Hệ thống

Hệ thống

4 chi nhánh
0944 111 911

Hotline miền Nam

0944 111 911
0902 862 911

Hotline miền Bắc

0902 862 911
info@24hseafood.com

Email

info@24hseafood.com
Nhà máy 24h Seafood

Thế nào là Bạch Tuộc Đông Lạnh Size Nhỏ? Cách Chọn và Chế Biến

09 tháng 09 2025
Toan Phan
  • Bạch tuộc Đông lạnh Size nhỏ thường là 20–40 con/kg (một số nơi gọi “bạch tuộc baby” khi 40–100 con/kg). Hỏi rõ con/kg trước khi đặt để tránh nhầm.

bạch tuộc đông lạnh size nhỏ hay còn gọi là bạch tuộc baby đông lạnh

  • Chọn gói IQF (cấp đông rời), lớp băng (glaze) 10–20% minh bạch, bề mặt không rỉ nướckhông có mùi nồng.
  • Rã đông chậm trong ngăn mát 6–12h, hoặc rã nhanh trong thau nước lạnh bọc kín. Tránh ngâm trực tiếp vào nước ấm/nóng.
  • Sơ chế: loại túi mực, mắt, chà muối + bột mì hoặc gừng + rượu 5–7 phút rồi rửa lạnh.
  • Công thức: nướng sa tế, xào bơ tỏi, hấp sả ớt, gỏi xoài, lẩu kim chi.
  • Bảo quản: -18°C, không tái đông. Dùng trong 24 giờ sau rã.

1) Tại sao Bạch tuộc Đông lạnh Size nhỏ được ưa chuộng?

Trong thị trường Việt Nam, bạch tuộc thường được “định size” bằng số con trên mỗi kilogram. Quy ước có thể hơi khác giữa nhà cung cấp, nhưng phổ biến:

Phân hạng

Con/kg (tham chiếu)

Tên gọi hay dùng

Ứng dụng gợi ý

Baby

40–100

Bạch tuộc baby

Nướng xiên, chiên giòn, gỏi

Size nhỏ

20–40

Bạch tuộc size nhỏ

Xào, hấp, nướng, lẩu

Size trung

10–20

Bạch tuộc vừa

Nướng/BBQ, áp chảo

Size lớn

5–10

Bạch tuộc lớn

Sashimi (tươi), hầm, khò

Lưu ý: Có nhà gọi “baby” cho mức ≤40 con/kg; nơi khác lại gom 20–40 là “baby”. Cách chắc nhất là xác nhận con/kg.

Vì sao size nhỏ được chuộng?

  • Chín đều, khó bị dai: Chân nhỏ nên nhiệt thấm nhanh, hạn chế co cứng.
  • Thấm vị tốt: Thịt mảnh giúp sốt/ướp ngấm nhanh, phù hợp món nướng/xào nhanh.
  • Định lượng dễ: 1–2 con/khẩu phần là vừa, tránh thừa mứa.
  • Đa năng: Dễ biến tấu từ quán nhậu đến bếp gia đình, từ món nóng đến salad/gỏi.

bạch tuộc size nhỏ rất được thực khách ưa chuộng


2) Bạch tuộc Đông lạnh Size nhỏ được Cấp đông thế nào là chuẩn? (IQF, glaze, nhiệt độ)

Một lô bạch tuộc size nhỏ đạt chuẩn thường đi qua chu trình:

  1. Sơ chế nhanh sau thu hoạch: Rửa nước biển/RO loại cát, mực thừa.
  2. Chần/tiền xử lý nhẹ (tùy nhà máy): Giữ màu – vẫn phải đảm bảo không làm chín quá.
  3. Cấp đông nhanh (blast/spiral): Nhiệt độ gió -30 đến -40°C; tâm sản phẩm xuống ≤ -18°C trong thời gian ngắn để tạo tinh thể băng nhỏ (giữ cấu trúc).
  4. Phun/nhúng glaze (10–20%): Lớp băng bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa, cháy lạnh.
  5. Đóng gói hút khí/bọc kín, trữ kho ở -18°C hoặc thấp hơn.

IQF vs. Block:

  • IQF (Individual Quick Frozen): từng con rời, lấy ra bao nhiêu dùng bấy nhiêu, giữ dáng đẹp.
  • Block (đóng bánh): giá thường tốt hơn nhưng rã đông lâu; dễ dập nếu tách gấp.

Chỉ số nên hỏi:

  • Glaze (%): minh bạch trên nhãn; glaze hợp lý 10–20% cho size nhỏ.
  • Ngày sản xuất/đóng góihạn dùng.
  • Tiêu chuẩn: HACCP, BRC, ISO 22000 (nếu có) – tăng độ tin cậy.

chế biến bạch tuộc đông lạnh size nhỏ

bạch tuộc nhỏ được xếp lên khay trước khi cấp đôngbạch tuộc size nhỏ được cấp đông IQF

chứng nhận HACCP của nhà máy 24hseafood, chuyên chế biến sản xuất bạch tuộc đông lạnh size nhỏ


3) Cách Phân biệt Hàng chất lượng và Hàng tái đông

Dấu hiệu hàng tốt:

  • Bề mặt khô ráo nhẹ, không rỉ nước, không có tinh thể băng to bên trong bao.
  • Màu sáng tự nhiên (trắng ngà đến xám nhạt); da không loang lổ nâu đậm.
  • Không mùi nồng; chỉ hơi tanh đặc trưng.
  • Con đầy, săn, không nhão, vòi không rách nát.

Dấu hiệu nghi tái đông (đã rã – cấp đông lại):

  • Nước rỉ nhiều khi nhấc bao; đọng sương dày bên trong.
  • Màu xỉn/đốm nâu, da bong loang, thân bẹp.
  • Tinh thể băng to hoặc cục băng dính liền – do đông chậm sau khi đã chảy.
  • Mùi tanh nặng/khét lạnh bất thường.

Mẹo nhỏ: nhấn nhẹ lên thân khi còn đông cứng. Hàng chuẩn đàn hồi, không lõm sâu.

bạch tuộc đông lạnh size nhỏ chất lượng ngay từ nguồn nguyên liệu đầu vào

nguồn nguyên liệu tươi ngon cho sản phẩm bạch tuộc đông lạnh size nhỏ


4) Rã đông sao cho đúng cách (giữ độ giòn – không bị mất nước) ?

Cách 1 – Rã đông chậm trong ngăn mát (khuyến nghị):

  1. Giữ bạch tuộc trong bao kín.
  2. Đặt vào khay hứng ở ngăn mát 0–4°C.
  3. Thời gian: 500–700g mất 6–12 giờ.
  4. Chế biến trong 24 giờ kể từ khi rã.

Cách 2 – Rã nhanh bằng nước lạnh:

  1. Không mở bao; hoặc cho vào túi zip kín.
  2. Ngâm trong nước lạnh (10–15°C), thay nước mỗi 20–30 phút.
  3. Tổng thời gian: 30–60 phút tùy khối lượng.

Tránh:

  • Nước ấm/nóng, lò vi sóng (dễ chín mép ngoài, dai).
  • Ngâm trực tiếp mà không bọc kín (thất thoát vị ngọt, dễ nhiễm chéo).
  • Để ở nhiệt độ phòng quá 2 giờ.

5) Cách Sơ chế – Khử mùi sạch mà không bị nát

  • Loại túi mực & nội tạng: rạch nhẹ phần thân gần mắt, kéo bỏ túi mực, ruột; cắt mắt nếu chưa được làm sạch.
  • Chà khử nhớt: 2 muỗng canh muối hột + 2 muỗng canh bột mì (hoặc bột bắp); chà 5–7 phút; rửa nhanh bằng nước lạnh.
  • Khử mùi: 1 thìa rượu trắng + vài lát gừng đập + ½ thìa giấm; bóp nhanh 1–2 phút; rửa lại.
  • Để ráo thật kỹ trước ướp/nấu – nước đọng khiến bề mặt không bắt màu/nhiệt.

Mẹo giữ giòn: trụng nhanh bạch tuộc 10–15 giây trong nước sôi có vài lát gừng rồi thả ngay vào nước đá; để ráo, sau đó mới ướp/nấu.

bạch tuộc đông lạnh size nhỏ nên được rã đông đúng cách


6) Ướp và nấu: nguyên tắc vàng cho Bạch tuộc Đông lạnh Size nhỏ

Tỷ lệ ướp tham khảo (cho 500g bạch tuộc):

  • Mặn – ngọt – chua – cay – béo cân đối:
    • Muối 4g hoặc nước mắm 10–12g
    • Đường 6–8g hoặc mật ong 10g
    • Nước cốt chanh/giấm 5–8g (nếu cần)
    • Ớt bột/sa tế 3–5g (tuỳ khẩu vị)
    • Dầu ăn/ dầu mè 8–10g
    • Tỏi 10g, gừng 5g, tiêu 1–2g
  • Thời gian ướp: 15–25 phút là đủ để thấm; ướp quá lâu dễ mất nước do muối kéo ẩm.

Nhiệt độ & thời gian nấu:

  • Nướng/áp chảo: lửa lớn – 2–3 phút mỗi mặt; trở nhanh để không khô.
  • Xào: chảo thật nóng, 1–2 phút, đảo nhanh tay; tắt bếp, trộn sốt nặng vị ngoài lửa.
  • Hấp: 5–7 phút với sả ớt; quá 8 phút dễ co cứng.
  • Chiên giòn: bột áo mỏng; dầu 170–175°C; 40–60 giây.

7) 5 Công thức Bếp “ăn là ghiền”

7.1. Bạch tuộc nướng sa tế

  • Ướp: sa tế 20g, mật ong 10g, nước mắm 12g, tỏi băm 10g, dầu mè 8g, tiêu 1g.
  • Nướng: vỉ than hoặc nồi chiên không dầu 200°C trong 6–8 phút, trở 1 lần.
  • Ăn kèm: dưa leo, rau răm, muối ớt xanh.

bạch tuộc nhỏ nướng sa tế thơm ngon

7.2. Xào bơ tỏi (có chanh)

  • Ướp: muối 3g, tiêu 1g, chanh 5g, tỏi băm 15g.
  • Xào: bơ 20g trên chảo nóng; cho bạch tuộc vào xóc nhanh 90 giây; rưới thêm 1 muỗng nước mắm đường (1:1) cho bóng.
  • Mẹo: thêm rau thơm cuối cùng để dậy mùi mà không hắc.

7.3. Hấp sả ớt

  • Chuẩn bị: sả cây đập dập 3 nhánh, ớt tươi 2 trái, gừng 5 lát.
  • Hấp: 6–7 phút; chấm muối tiêu chanh.
  • Phù hợp: người thích vị ngọt nguyên bản.

7.4. Gỏi bạch tuộc xoài xanh

  • Ngâm bạch tuộc rã đông với đá 10 phút; trụng 10 giây, ngâm lạnh lại.
  • Trộn: xoài xanh bào 150g, cà rốt 50g, rau răm, hành tím; nước mắm – đường – chanh – ớt theo tỷ lệ 3:3:2:1.
  • Rắc đậu phộng rang, mè.

7.5. Lẩu kim chi bạch tuộc

  • Nước dùng: xương gà/hải sản; thêm kim chi 150g, nước mắm 10g, đường 5g.
  • Nhúng bạch tuộc 30–45 giây; ăn kèm nấm kim châm, đậu hũ non, mì Udon.

lẩu bạch tuộc size nhỏ


8) Giá cả & các Yếu tố ảnh hưởng đến Sản phẩm Bạch tuộc Đông lạnh Size nhỏ

Giá bạch tuộc đông lạnh size nhỏ biến động theo:

  • Nguồn gốc đánh bắt/nuôi: biển khơi, vùng nước lạnh thường giá cao hơn.
  • Mùa vụ: vào mùa khan hiếm giá tăng.
  • Quy cách cấp đông: IQF thường nhỉnh giá so với block.
  • Glaze & làm sạch: sản phẩm đã bỏ nội tạng/mắt giá cao hơn hàng nguyên con.
  • Kích cỡ chính xác: 20–30 con/kg thường cao hơn 30–40 con/kg (thịt dày hơn).

Gợi ý: So giá/kg kèm con/kgglaze % để ra giá thực cho phần ăn. Ví dụ: 1kg (glaze 15%) – size 25–30 con/kg → mỗi con ~33–40g; tính được giá/khẩu phần.

giá bạch tuộc đông lạnh size nhỏ phụ thuộc nhiều yếu tố, trong đó có "vụ mùa"


9) Tips (mẹo) cho nhà hàng/quán: tối ưu cost (chi phí) – chất lượng – tốc độ

  • Chuẩn hóa khẩu phần: 120–150g/người cho món xào/nướng; 80–100g/người cho lẩu/ăn kèm.
  • Tiền xử lý: trụng – sốc đá – để ráo – đông lại nhanh (blast chớp) dùng trong ngày; khi bán chỉ nướng/xào nhanh.
  • Ướp dạng paste (sa tế, bơ tỏi) chia túi 200g – giảm thời gian ra món.
  • Kiểm soát thất thoát: cân trước & sau rã đông; nếu hao >12–15% hãy rà soát glaze, quy trình rã.
  • Đào tạo bếp: quy tắc 2–3 phút nhiệt cao cho size nhỏ; nấu quá tay là mất độ “snap”.

10) An toàn thực phẩm & Bảo quản tại nhà

  • Bảo quản: tủ đông -18°C; tránh mở cửa tủ nhiều lần.
  • Rã đông xong: chế biến trong 24 giờ; không tái đông.
  • Dụng cụ sống/chín: tách riêng; thớt gỗ cho rau, nhựa cho hải sản.
  • Găng tay – nhiệt độ lõi: nếu nấu kỹ, nhiệt lõi ≥ 63°C.
  • Dị ứng: người dị ứng hải sản nên thử lượng nhỏ trước; trẻ em và người cao tuổi cần nấu chín kỹ.

11) Thành phần Dinh dưỡng Tham khảo (100g)

  • Năng lượng: ~80–90 kcal
  • Protein: ~15 g
  • Chất béo: ~1–2 g
  • Khoáng: giàu sắt, đồng, selen, vitamin B12
  • Cholesterol: ở mức vừa phải; cân đối khẩu phần nếu đang theo chế độ kiểm soát mỡ máu.

Giá trị dinh dưỡng thay đổi theo loài, vùng nước và cách sơ chế; con số trên chỉ tham khảo.

bạch tuộc đông lạnh size nhỏ là nguyên liệu cho các món ăn ngon, giàu dinh dưỡng


12) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1. Size nhỏ khác baby ở chỗ nào?
A. Thường baby = 40–100 con/kg, còn size nhỏ = 20–40 con/kg. Tuy nhiên, nhiều nơi gọi chung “baby” cho toàn dải ≤40 con/kg. Hãy xác nhận con/kg để chắc chắn.

Q2. Rã đông xong có thể để tủ mát 2–3 ngày không?
A. Nên dùng trong 24 giờ. Để lâu dễ mất nước – giảm độ giòn và tăng rủi ro vi sinh.

Q3. Làm sao giữ giòn khi nướng?
A. Trụng 10–15 giây, sốc nước đá, lau khô, ướp mỏng, nướng lửa to 2–3 phút/mặt.

Q4. Bạch tuộc đông lạnh có kém tươi sống?
A. Hàng cấp đông nhanh đúng chuẩn có thể giữ cấu trúc & vị ngọt rất tốt, thậm chí ổn định hơn hàng “tươi” để lâu.

Q5. Có cần bỏ túi mực không?
A. Nên loại bỏ để tránh đắng và ám màu; nhiều sản phẩm đã làm sạch sẵn – hãy xem nhãn.

Q6. Glaze là gì, có bị “ăn gian” không?
A. Glaze là lớp băng bảo vệ; cần công bố % rõ ràng. Hãy so sánh giá – con/kg – glaze% để biết giá trị thực.

Q7. Chiên giòn bột có bị dai?
A. Nếu chiên 170–175°C, 40–60 giây và để bột mỏng, vẫn giòn bên ngoài – mọng bên trong.

Q8. Có thể ướp qua đêm?
A. Không nên – muối kéo nước làm thịt xhăn. Ướp 15–25 phút là đủ.

Q9. Có mùi lạ sau rã đông phải làm sao?
A. Nếu tanh nặng/khét hoặc màu loang bất thường, không dùng. Hãy liên hệ nơi bán.

Q10. Dùng nồi chiên không dầu được không?
A. Được. 200°C – 6–8 phút, trở 1 lần; chẳng hạn với món sa tế hoặc bơ tỏi.


Kết luận

Bạch tuộc đông lạnh size nhỏ là lựa chọn linh hoạt, dễ nấu, tiết kiệm thời gian mà vẫn giữ trọn vị giòn – ngọt khi xử lý đúng cách. Chìa khóa nằm ở xác nhận con/kg, ưu tiên IQF, rã lạnh có kiểm soát, khử nhớt đúng bài, và nhiệt cao – thời gian ngắn khi chế biến. Dù bạn đang vận hành một quán nướng, nhà hàng hải sản hay đơn giản là nấu bữa tối cuối tuần, những nguyên tắc – công thức trong bài đủ để bạn chủ động biến tấu nhiều món hấp dẫn mà không sợ “dai – tanh – mất nước”.

Nếu bạn cần bảng giá theo size cụ thể (20–30, 30–40 con/kg), mức glaze, hoặc gợi ý menu theo mô hình quán, hãy tùy biến lại phần “Giá & Tips cho nhà hàng” cho sát nhu cầu – hoặc liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để có quote theo lô.

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger