn gốc, công nghệ đông, mức độ làm sạch, tỉ lệ băng, bao bì, chi phí logistics. Hàng cleaned chuẩn sẽ cao hơn whole.

Q3: Mua mực ống size nào dễ bán?
10–2020–40 là size “quốc dân” – làm được nhiều món, giá/khẩu phần hợp lý.

Q4: Rã đông nhanh có làm mực bở không?
Có nếu ngâm nước nóng/ để nhiệt phòng lâu. Nên rã chậm 4°C hoặc xối nước chảy nhẹ 10–15 phút (bọc kín).

Q5: Mực ống có dùng chất bảo quản không?
Hàng đạt chuẩn không dùng phụ gia cấm. Khi nghi ngờ, yêu cầu test nhanh formaldehyde/ure và hồ sơ kiểm định lô.

Q6: Giá mực ống 2025 có tăng mạnh không?
Phụ thuộc cước lạnh và nguồn hàng. Theo kịch bản cơ sở, giá dao động trong biên ±8–12% so với khung tham khảo.

Q7: Nhà hàng lấy số lượng vừa phải có chiết khấu không?
Thường 1–5% tùy sản lượng tháng, vị trí giao, lịch thanh toán; nên đàm phán theo quý để có điều khoản tốt hơn.


12. Lưu ý về pháp lý – chất lượng – E‑E‑A‑T

  • Giấy tờ: hóa đơn, phiếu xuất kho, kiểm dịch, CO/CQ rõ ràng.
  • Kiểm soát chất lượng: SOP tiếp nhận hàng lạnh, đo nhiệt độ lõi khi nhập, kiểm tra tỉ lệ băng.
  • Trách nhiệm với người tiêu dùng: công bố rõ hạn dùng, cách rã đông, cảnh báo dị ứng hải sản.
  • Minh bạch: ảnh/ video thực tế, phản hồi khách hàng, thông tin liên hệ rõ.
  • Kinh nghiệm thực tế (Experience): thử nấu nhiều món, đo hao hụt;
  • Chuyên môn (Expertise): hiểu size/ quy cách/ logistics;
  • Độ thẩm quyền (Authoritativeness): trích nguồn nhà máy, chứng nhận;
  • Đáng tin (Trustworthiness): chính sách đổi trả – bảo hành lạnh minh bạch.

13. Kết luận

Giá mực ống đông lạnh 2025 sẽ dao động theo mùa, size và nguồn gốc; nhóm cleaned & rings IQF giữ giá nhỉnh nhưng bán chạy nhờ tiện lợi. Để tối ưu chi phí, hãy chuẩn hóa quy cách – size theo món bán chạy, ký hợp đồng khung theo quý và duy trì 2 nguồn cung trở lên.

Cần báo giá theo lô mới nhất? Hãy cho biết quy cách + size + sản lượng/tháng + điểm giao để nhận báo giá chi tiết, kèm mẫu thử và hỗ trợ công thức món.


14. Checklist nhận hàng mực ống đông lạnh

  • Nhiệt độ lõi khi giao: ≤‑18°C.
  • Thùng sạch, tem lô rõ; không ám mùi lạ.
  • Tỉ lệ băng hợp lý, không váng đá dày.
  • Thớ thịt săn, đàn hồi; rã đông thử 200–300g để kiểm tra nước rỉ.
  • Giấy tờ: hóa đơn, phiếu xuất kho, kiểm dịch; cam kết không phụ gia cấm.
  • Có ảnh/video lô hàng, điều khoản đổi trả lô lỗi.

15. Ghi chú về nội dung & độc giả mục tiêu
Bài viết hướng đến chủ quán/đầu bếp/đại lý/bán lẻ online cần tham chiếu giá – cách kiểm soát chất lượng – tối ưu chi phí trong năm 2025. Thông tin giá mang tính tham khảo, hãy liên hệ để nhận bảng giá theo lô cập nhật theo thời điểm và nhu cầu thực tế.

nhà máy công ty 24hseafood chuyên sản xuất mực ống đông lạnh và các loại thủy hải sản khác

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger