Nhà máy Chế biến Thủy Hải Sản 24hSeafood

Giá Mực Ống Loại To 2025: Bảng Giá, Dự Báo & Cách Mua

25 tháng 08 2025
Toan Phan

Cập nhật: 08/2025 – phạm vi tham khảo toàn thị trường Việt Nam (TP.HCM, Hà Nội, miền Trung). Giá thực tế có thể biến động theo mùa vụ, ngư trường, size, cách sơ chế và điều kiện giao nhận.

Bảng giá mực ống loại to 2025 (tham khảo)

Lưu ý: Đây là khung giá ước tính dùng cho tham khảo, phục vụ lập kế hoạch mua hàng/định giá menu. Giá có thể chênh theo thời điểm, chất lượng và địa điểm giao hàng.

1) Giá bán lẻ (khách gia đình, cửa hàng thực phẩm)

Sản phẩm

Quy cách/Size

Xuất xứ – Bảo quản

Giá tham khảo (đ/kg)

Mực ống câu – loại to

3–5 con/kg

Việt Nam – tươi/ướp đá

480.000 – 580.000

Mực ống loại to – IQF

5–7 con/kg

Việt Nam – đông lạnh rời

360.000 – 450.000

Mực ống lột da – làm sạch

5–7 con/kg

Việt Nam – IQF

390.000 – 520.000

Mực ống nhập khẩu (Nam Mỹ)

5–7 con/kg

Peru/Argentina – đông lạnh

220.000 – 280.000

Mực ống đóng khay 500 g

5–7 con/kg

Việt Nam – siêu thị

170.000 – 210.000/khay (≈ 340.000 – 420.000/kg)

2) Giá bán sỉ/nhà hàng/quán (≥ 20 kg)

Sản phẩm

Quy cách/Size

Giao tại

Giá tham khảo (đ/kg)

Mực ống whole round – loại to

5–7 con/kg

Kho lạnh TP.HCM/HN

250.000 – 330.000

Mực ống lột da – cleaned

5–7 con/kg

Kho lạnh TP.HCM/HN

280.000 – 360.000

Mực ống IQF – to

3–5 con/kg

Kho lạnh TP.HCM/HN

320.000 – 420.000

Mực ống nhập khẩu – to

5–7 con/kg

Kho lạnh TP.HCM/HN

210.000 – 270.000

Tip: Hỏi rõ glaze%, sai số trọng lượng (+/– 2–3%), và tỷ lệ hao hụt sau rã đông để chốt giá công bằng.

Xem thêm để biết => chi tiết giá bán sỉ theo thời điểm của 24hSeafood chúng tôi.


Tóm tắt nhanh (để bạn chốt nhanh trong 30 giây)

  • Khung giá bán lẻ mực ống loại to (3–7 con/kg) 2025: khoảng 320.000 – 580.000 đ/kg tùy loại: câu tươi, đông lạnh IQF, lột da, nhập khẩu.
  • Khung giá bán sỉ/FOB kho lạnh (≥ 20 kg): khoảng 250.000 – 420.000 đ/kg (size lớn, làm sạch/không làm sạch), báo giá theo lô.
  • Yếu tố chi phối lớn nhất: mùa gió/áp thấp, nhiên liệu, tỷ giá, loại ngư cụ (câu/giã), size càng lớn giá càng cao.
  • Mẹo mua khôn: chọn mắt trong – da óng – thịt đàn hồi – mùi biển nhẹ; với hàng đông lạnh: ưu tiên IQF, bề mặt khô, glaze 10–20% minh bạch.

Mực ống “loại to” là cỡ nào? Quy cách size & cách đọc bao bì

Mực ống loại to thường được hiểu là các size có số con/kg thấp (tức cá thể lớn). Thực tế trên bao bì hoặc bảng giá, nhà cung cấp hay ghi kiểu:

  • 3–5 con/kg: rất to, hàng hiếm, giá cao.
  • 5–7 con/kg: to – phổ biến cho quán nướng/lẩu cao cấp.
  • 8–12 con/kg: trung – to (vẫn được xếp nhóm “to” tuỳ nơi bán).

Ghi chú trên bao bì: - Whole round: để nguyên con, chưa làm sạch. - Cleaned / Peeled: đã mổ, bỏ nội tạng, lột da; tỷ lệ hao hụt khi sơ chế giảm, nhưng giá/kg cao hơn. - IQF: cấp đông rời từng con, rã đông dễ – giữ form đẹp. - Block: ép khối; thường rẻ hơn IQF nhưng rã đông tốn thời gian. - Glaze: lớp băng phủ (5–20%); nên yêu cầu glaze% rõ ràng để tránh “mua băng giá mực”.

sản phẩm mực ống loại to đông lạnh chuẩn IQF của 24hseafood

Vì sao mực ống to 2025 lúc rẻ, lúc đắt? 7 biến số quan trọng

  1. Mùa vụ – thời tiết: bão, áp thấp, gió mùa làm thuyền ít ra khơi → cung giảm, giá tăng. Mùa biển êm → giá hạ nhiệt.
  2. Ngư trường & kỹ thuật khai thác: hàng câu thường thịt săn, thơm; giã/lưới giá mềm hơn. Hàng câu đẹp size to → giá premium.
  3. Chi phí nhiên liệu & đá lạnh: dầu tăng sẽ đội giá thu mua; 2025 vẫn là biến số lớn.
  4. Tỷ giá & nhập khẩu: mực ống Nam Mỹ/Ấn Độ cạnh tranh giá; nếu VND yếu so với USD → hàng nhập có thể nhích giá.
  5. Chuỗi lạnh – logistics: thiếu container lạnh, tắc cảng → chi phí cao; ảnh hưởng đặc biệt tới hàng IQF.
  6. Sơ chế & tỷ lệ hao hụt: lột da, bỏ đầu/mắt/ruột giúp tiện bếp, nhưng giá/kg cao hơn; bù lại tỷ lệ sử dụng tốt cho nhà hàng.
  7. Nhu cầu dịp lễ – cao điểm du lịch: cuối năm, lễ tết, mùa du lịch biển → cầu tăng, giá dễ leo thang ngắn hạn.

thu mua mực ống loại to tại cảng cá Phan Thiết


Dự báo xu hướng giá 2025 theo quý (kịch bản vận hành)

Đây là kịch bản tham chiếu giúp bạn chốt hợp đồng & ngân sách, không phải cam kết giá.

  • Q1 (1–3): Nhu cầu Tết & sau Tết; nếu biển êm, hàng tồn tốt thì giá ổn; ngược lại có gió mùa/bão trái mùa → giá nhích.
  • Q2 (4–6): Bước vào mùa biển thuận hơn ở nhiều ngư trường; nguồn hàng dồi dào → có thể hạ nhẹ 3–7% so với Q1.
  • Q3 (7–9): Rủi ro bão/áp thấp; một số thời điểm thiếu hàng ngắn hạn → giá tăng 5–10% tùy size lớn.
  • Q4 (10–12): Cận Tết, nhu cầu thực phẩm dự trữ & nhà hàng tăng; giá tăng dần về cuối quý, nhất là size 3–5 con/kg.

bên trong nhà máy chế biến mực ống loại to đến nhỏ 24hseafood

Kịch bản rủi ro cần canh: - Nhiên liệu tăng mạnh → tất cả phân khúc đội giá. - Tắc container lạnh khu vực Châu Á – Mỹ → hàng nhập về chậm, giá nội địa nhích theo. - Thời tiết cực đoan liên tiếp → size to khan hàng, giá vọt ngắn hạn.


Mẹo chọn mực ống loại to “đáng tiền” (tươi & đông lạnh)

Hàng tươi/ướp đá

  • Mắt trong, không đục; rờ nhẹ đàn hồi; ấn không để lại lõm.
  • Da ánh nâu tím, hoa văn rõ, không nhớt, không rỉ nước.
  • Mùi biển nhẹ, không hôi khai. Đầu gắn chắc với thân, râu không rụng.

Hàng đông lạnh

  • Bề mặt khô, không chảy nhớt, không có đá vụn dày bất thường.
  • Không cháy lạnh (vết trắng khô), không “đóng tuyết dày”.
  • Glaze 10–20% minh bạch trên nhãn; trọng lượng net weight rõ ràng.
  • Ưu tiên IQF: bảo toàn form con mực, rã đông dễ, đẹp món nướng/đĩa sashimi style (đã qua cấp đông sâu an toàn).

Cách rã đông chuẩn: để mát 0–4°C 6–12 giờ (qua đêm), sau đó thấm khô trước khi khía, ướp. Tránh ngâm nước nóng.

sản phẩm mực ống đông lạnh loại to của nhà máy 24hseafood, cấp đông chuẩn IQF


Nhà hàng/quán nướng tối ưu chi phí thế nào?

1) Chọn đúng quy cách theo món: - Nướng muối ớt/sa tế: chọn 5–7 con/kg, whole hoặc cleaned; khía caro để nở bông. - Lẩu: dùng lột da – cleaned cho cảm giác miếng “sạch, ngọt”, giảm thời gian sơ chế. - Xào thập cẩm: size 8–12 con/kg sẽ tiết kiệm mà vẫn đẹp miếng.

2) Tính đúng định lượng/ý tưởng plate cost: - Suất nướng nguyên con size 5–7: 150–180 g/con sau sơ chế; menu 159–189k/phần là ngưỡng phổ biến ở TP.HCM. - Lẩu: 250–300 g/suất 2–3 người với mực lột da; mix thêm bạch tuộc/càng ghẹ để kéo cost.

3) Quản trị hao hụt: - Whole round → cleaned hao hụt 18–28% (tuỳ tay nghề). - Đã cleaned chỉ hao hụt 5–10% khi rã đông/trim. Lấy ảnh cân trước–sau để training bếp.

4) Hợp đồng giao nhận: - Ghi rõ glaze%, sai số trọng lượng cho từng thùng. - Quy định nhiệt độ giao nhận (–18°C kho, –12°C xe), đo & chụp khi nhập. - Chính sách đổi trả khi rã đông phát hiện mùi/đốm lạ.


Bảng quy đổi size mực ống to – gợi ý món & định giá

Size (con/kg)

Nhóm

Gợi ý món

Gợi ý giá bán lẻ/nhà hàng

3–5

Rất to

Nướng nguyên con, hấp gừng, sashimi style (đã qua cấp đông sâu)

Menu premium; phần 1 con/khách

5–7

To – phổ biến

Nướng sa tế, nướng mọi, lẩu hải sản

Suất 150–180 g; giá tầm trung–cao

8–12

Trung – to

Xào, chiên giòn, nhúng mắm me

Combo/Set gia đình, tối ưu cost

Gợi ý upsell: set “Mực ống to – 2 cách” (nửa nướng, nửa xào) giúp tăng giá trị hoá đơn mà không đội cost.


Công thức ướp nhanh cho mực ống to nướng (đậm vị mà không chai)

  • Cơ bản: muối ớt – tỏi băm – dầu điều – chút đường – chanh. Khía caro, ướp 20–30 phút, nướng lửa vừa.
  • Kiểu Hàn: gochujang – tương đậu – mật ong – tỏi – mè rang. Ăn kèm lá mè, kim chi.
  • Kiểu Địa Trung Hải: olive oil – tỏi – tiêu – oregano – chanh vàng; nướng nhanh, rưới sốt bơ tỏi.

Tránh: ướp quá mặn/quá chua lâu làm mực chai. Luôn thử nhiệt cao – thời gian ngắn để giữ độ mọng.

nguyên liệu mực ống loại to tươi ngon sẽ làm ra món ăn thơm ngon tươi ngọt vị đậm đà


Checklist mua hàng: 60 giây để không “mua nhầm”

  1. Xác định món → chọn size phù hợp.
  2. Hỏi quy cách: whole/cleaned, IQF/block, glaze%.
  3. Yêu cầu ảnh thật (hàng mẫu) + số lô + ngày sản xuất (MFG).
  4. Thoả thuận điều kiện giao nhận nhiệt độ & sai số trọng lượng.
  5. Test rã đông 1–2 kg: đo hao hụt, mùi, độ đàn hồi.
  6. Kho lạnh đạt –18°C, có log nhiệt; pallet khô – sạch – thông gió.
  7. Kiểm định chất lượng đạt tiêu chuẩn của cơ sở chế biến

chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng HACCP của công ty 24hseafood, chuyên cung cấp mực ống loại to


Hỏi đáp nhanh (FAQ)

1) Mực ống câu có đáng tiền hơn mực lưới không?
Thường : thịt săn, thơm, hình thức đẹp; giá cao hơn. Nếu ưu tiên chi phí, mực lưới loại to vẫn làm nướng/lẩu rất “đã”.

2) Size 3–5 con/kg lúc nào khan?
Thường khan vào mùa bão/gió mạnh hoặc cận Tết; lúc thiếu hàng, giá tăng nhanh.

3) Hàng nhập khẩu có rẻ hơn?
Thường rẻ hơn ở phân khúc block/đông lạnh; phù hợp suất xào/chiên. Nhưng cần test mùi & độ dai theo công thức bếp.

4) Mực ống to có làm sashimi được không?
Chỉ khi đảm bảo quy trình cấp đông sâu –18°C đủ thời gian và vệ sinh nghiêm ngặt. Với đa số nhà hàng, nên nướng/xào/hấp cho an toàn.

5) Rã đông nhanh bằng nước ấm được không?
Không khuyến khích: dễ mất nước, bở, nhiễm chéo. Tốt nhất để mát qua đêm.

6) Hao hụt thế nào khi làm sạch?
Whole → cleaned 18–28%; cleaned → chế biến 5–10%.

7) Glaze 20% có xấu không?
Không hẳn; glaze giúp bảo vệ bề mặt. Quan trọng là ghi rõ để bạn tính net weight chính xác.

8) Vì sao cùng 5–7 con/kg mà giá chênh?
Khác nhau ở ngư cụ, xuất xứ, độ tươi, quy trình cấp đông, cách phân loại nội bộ của từng nhà máy.

9) Bảo quản trong quán thế nào cho đúng?
Ngăn đông –18°C, tránh mở cửa kho nhiều; rã đông theo mẻ; dùng trong 24 giờ sau khi rã đông.

10) Nên chốt giá dài hạn hay mua theo đợt?
Tuỳ khẩu phần & cashflow. Quán lớn nên chốt khung quý kèm điều khoản trượt giá nhiên liệu; quán nhỏ nên mua theo đợt 1–2 tuần.


Chiến lược chốt giá & đàm phán 2025 (cho chủ quán/nhà hàng)

  • Theo dõi mùa & tỷ giá: canh mua khi nguồn hàng dồi dào (Q2) và tỷ giá ổn định.
  • Ưu tiên IQF cho món nướng: form đẹp, hạn chế hao hụt. Block dành cho món xào/chiên.
  • Đa dạng nhà cung cấp: nội địa + nhập khẩu để giảm rủi ro đứt hàng.
  • Đàm phán theo combo: mực ống to + bạch tuộc + cá basa fillet → giá bình quân tốt hơn.
  • Điều khoản chất lượng: mùi bất thường, cháy lạnh, sai size cho phép đổi/trả.

công ty 24hseafood luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách có nhu cầu mua mực ống loại to


5 lỗi thường gặp khi mua mực ống loại to

  1. Chỉ nhìn giá/kg, bỏ qua glaze% → mua “băng” nhiều, lỗ định lượng.
  2. Không test rã đông mẫu → rủi ro mùi & co rút khi nướng.
  3. Chọn sai size cho món → miếng quá dày/chai hoặc quá nhỏ không đẹp đĩa.
  4. Rã đông nóng → mất nước, bở thịt.
  5. Thiếu quy trình nhập hàng (không đo nhiệt, không chụp thùng) → khó khiếu nại.

Mẫu quy trình nhập – kiểm hàng (tham khảo dán tường kho)

  1. Nhận hàng: đo nhiệt lõi thùng; chụp ảnh số lô, MFG, exp, glaze%.
  2. Cân đối chứng: lấy 1–2 thùng, cân net; sai số > 3% báo ngay.
  3. Lấy mẫu rã đông: 1–2 kg; ghi nhận mùi, màu, đàn hồi, hao hụt.
  4. Lưu trữ: xếp pallet khô – thoáng; không che kín lỗ gió kho.
  5. Báo cáo: lưu ảnh + số liệu vào drive chung, gắn nhãn theo nhà cung cấp.

mực ống đông lạnh chuẩn IQF được lưu trữ kho lạnh của công ty 24hseafood


Lời khuyên cuối cùng để mua “đúng – đủ – lời”

Nếu bạn bán món nướng/lẩu và tỷ trọng mực ống lớn trong menu, hãy làm bài test 2–3 nhà cung cấp trước khi chốt hợp đồng quý. So sánh hao hụt thực, mùi vị sau nướng, độ nở khíatính ổn định lô. Giá tốt chỉ là một nửa câu chuyện; nửa còn lại là chất lượng nhất quán để giữ đánh giá 5★ của khách.


Lưu ý pháp lý & minh bạch giá

  • Bài viết dùng cho tham khảo; không phải báo giá cố định.
  • Báo giá chuẩn cần ghi rõ: quy cách, size, glaze%, điều kiện giao nhận, thời điểm giao.
  • Khách sỉ/nhà hàng vui lòng liên hệ kênh bán hàng để nhận bảng giá theo ngày.

Bạn cần bảng giá theo ngày, kèm test mẫu? Gửi yêu cầu: quy cách – size – khối lượng – địa điểm giao. Team 24hSeafood sẽ phản hồi báo giá chuẩn và lịch giao nhanh.

quang cảnh nhà máy 24hseafood chuyên sản xuất và chế biến mực ống to nhỏ các loạinhà máy công ty 24hseafood nằm ngay tại cảng cá Phan Thiết

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger