Nhà máy Chế biến Thủy Hải Sản 24hSeafood

Giá Mực Ống Nhỏ 2025: Cập Nhật Bảng Giá, Xu Hướng & Cách Mua

25 tháng 08 2025
Toan Phan

Giá dưới đây là mốc tham khảo cho thị trường Việt Nam năm 2025, có thể biến động theo mùa, vùng biển, hãng tàu, chi phí nhiên liệu, tỷ giánguồn nội địa/nhập khẩu. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để nhận giá thực tế theo ngày.

1) Giá bán lẻ Mực ống nhỏ các loại (đã sơ chế, đóng gói 0.5–1kg)

Quy cách

Size tham khảo

Xuất xứ/nguồn

Giá bán lẻ (VND/kg)

Mực ống nhỏ nguyên con (whole, còn da)

30–50 con/kg

Nội địa/nhập khẩu

160.000 – 240.000

Mực ống nhỏ cleaned (bỏ nội tạng)

30–50 con/kg

Nội địa/nhập khẩu

180.000 – 265.000

Mực ống nhỏ skinless (lột da)

40–60 con/kg

Nhập khẩu

195.000 – 285.000

Mực ống nhỏ IQF (rời từng con)

30–60 con/kg

Nội địa/nhập khẩu

190.000 – 280.000

Mực ống nhỏ cắt khoanh (ring)

1–2cm

Nhập khẩu

170.000 – 260.000

Mực ống nhỏ trứng (vào mùa)

30–50 con/kg

Nội địa chọn lọc

220.000 – 320.000

2) Giá bán sỉ Mực ống nhỏ các loại (nguyên thùng 10–20kg, cấp đông công nghiệp)

Quy cách

Size tham khảo

Glaze

Giá bán sỉ (VND/kg)

Whole – còn da

30–60 con/kg

0–10%

115.000 – 165.000

Cleaned – bỏ nội tạng

30–60 con/kg

0–10%

135.000 – 185.000

Skinless – lột da

40–80 con/kg

0–10%

145.000 – 195.000

IQF rời

30–60 con/kg

10–20%

140.000 – 190.000

Block 10kg

30–50 con/kg

0–5%

120.000 – 170.000

Mực ống trứng (mùa)

30–50 con/kg

0–10%

165.000 – 230.000

Giải thích glaze: Glaze là lớp băng bảo vệ ngoài sản phẩm, giúp hạn chế cháy lạnh. Giá nên tính theo trọng lượng tịnh sau trừ glaze (N.W. – Nett Weight). Ví dụ: thùng ghi 10kg, glaze 20% → N.W. 8kg.


Tóm tắt nhanh

  • Mực ống nhỏ (baby/mini) là nhóm mực ống có kích cỡ nhỏ, thường 20–80g/con hoặc 20–60 con/kg. Phù hợp nướng, chiên giòn, xào tỏi, nấu lẩu.
  • Giá 2025 dao động theo mùa, nguồn, quy cách sơ chế (nguyên con, bỏ nội tạng, lột da, IQF hay block), glaze (lớp phủ băng), độ tươi, đơn hàng sỉ/lẻ.
  • Mua khôn ngoan: ưu tiên báo giá kèm spec (size/con, tỷ lệ glaze, lô sản xuất, nhiệt độ bảo quản), kiểm màu – mùi – đàn hồi, yêu cầu ảnh/clip mở thùng nếu mua online.

mực ống nhỏ tươi, được thu mua tận tàu tại cảng cá Phan Thiết của Công ty 24hseafood


Mực ống nhỏ là gì? Phân biệt nhanh

  • Mực ống nhỏ: mực ống (Loligo spp.) có thân thon, vây hình mũi tên. Bản mini có kết cấu thịt giòn – ngọt – ít dai hơn mực lớn, thấm sốt nhanh, dễ làm chín đều.
  • Khác mực trứng: mực trứng là mực cái mang trứng, giá thường cao hơn thời điểm vào mùa. Mực ống nhỏ có thể có trứng, nhưng không phải mọi con đều có.
  • Tên gọi thị trường: baby squid, mini squid, mực ống baby, mực ống size nhỏ.

mực ống nhỏ là nguyên liệu hải sản tốt cho bếp của các nhà hàng, quán ăn, quán nhậu

 

Quy ước size phổ biến

  • Con/kg: 20–30 con/kg (to hơn), 30–40 con/kg, 40–60 con/kg (nhỏ phổ biến), 60–80 con/kg (mini).
  • Gram/con: ~15–50g/con với nhóm mini.
  • Quy cách: nguyên con (whole), bỏ nội tạng (cleaned/gutted), lột da (skinless), cắt khoanh (ring), IQF rời từng con, block (đông tảng).

Lưu ý: Báo giá chuẩn cần thể hiện size, quy cách, glaze, xuất xứ, ngày sản xuất – hạn dùng. Thiếu các thông tin này, rất khó so sánh giá giữa hai đơn vị.


8 yếu tố kéo – đẩy giá mực ống nhỏ trong năm 2025

  1. Mùa vụ & thời tiết biển: Gió mùa, bão/áp thấp, El Niño/La Niña làm thay đổi sản lượng. Mùa biển lặng, sản lượng tốt → giá hạ; biển động kéo dài → giá nhích lên.
  2. Nguồn nội địa vs nhập khẩu: Hàng nội địa tươi – đi nhanh có thể nhỉnh giá; hàng nhập khẩu (Indonesia, Ấn Độ, Pakistan, Peru…) ổn định hơn về sản lượng, giá phụ thuộc cước tàu – tỷ giá USD.
  3. Nhiên liệu – logistics: Giá dầu tăng và container khan hiếm khiến giá CIF/FOB thay đổi, kéo theo giá bán trong nước.
  4. Quy cách sơ chế: Cleaned/skinless/IQF tốn chi phí chế biến hơn whole, nên giá cao hơn.
  5. Size & đồng đều: Lô đều size (ví dụ 40–60 con/kg) thường được trả giá cao hơn lô size lẫn.
  6. Glaze & tỷ lệ hao hụt: Glaze cao giúp bề mặt đẹp, nhưng nếu mua theo gross weight sẽ “đội” giá/khối lượng tịnh.
  7. Chu kỳ tiêu thụ: Trước lễ Tết, cao điểm du lịch biển, mùa cưới… nhu cầu tăng → giá tăng cục bộ.
  8. Tiêu chuẩn chất lượng: Hàng có chứng nhận/đáp ứng chỉ tiêu (TVB-N, phosphate, kim loại nặng…) thường có giá tốt hơn do ổn định và an toàn.

nhân viên công ty 24hseafood thu mua mực ống nhỏ tại cảng cá Phan Thiết

mực ống nhỏ được chế biến tại nhà máy 24hseafood


Nên chọn quy cách nào cho từng nhu cầu?

  • Quán nướng – nhà hàng hải sản: ưu tiên whole or cleaned size 30–50 con/kg, IQF để rã đông nhanh, giữ form đẹp. Món gợi ý: nướng muối ớt, nướng sa tế, chiên giòn.
  • Quán lẩu – buffet: chọn cleaned/skinless để xử lý nhanh, đồng đều, giảm thời gian sơ chế; size 40–60 con/kg ăn “vừa miệng”.
  • Gia đình – bán lẻ online: túi 0.5–1kg, IQF rời tiện chia bữa; nếu thích vị đậm, chọn lô mực trứng vào mùa.

Hướng dẫn đọc báo giá mực ống nhỏ cho đúng

Khi nhận báo giá, hãy kiểm tra 5 dòng quan trọng sau:

  1. Quy cách & size: Whole/cleaned/skinless/IQF; 30–60 con/kg hay 40–80 con/kg?
  2. Glaze & cách tính tiền: Giá theo gross (cả glaze) hay nett (trừ glaze)? Yêu cầu thể hiện %glaze rõ ràng.
  3. Xuất xứ & lô hàng: Nội địa – vùng biển nào? Nhập khẩu từ nước nào? Ngày sản xuất – Expiry?
  4. Tiêu chuẩn & chỉ tiêu: Có phosphate không? (E451, E452). TVB-N, vi sinh, kim loại nặng đạt chuẩn? Nhiệt độ bảo quản?
  5. Điều kiện giao – thanh toán: Giao hàng tại kho hay đến nơi? Đổi trả khi hàng lỗi thế nào? Có hình/clip mở thùng không?

Mẹo nhỏ: Hãy xin ảnh thật của lô hàng (mở thùng, cận mặt mực), clip rã đông; nhìn màu thịt, mắt mực, độ đàn hồi để đánh giá.


Kiểm hàng nhanh: 7 dấu hiệu “hàng ngon”

  1. Mùi biển tự nhiên, không hắc, không vị lạ.
  2. Mắt trong, hơi lấp lánh, không đục mờ.
  3. Thịt đàn hồi: ấn tay vào thân mực, buông ra thịt bật lại tốt.
  4. Màu da tự nhiên, không loang tím đen quá mức; mảng thâm lớn là dấu hiệu bảo quản chưa tốt.
  5. Đông lạnh sâu đều: bề mặt khô ráo, không nhiều tinh thể băng to (dễ là cấp đông chậm).
  6. Glaze vừa phải: bề mặt phủ băng mỏng, không “áo băng” dày bất thường.
  7. Ít rách bụng, ít tuột đầu: cho thấy xử lý – đóng gói đúng chuẩn.

mực ống nhỏ 24hseafood được thu mua tuyển chọn, tươi ngon

chứng nhận HACCP của công ty 24hseafood, chuyên sản xuất chế biến mực ống các loại


Biến động giá theo mùa – nhìn nhanh theo quý (2025)

Đây là mô tả xu hướng điển hình trong năm; thực tế từng vùng có thể khác nhau.

  • Quý I (cận–sau Tết): nhu cầu cao, thời tiết thất thường → giá dễ nhích.
  • Quý II: biển êm hơn, nguồn ổn dần → giá hạ nhiệt nhẹ.
  • Quý III: vào mùa du lịch, tiêu thụ mạnh; nếu gặp áp thấp/bão liên tục → giá dao động tăng.
  • Quý IV: phục vụ tiệc cuối năm – Tết dương lịch; nguồn đã tích trữ một phần → giá ổn định/tăng nhẹ.

Nội địa hay nhập khẩu: nên chọn hướng nào?

Nội địa

  • Ưu: tươi, đường giao ngắn, hỗ trợ linh hoạt. Dễ mua lẻ, nhiều lựa chọn.
  • Nhược: sản lượng theo mùa, giá biến động mạnh khi biển động.

Nhập khẩu (Indonesia, Ấn Độ, Pakistan, Peru…)

  • Ưu: sản lượng ổn, giá thường “êm”, đủ spec (size/glaze/tiêu chuẩn).
  • Nhược: phụ thuộc cước tàu – tỷ giá, thời gian về hàng; cần kiểm hồ sơ – chứng nhận.

Gợi ý chọn:

  • Chuỗi nhà hàng – đại lý cần ổn định dài hạn → nghiêng về nhập khẩu/IQF.
  • Quán hải sản “chạy món” theo ngày → ưu tiên hàng nội địa tươi – whole/cleaned.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Mực ống nhỏ có phải mực trứng?
Không hẳn. Mực trứng là mực cái mang trứng; mực ống nhỏ có thể trúng mùa trứng nhưng không phải lô nào cũng có.

2) IQF là gì?
Individual Quick Freezing – cấp đông rời từng con, giúp rã đông tiện và giữ form đẹp. Giá thường cao hơn block.

3) Glaze 20% có “lãng phí”?
Glaze bảo vệ bề mặt, chống cháy lạnh. Quan trọng là cách tính tiền: hãy tính theo trọng lượng tịnh sau trừ glaze để so sánh công bằng.

4) Mua bao nhiêu thì được giá sỉ?
Tùy nhà cung cấp, thường từ 10–20kg (1 thùng) trở lên sẽ có giá sỉ/thương mại.

5) Bảo quản bao lâu?
-18°C hoặc thấp hơn, mực giữ chất lượng tốt 6–12 tháng tùy quy cách. Đã rã đông nên dùng trong 24–48h.

6) Rã đông sao cho ngon?
Rã đông chậm trong ngăn mát hoặc dưới vòi nước mát có bao bì kín. Tránh ngâm trực tiếp vào nước lâu gây hao vị – nhạt thịt.

7) Mực ống nhỏ có bị tẩy trắng không?
Không nên. Màu trắng “bạch phiến” bất thường là dấu hiệu xử lý sai. Hãy chọn đơn vị minh bạch hồ sơ – chỉ tiêu.


Công thức tính giá thật sau trừ glaze (ví dụ nhanh)

  • Thùng 10kg, glaze 20%trọng lượng tịnh 8kg.
  • Giá niêm yết: 160.000đ/kg (gross) → giá theo nett = 160.000 × (10/8) = 200.000đ/kg thực nhận.

Vì vậy, khi so sánh báo giá, hãy đồng bộ về nett weight.


Gợi ý món ngon với mực ống nhỏ

  • Nướng muối ớt/sa tế: quét dầu mỏng, lửa vừa, trở tay nhanh để giữ nước ngọt.
  • Chiên bột giòn: tẩm bột khô – nhúng trứng – áo bột chiên xù, chiên nhiệt 170–175°C.
  • Xào tỏi ớt: xào nhanh tay, đừng để lâu dễ dai; thêm cần tây cho mùi thơm.
  • Lẩu Thái – lẩu kim chi: size 40–60 con/kg vừa ăn.
  • Mực nhồi thịt: dùng con 20–30 con/kg, nhồi vừa, hấp chín rồi áp chảo.
món ngon từ mực ống nhỏ, mực rim nước mắm

Thông tin Sản phẩm Mực ống nhỏ 24hseafood

Áp dụng cho chat Zalo/Email – giúp chốt đơn nhanh, rõ ràng

  • Sản phẩm: Mực ống nhỏ IQF – cleaned 40–60 con/kg
  • Quy cách: túi 1kg, thùng 10kg
  • Glaze: 10–15%
  • Giá bán sỉ (nett): xxx.000đ/kg (giá theo ngày) => mời bạn xem bảng giá sỉ tại đây
  • Giá lẻ: xxx.000đ/kg
  • Xuất xứ: Phan Thiết - Bình Thuận
  • Bảo quản: ≤ -18°C
  • Giao hàng: TP.HCM nội thành trong 24h, tỉnh có chành.
  • Ghi chú: Có clip mở thùng – đổi trả nếu lỗi kho lạnh.

sản phẩm mực ống đông lạnh size nhỏ và vừa của công ty 24hseafood


Dự báo xu hướng giá mực ống nhỏ trong phần còn lại của 2025

  • Nguồn cung: kỳ vọng ổn định hơn nửa đầu năm nếu thời tiết êm; tuy nhiên bão gió cục bộ có thể làm giá “nhảy” từng đợt.
  • Nhu cầu: mùa du lịch – tiệc cuối năm kích cầu; size 40–60 con/kg sẽ được ưa chuộng do dễ chế biến, cost hợp lý.
  • Giá: dự kiến giữ nền trung bình – tăng nhẹ ở các dịp lễ; chênh lệch mạnh giữa wholecleaned/skinless do chi phí gia công.
  • Chất lượng: thị trường quan tâm minh bạch glaze – chỉ tiêu; đơn vị công bố nett rõ ràng sẽ có lợi thế.

mực ống đông lạnh size nhỏ được trữ trong kho lạnh trước khi xuất, giao đến quý khách


Chính sách Ưu đãi và Dùng thử Sản phẩm

  • Khách lẻ: Ưu đãi khi mua từ 3–5kg, combo mix whole + cleaned cho nhiều món.
  • Khách sỉ: Hỗ trợ sample test, báo giá nett minh bạch, hợp đồng dài hạn ổn định nguồn.

nhân viên công ty 24hseafood luôn sẵn hàng hỗ trợ, tư vấn đến quý khách có nhu cầu mua mực ống nhỏ

mực ống nhỏ được giao hàng đến quý khách bằng xe tải đông lạnh

nhà máy 24hseafood chuyên sản xuất và chế biến mực ống nhỏ đông lạnh


Kết luận

Mực ống nhỏ 2025 tiếp tục là mặt hàng “ngon – gọn – dễ bán” cho cả bếp gia đình và chuỗi F&B. Để mua đúng – đủ – lời, hãy chuẩn hóa cách nhận báo giá (size/quy cách/glaze), yêu cầu spec + hình ảnh thật, và tính theo nett khi so sánh. Nếu cần giá theo ngày và lịch giao gần nhất, hãy để lại size – quy cách – số lượng – địa điểm, bộ phận kinh doanh sẽ gửi bảng giá phù hợp.


Lưu ý pháp lý & an toàn thực phẩm

  • Luôn bảo quản ở ≤ -18°C; không tái cấp đông sau khi đã rã.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn nhãn – truy xuất nguồn gốc; công bố chất lượng theo quy định hiện hành.
  • Khuyến nghị nấu chín kỹ để đảm bảo an toàn.
Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger