Hệ thống

Hệ thống

4 chi nhánh
0944 111 911

Hotline miền Nam

0944 111 911
0902 862 911

Hotline miền Bắc

0902 862 911
info@24hseafood.com

Email

info@24hseafood.com
Nhà máy 24h Seafood

Giá Bao Tử Cá Basa Đông Lạnh 2025: Bảng Giá, Xu Hướng & Cách Mua

23 tháng 08 2025
Toan Phan

Bao tử cá basa (pangasius) đông lạnh đang trở thành mặt hàng “hot” nhờ độ giòn sần sật, dễ chế biến và giá hợp lý cho cả quán ăn lẫn bếp gia đình. Bước sang 2025, nhiều người tìm giá bao tử cá basa đông lạnh để chốt nguồn hàng dài hạn, tối ưu biên lợi nhuận. Bài viết này tổng hợp bảng giá tham khảo, các yếu tố làm giá biến động, mẹo nhận biết hàng ngon – kèm checklist chọn nhà cung cấp để bạn ra quyết định nhanh, chắc tay.

Lưu ý: Giá bên dưới là giá tham khảo trong nước (VN), có thể dao động theo vùng, thời điểm, quy cách sơ chế – cấp đông – đóng gói. Hãy dùng như mốc so sánh khi hỏi báo giá thực tế.


1) Bao tử cá basa là gì? Khác gì bao tử cá tra?

  • Bao tử cá basa là dạ dày của cá basa, sau khi làm sạch (rút nhớt, lột màng, trút cặn) sẽ có màu trắng ngà, mùi nhẹ, ăn giòn – không bở.
  • Trên thị trường, bạn cũng sẽ gặp bao tử cá tra – hình thức tương tự nhưng kích cỡ, độ giòn và mùi vị có thể khác nhẹ. Nhiều nơi bán gộp tên gọi. Khi chốt mua số lượng lớn, bạn nên xác nhận đúng loài theo chứng từ, tránh lẫn.

Giá trị dinh dưỡng ngắn gọn: giàu protein, ít carb, ít béo; khi sơ chế đúng và cấp đông nhanh, mùi nhẹ, chế biến nhanh trong 5–10 phút là chín.


2) Những yếu tố quyết định giá năm 2025

  1. Quy cách sơ chế
    • Loại A: Đã rút nhớt kỹ, lột màng, làm sạch trắng, khử mùi; gần như nấu ngay.
    • Loại B: Làm sạch cơ bản, còn chút màng; cần trụng sơ, chà muối/giấm trước khi nấu.
    • Loại C (nguyên liệu): Chưa rút nhớt/đông block; chỉ phù hợp cơ sở có công đoạn sơ chế lại.
  2. Phương pháp cấp đông
    • IQF (cấp đông rời): Tách từng miếng, tiện chia phần, giữ cấu trúc tốt → giá thường cao hơn.
    • Block: Đông thành khối, rã lâu hơn → giá thấp hơn.
  3. Glaze (tỷ lệ mạ băng): 5–20%. Glaze cao làm giá/kg nhìn rẻ nhưng thực ăn được ít hơn. Ưu tiên minh bạch glaze trên bao bì/chứng từ.
  4. Kích cỡ/độ đồng đều: Miếng lớn – đồng đều đẹp ăn giòn, trình bày tốt → thường chênh giá.
  5. Bao bì – đóng gói: PE/PA hút chân không 0.5–1kg/túi; thùng 10–20kg. Túi lẻ đẹp, in nhãn chuẩn VSATTP sẽ đội giá chút.
  6. Nguồn nguyên liệu & vụ nuôi: Mùa cao điểm thu hoạch, đầu vào dồi dào → giá ổn; thời điểm nắng nóng kéo dài/khí hậu bất thường → chi phí nuôi, hao hụt tăng.
  7. Chi phí điện lạnh – logistics – tỷ giá: Tác động trực tiếp đến giá thành, nhất là nếu hàng xuất/nhập khẩu hoặc vận chuyển xa.
  8. Yêu cầu chứng nhận: HACCP, ISO, HALAL… có thể khiến giá cao hơn nhưng giúp bán vào nhà hàng – siêu thị dễ hơn.

3) Bảng giá bao tử cá basa đông lạnh 2025 (tham khảo)

Cập nhật theo mặt bằng tháng 8/2025, dùng để so sánh khi xin báo giá thực tế. Giá có thể thay đổi theo lô, vùng, thời điểm.

3.1. Theo quy cách & cấp đông

Nhóm hàng

Quy cách sơ chế

Cấp đông

Glaze tham khảo

Đóng gói

Giá sỉ (≥20kg)

Giá lẻ (1–10kg)

Loại A – Premium

Rút nhớt kỹ, lột màng, khử mùi

IQF

5–10%

1kg/túi, thùng 10kg

75.000–105.000 đ/kg

105.000–145.000 đ/kg

Loại A – Premium

Rút nhớt kỹ, lột màng, khử mùi

Block

5–10%

1kg/túi, thùng 10kg

70.000–98.000 đ/kg

100.000–138.000 đ/kg

Loại B – Standard

Làm sạch cơ bản, còn chút màng

IQF

10–15%

1kg/túi, thùng 10kg

60.000–85.000 đ/kg

90.000–120.000 đ/kg

Loại B – Standard

Làm sạch cơ bản

Block

10–15%

1kg/túi, thùng 10kg

55.000–80.000 đ/kg

85.000–115.000 đ/kg

Loại C – Nguyên liệu

Chưa rút nhớt/đông block

Block

15–20%

Khối 5–10kg

38.000–58.000 đ/kg

65.000–90.000 đ/kg

Gợi ý: Nếu bán quán ăn, ưu tiên Loại A – IQF để tiết kiệm công, ra món nhanh, tỷ lệ hao hụt thấp; nếu là xưởng có nhân công sơ chế lại, Loại C – Block có thể tối ưu chi phí.

3.2. Theo kích cỡ miếng (ước lượng)

Cỡ miếng

Mô tả

Gợi ý sử dụng

Chênh giá

S (2–4 cm)

Miếng nhỏ, nhanh chín

Xào cay, chiên giòn làm topping

Thấp

M (4–6 cm)

Cỡ phổ biến, giòn đều

Lẩu, xào dưa/cải chua

Trung bình

L (6–8 cm)

Miếng to, trình bày đẹp

Món nướng, xiên que

Cao

3.3. Theo kênh mua bán (thường thấy)

Kênh

Đặc điểm

Mức giá thường thấy

Nhà máy/đại lý cấp 1

Hàng ổn định, chứng từ đủ, MOQ cao

Thấp nhất cho đơn ≥ 50–200kg

Kho lạnh – sỉ chợ đầu mối

Nhiều quy cách, có thể trộn lô

Vừa (giá tốt với đơn 20–50kg)

Cửa hàng hải sản/siêu thị

Bao bì đẹp, túi nhỏ, tiện

Cao nhất (1–5kg)


4) Cách đọc báo giá để không bị “hớ”

  1. Hỏi rõ glaze (% mạ băng): cùng 1 giá nhưng glaze 20% khác hoàn toàn glaze 5–10%. So sánh theo giá/kg rã đông (Net Weight) mới công bằng.
  2. Xem phương pháp cấp đông: IQF thường đắt hơn nhưng lợi dụng cụ, giảm hao hụt khi chia nhỏ.
  3. Yêu cầu hình ảnh/clip thật: Thấy rõ màu, màng nhớt, độ đồng đều miếng, mã lô, NSX – HSD.
  4. Kiểm chứng nhãn – chứng từ: VSATTP, HACCP, HALAL (nếu cần), COA (nếu có), bảng thành phần – đặc biệt nếu bán kênh B2B.
  5. Kiểm tra phí ẩn: Phí giao hàng lạnh, phí bốc dỡ, cọc thùng xốp/đá khô, phí COD xa.
  6. Chính sách đổi trả: Hàng rã chảy, mùi lạ, đá vỡ bao bì… xử lý thế nào? Có QC khi nhận?

5) Mẹo chọn bao tử cá basa ngon – sạch – giòn

  • Màu trắng ngà, không ám vàng: dấu hiệu rút nhớt kỹ, ít mùi.
  • Bề mặt khô ráo nhẹ, không nhớt tay: bao bì hút chân không chặt, ít vụn đá.
  • Miếng đồng đều, thành dày: ăn giòn, lên hình đẹp.
  • Mùi tanh nhẹ – không hắc: mở túi để gần mũi 2–3 giây là nhận ra ngay.
  • Ghi chú glaze rõ ràng, tỷ lệ hợp lý 5–10%: đảm bảo trọng lượng thực.

Xử lý khử mùi nhanh: 1 muỗng muối + 1 muỗng giấm + 1 lát gừng, bóp nhẹ 2 phút, trụng nước sôi 20–30 giây, để ráo rồi chế biến. Không ngâm lâu làm mất độ giòn.


6) Dự báo xu hướng giá 2025 (Q3–Q4)

  • Nhu cầu quán lẩu nướng tăng thời điểm mưa – lễ Tết → khả năng giá nhích ở các quy cách IQF túi lẻ.
  • Chi phí điện lạnh và vận chuyển vẫn là biến số lớn; nếu giá nhiên liệu tăng, mặt bằng giá sỉ có thể cao thêm 3–7%.
  • Nguồn cung ổn định từ vùng nuôi lớn giúp giá không biến động sốc như hải sản biển; tuy vậy, đơn hàng xuất khẩu tăng có thể kéo một phần hàng đẹp ra khỏi thị trường nội địa.

Kết luận: Nếu bạn là chủ quán, nên khóa giá theo quý cho mặt hàng chiến lược (IQF – Loại A) và dự phòng 1 SKU Block – Loại B/C làm phương án giá tốt khi cao điểm.


7) Chiến lược giá dành cho quán ăn & nhà phân phối nhỏ

Cho quán ăn:

  • Dùng Loại A – IQF cho món chủ lực (lẩu/xào), mỗi tuần nhập 20–50kg để giữ giá tốt.
  • Giữ thêm Loại B – Block cho món chiên/nướng cần tẩm ướp – tối ưu food cost.
  • Chốt MOQ theo tuần để được chiết khấu vận chuyển lạnh nội tỉnh.

Cho nhà phân phối nhỏ:

  • Gom đơn với 2–3 mặt hàng pangasius (bao tử, bong bóng, da cá, fillet) để đạt thùng – pallet, giảm giá bình quân/kg.
  • Đàm phán glaze chuẩn 10% có ép giá tốt hơn glaze 5% mà chất lượng vẫn ổn.
  • Xây combo đóng túi 500g–1kg bán lẻ online – biên lợi nhuận cao hơn so với bán thùng nguyên.

8) Công thức nhanh – bán chạy

  1. Bao tử cá basa xào dưa cải
  • Nguyên liệu: bao tử (500g), dưa cải, tỏi, hành lá, ớt.
  • Sơ chế: khử mùi muối–giấm–gừng, trụng 20s; xóc ráo.
  • Chế biến: phi tỏi, cho bao tử đảo nhanh lửa lớn 2–3 phút, nêm vừa; cho dưa cải vào, xào thêm 1–2 phút, rắc tiêu – hành lá.
  • Bí quyết: không xào lâu để giữ độ giòn.
  1. Bao tử cá basa xào sa tế sả ớt
  • Ướp 10 phút: sa tế, sả băm, nước mắm, chút đường.
  • Xào lửa to 3–5 phút, thêm hành tây, cần tây; ăn kèm cơm nóng hoặc bò bía.
  1. Lẩu bao tử cá basa chua cay
  • Nước dùng: xương gà + thơm + cà chua + sả + ớt + me.
  • Nhúng bao tử vừa chín tới, ăn với rau muống/bắp chuối.
  • Mẹo bán: combo 1kg bao tử + 1 set rau + nước lẩu → upsell cuối tuần.
 

9) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Bao tử cá basa có bị đắng không?
Nếu làm sạch kỹ (rút nhớt, lột màng), bao tử giòn – không đắng. Nếu còn mùi, hãy bóp muối–giấm–gừng và trụng nhanh 20–30 giây trước khi nấu.

2. Có nên rã đông tự nhiên hay ngâm nước?
Tốt nhất rã đông trong ngăn mát 2–4 giờ. Cần nhanh có thể để túi kín dưới vòi nước mát chảy nhẹ. Tránh ngâm nước lâu làm nhạt vị và mềm.

3. HSD bao tử cá basa đông lạnh là bao lâu?
Thường 12–24 tháng (−18°C). Mở túi nên dùng trong 24 giờ và không cấp đông lại.

4. Bao tử cá basa khác gì bao tử cá tra?
Tùy vùng nuôi – quy cách sơ chế, cảm nhận giòn/mùi có thể khác nhẹ. Khi cần đồng nhất chất lượng, bạn nên xác nhận rõ loài trên chứng từ.

5. Giá sỉ và giá lẻ chênh nhau bao nhiêu?
Tùy kênh, thường chênh 15–30%. Đơn 20–50kg mỗi lần sẽ tốt hơn 1–5kg.

6. Có hàng không phosphate (STPP) không?
Nhiều nhà cung cấp có dòng không STPP (ghi rõ trên nhãn). Nếu có dùng STPP hợp chuẩn, hãy yêu cầu công bố thành phần minh bạch.

7. Nên chọn IQF hay Block?
IQF đắt hơn nhưng tiện lợi, ít hao hụt. Block rẻ hơn, phù hợp cơ sở có công đoạn chia cắt – sơ chế lại.

8. Miếng bị thu nhỏ sau khi xào là do đâu?
Do rã đông/khử mùi quá lâu hoặc lửa nhỏ làm ra nước; hãy xào lửa lớn, nhanh tay 3–5 phút.

 
 

10) Dành tặng Quý khách: Mẫu đoạn mô tả sản phẩm (dùng cho danh mục bán hàng)

Bao tử cá basa đông lạnh IQF – Loại A (glaze 10%)
Bao tử cá basa đã rút nhớt – lột màng sạch, cấp đông IQF giữ độ giòn tự nhiên. Đóng túi 1kg tiện lợi, phù hợp quán lẩu – quán nhậu – bếp gia đình. Chế biến nhanh 5–7 phút, không hôi, không bở.

  • Quy cách: túi 1kg, thùng 10kg
  • Glaze: 10% (ghi trên bao bì)
  • Bảo quản: −18°C
  • HSD: 12–24 tháng
  • Gợi ý món: xào dưa cải, xào sa tế, lẩu chua cay
  • Giá tham khảo sỉ (≥20kg): 75.000–105.000 đ/kg
  • Giá lẻ: 105.000–145.000 đ/kg

Tips: Nhúng nước sôi 20–30 giây trước khi xào để bề mặt khô, giữ giòn.

 

11) Kết luận

Nếu bạn cần giá bao tử cá basa đông lạnh 2025 để chốt nguồn hàng bền, hãy so sánh theo quy cách – cấp đông – glaze – kênh mua, đừng chỉ nhìn con số trên mỗi kg. Với quán ăn, ưu tiên Loại A – IQF cho món chủ lực; với đơn vị phân phối, tận dụng Block – Loại B/C để tối ưu food cost. Và luôn nhớ: giá tốt chưa đủ, tính ổn định và sự minh bạch mới là chìa khóa giữ khách dài hạn.

Cần báo giá theo lô, quy cách riêng (glaze/đóng gói/túi retail)? Liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá theo nhu cầu và lịch giao hàng lạnh cố định tuần.

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger