Bài viết dành cho nhà hàng, siêu thị mini, bếp công nghiệp và người mua lẻ muốn nắm nhanh mặt bằng giá 2025, cách đọc báo giá đúng chuẩn và mẹo chọn nhà cung cấp uy tín.
1) Toàn cảnh thị trường 2025: Điều gì đang kéo giá?
Năm 2025, giá hải sản đông lạnh chịu tác động đồng thời của cung – cầu – chi phí. Dưới đây là 6 biến số có ảnh hưởng rõ nhất:
- Nguồn cung đánh bắt & nuôi trồng: Sản lượng mực, bạch tuộc có tính mùa vụ mạnh. Tôm thẻ, tôm sú, cá tra/basa phụ thuộc con giống, thời tiết và chi phí thức ăn.
- Chi phí logistics & lạnh: Giá cước, kho lạnh, container và điện ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành – nhất là đối với hàng IQF, block, HOSO/HLSO.
- Tỷ giá: Giao dịch hải sản quốc tế thường neo theo USD. Biến động tỷ giá có thể cộng/trừ vài % trên báo giá nội địa.
- Chuẩn số & truy xuất: Nhu cầu chứng chỉ (BAP, ASC, MSC, HACCP, ISO) tăng; hàng có chứng chỉ thường cao hơn so với hàng phổ thông.
- Cơ cấu kênh tiêu thụ: Kênh HORECA, bếp công nghiệp, siêu thị… có yêu cầu quy cách khác nhau, tác động đến giá/size/quy cách.
- An toàn thực phẩm & kiểm soát glaze: Người mua ngày càng chú ý tỷ lệ băng (glaze), độ rã đông và cảm quan. Hàng trung thực về glaze/khối lượng sau rã đông thường giữ giá tốt hơn.
Gợi ý nhanh: Khi so sánh giá, luôn hỏi giá NET sau rã đông (drained weight) thay vì chỉ nhìn giá/kg còn glaze.
2) Bảng giá tham khảo 2025 theo nhóm sản phẩm
Lưu ý: Đây là khung giá tham khảo* nhằm giúp người mua định vị mặt bằng. Giá thực tế thay đổi theo size, quy cách, chứng chỉ, mùa vụ, vùng giao hàng và số lượng. Hãy dùng để đối chiếu & thương lượng, không coi là niêm yết cố định.*
2.1. Mực các loại (đông lạnh IQF/block)
Sản phẩm |
Quy cách phổ biến |
Size tham khảo |
Giá sỉ (VNĐ/kg) |
Giá lẻ (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
Mực ống |
Nguyên con, bỏ nội tạng, IQF |
20–40; 40–60 |
115.000–175.000 |
155.000–215.000 |
Mùa vụ ảnh hưởng mạnh |
Mực nang |
Xẻ/khứa, lột da, block hoặc IQF |
300–500g/con |
135.000–195.000 |
175.000–245.000 |
Lột da chuẩn, trắng |
Mực nút |
Nguyên con IQF |
10–20; 20–40 |
120.000–185.000 |
165.000–235.000 |
Size nhỏ lên giá khi khan |
Mực lá |
Cắt miếng/fillet |
0,5–1kg/túi |
145.000–210.000 |
185.000–265.000 |
Hấp dẫn kênh nướng |
2.2. Bạch tuộc
Sản phẩm |
Quy cách |
Size |
Giá sỉ (VNĐ/kg) |
Giá lẻ (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
Bạch tuộc nguyên con |
IQF |
20–40; 40–60 |
125.000–190.000 |
165.000–245.000 |
Màu tự nhiên, thân săn |
Bạch tuộc baby |
IQF |
10–20 |
135.000–210.000 |
175.000–265.000 |
Lẩu, nướng, sashimi chín |
2.3. Tôm nuôi (thẻ chân trắng, tôm sú)
Sản phẩm |
Quy cách |
Size (con/kg) |
Giá sỉ (VNĐ/kg) |
Giá lẻ (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
Tôm thẻ HOSO |
Nguyên con còn đầu vỏ |
50/70; 70/90 |
135.000–195.000 |
175.000–255.000 |
HOSO dễ chế biến |
Tôm thẻ PTO |
Bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi |
31/40; 41/50 |
185.000–275.000 |
235.000–335.000 |
Giá cao do công lột |
Tôm sú HOSO |
Nguyên con |
20/30; 30/40 |
195.000–365.000 |
255.000–445.000 |
Size to tăng mạnh |
2.4. Cá tra/basa & sản phẩm từ cá
Sản phẩm |
Quy cách |
Size/độ dày |
Giá sỉ (VNĐ/kg) |
Giá lẻ (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
Cá basa fillet |
Da/không da, độ ẩm chuẩn |
170–220g/miếng |
62.000–92.000 |
78.000–118.000 |
Giá cạnh tranh |
Bao tử cá basa |
Làm sạch, IQF |
0,5–1kg/túi |
68.000–105.000 |
88.000–135.000 |
Nguồn hàng không đều |
Cá tra cắt khúc |
Có xương |
2–3cm |
58.000–88.000 |
75.000–118.000 |
Lẩu, kho |
2.5. Cá biển phổ biến
Sản phẩm |
Quy cách |
Size |
Giá sỉ (VNĐ/kg) |
Giá lẻ (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
Cá ngừ cắt khúc |
Cắt khoanh, hút chân không |
2–3cm |
115.000–175.000 |
155.000–225.000 |
Lưu ý màu thịt |
Cá thu cắt khúc |
Khoanh dày |
2–3cm |
165.000–265.000 |
215.000–325.000 |
Ưa chuộng chiên sốt |
Cá saba fillet |
Fillet hút chân không |
200–300g/miếng |
82.000–125.000 |
105.000–165.000 |
Nướng muối tiêu |
2.6. Nhuyễn thể & hai mảnh vỏ
Sản phẩm |
Quy cách |
Size |
Giá sỉ (VNĐ/kg) |
Giá lẻ (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
Ghẹ đông lạnh |
Buộc, hấp chín/đông sống |
200–400g/con |
245.000–395.000 |
295.000–465.000 |
Phân loại đực/cái |
Sò điệp cồi |
IQF, cồi tươi |
60–100 cồi/kg |
185.000–335.000 |
235.000–415.000 |
Lẩu, nướng bơ tỏi |
Hàu sữa nửa vỏ |
Shock/half shell |
8–12 con/khay |
85.000–145.000 |
115.000–185.000 |
Bảo quản -18°C |
Mẹo: Khi đối chiếu giá giữa hai đơn vị, hãy so sánh cùng quy cách – cùng size – cùng tỷ lệ glaze và hỏi rõ khối lượng tịnh sau rã đông.
3) Cách đọc báo giá hải sản đông lạnh đúng chuẩn
Một báo giá chuẩn nên thể hiện rõ 7 thông số:
- Tên hàng + tên khoa học (nếu có) – ví dụ: Mực ống (Loligo spp.).
- Quy cách – HOSO/HLSO/PUD/PTO; IQF hay block; da/không da; hấp chín hay sống…
- Size/Grade – con/kg hoặc gram/miếng; ví dụ 31/40, 170–220g.
- Tỷ lệ glaze – % băng phủ; yêu cầu ghi khối lượng sau rã đông.
- Chứng chỉ & nhà máy – HACCP/ISO; BAP/ASC/MSC (nếu có).
- Điều kiện giao hàng – EXW/FOB/CIF hoặc nội địa: giá tại kho/đã giao.
- Điều khoản thanh toán – COD, chuyển khoản, công nợ, chiết khấu theo sản lượng.
Checklist hỏi nhà cung cấp: COA lô hàng, ngày SX – HSD, nhiệt độ vận chuyển, chính sách đổi trả, phí giao nội/ngoại tỉnh, phí thùng xốp/đá khô.
4) Yếu tố làm giá biến động theo mùa và theo vùng
- Mùa vụ đánh bắt: Mực, bạch tuộc, cá biển lên giá khi khan hàng; sau vụ mùa giá thường mềm hơn.
- Thời tiết & môi trường: Nhiệt độ nước, mưa bão, chất lượng vùng nuôi ảnh hưởng đến tỷ lệ hao hụt và chi phí.
- Nhu cầu theo dịp: Lễ, Tết, mùa du lịch kéo nhu cầu HORECA tăng, giá có thể nhích 5–15%.
- Khu vực giao hàng: Giá khác nhau giữa TP.HCM, Hà Nội, miền Trung do chênh lệch logistics, kho bãi.
- Chất lượng & truy xuất: Hàng có giấy tờ, nguồn gốc minh bạch thường đắt hơn nhưng ổn định.
5) So sánh kênh mua: nhà máy – đại lý – chợ đầu mối – siêu thị
Kênh |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Phù hợp |
Nhà máy/chế biến |
Giá sỉ, đồng nhất, hồ sơ chuẩn |
MOQ cao, leadtime |
Nhà hàng chuỗi, bếp công nghiệp |
Đại lý/nhà phân phối |
Đa dạng mã hàng, giao nhanh |
Giá cao hơn nhà máy |
Nhà hàng độc lập, siêu thị mini |
Chợ đầu mối |
Nhiều lựa chọn, chênh giá tốt |
Chất lượng không đồng đều |
Người mua có kinh nghiệm |
Siêu thị |
Bảo quản tốt, tiện lợi |
Giá bán lẻ cao |
Gia đình, mua thử nghiệm |
Nguyên tắc vàng: Nếu bạn mua lặp lại và sản lượng ổn, hãy chốt quy cách và thương lượng theo sản lượng tháng để có giá tốt và chất lượng ổn định.
6) Mẹo thương lượng giá sỉ & tối ưu chi phí cho F&B
- Chốt quy cách tiêu chuẩn: ví dụ Tôm thẻ PTO 41/50, glaze ≤10%, đóng gói 1kg/túi. Quy cách cố định giúp ổn giá.
- Gom đơn theo tuần/tháng: Mua dồn đợt để giảm phí vận chuyển/kho lạnh.
- Ưu tiên size thông dụng: Size phổ thông thường có giá tốt và dễ xoay vòng.
- Ký HĐ khung: Ràng buộc chất lượng, quy cách, mức bù khi lệch size/độ ẩm.
- Đánh giá hao hụt sau rã đông: Tính giá trên khối lượng tịnh để so sánh đúng.
- Đa nguồn nhưng ít nhà cung cấp: 1–2 đối tác chính + 1 đối tác dự phòng để ổn định nguồn.
Ví dụ tính giá thật sau rã đông
Giả sử mực ống 160.000đ/kg với glaze 20%. Sau rã đông thu về 0,8kg thực, tức giá thực = 160.000 / 0,8 = 200.000đ/kg. So với đơn vị khác báo 180.000đ/kg glaze 10% (giá thực = 180.000 / 0,9 ≈ 200.000đ/kg). Kết luận: hai báo giá thực chất ngang nhau.
7) Checklist kiểm hàng & bảo quản lạnh (giảm hao hụt)
Khi nhận hàng:
- Nhiệt độ tâm sản phẩm ≤ –18°C; bao bì nguyên vẹn, không rách, không tái đông.
- Kiểm băng tuyết trong bao: nhiều đá vụn là dấu hiệu tái đông.
- Đối chiếu lot, ngày SX – HSD, COA; kiểm mùi lạ, màu sắc (mực trắng tự nhiên, cá không thâm).
Bảo quản & sử dụng:
- Lưu kho ở –18°C đến –25°C; FIFO/FEFO (ưu tiên lô SX sớm hoặc HSD gần).
- Rã đông đúng cách: để ngăn mát 0–4°C 6–12 giờ; tránh rã đông nước ấm trực tiếp gây thất thoát dịch bào.
- Sau rã đông, dùng trong 24 giờ để giữ cảm quan tốt nhất.
8) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Vì sao cùng là tôm PTO 41/50 nhưng giá lệch nhiều?
Khác nhau ở nơi chế biến, tỷ lệ glaze, tiêu chuẩn độ ẩm, cách lột (máy/thủ công), chứng chỉ và bao bì.
2. Glaze bao nhiêu là hợp lý?
Tùy quy cách, nhưng phổ biến 5–20%. Với hàng cao cấp hoặc yêu cầu minh bạch, chọn ≤10%.
3. Mua lẻ có nên chọn IQF hay block?
IQF dễ rã đông từng con/miếng, phù hợp gia đình và bếp nhỏ; block giá tốt hơn nhưng phải rã đông nguyên khối.
4. Bao tử cá basa 2025 giá bao nhiêu?
Khung tham khảo 68.000–105.000đ/kg sỉ, tùy làm sạch và mùa vụ.
5. Cá basa fillet có bị bơm nước không?
Hãy yêu cầu COA độ ẩm và cân sau rã đông. Hàng chuẩn có độ ẩm trong ngưỡng cho phép, không nhũn.
6. Bạch tuộc baby sao có lúc nhỏ mà giá cao?
Size nhỏ hiếm theo mùa, cầu cao cho món lẩu/nướng nên giá nhích.
7. Tôi nên ưu tiên chứng chỉ nào khi bán vào siêu thị?
Tối thiểu HACCP/ISO; tùy chuỗi, có thể cần BAP/ASC/MSC cho từng nhóm hàng.
8. Giá có khác nhau giữa TP.HCM và Hà Nội?
Có. Chênh lệch logistics, kho bãi, mùa tiêu thụ khiến giá khác nhau vài phần trăm đến hơn 10% vào cao điểm.
9. Thời hạn sử dụng bao lâu?
Phổ biến 12–24 tháng ở –18°C, tùy loại hàng. Luôn xem nhãn lô và bảo quản đúng.
10. Có thể tái đông sau khi rã không?
Không khuyến khích. Tái đông làm giảm chất lượng và tăng rủi ro an toàn thực phẩm.
9) Thuật ngữ nhanh (Glossary)
- IQF (Individual Quick Frozen): Cấp đông rời từng miếng/con.
- Block Frozen: Cấp đông khối.
- HOSO/HLSO: Nguyên con còn đầu/vỏ – Bỏ đầu còn vỏ.
- PTO/PUD: Bỏ đầu còn đuôi – Lột vỏ bỏ chỉ lưng.
- Glaze: Lớp băng phủ bảo vệ, tính theo % trọng lượng.
- COA: Chứng thư phân tích lô hàng.
- ASC/BAP/MSC: Chứng chỉ nuôi trồng/bền vững/đánh bắt.
Phần mở rộng: Case study tối ưu chi phí cho bếp 100 suất/ngày
Bối cảnh: Bếp công nghiệp tiêu thụ trung bình 25–30kg hải sản/tuần cho 100 suất ăn.
Mục tiêu: Giảm 6–10% chi phí/nguyên liệu trong 2 tháng mà không giảm chất lượng.
Giải pháp:
- Chuyển 40% cơ cấu mua sang size phổ thông (tôm thẻ 50/70, mực ống 40/60).
- Ký hợp đồng khung 2 tháng, glaze ≤10%; tiêu chuẩn rã đông.
- Gom đơn 2 lần/tuần; tận dụng tuyến giao cố định.
- Huấn luyện rã đông ngăn mát & cắt thái chuẩn để giảm hao hụt 2–3%.
Kết quả kỳ vọng: Giảm chi phí bình quân ~7%, đồng thời chất lượng thành phẩm đồng đều hơn.
Lưu ý cuối cùng
- Bảng giá trong bài là tham khảo; mỗi khu vực, nhà cung cấp và thời điểm có thể chênh đáng kể.
- Khi đăng lại thông tin, hãy cập nhật ngày tham chiếu (ví dụ: Cập nhật Q3/2025) và kiểm tra lại với đơn vị cung ứng để tránh sai số.