Hệ thống

Hệ thống

4 chi nhánh
0944 111 911

Hotline miền Nam

0944 111 911
0902 862 911

Hotline miền Bắc

0902 862 911
info@24hseafood.com

Email

info@24hseafood.com
Nhà máy 24h Seafood

Bạch Tuộc Đông Lạnh Giá Rẻ: Mua Đúng Để Vẫn Ngon – Sạch – Lời

09 tháng 09 2025
Toan Phan

Bạn muốn có được “Bạch Tuộc Đông Lạnh Giá Rẻ” nhưng không muốn đánh đổi chất lượng? Bài viết này đi thẳng vào những gì bạn thực sự cần: phân loại size – tiêu chuẩn đóng gói – cách đọc nhãn đông lạnh – cách thương lượng và chốt giá – cùng checklist nhập hàng và công thức chế biến bán chạy. Mục tiêu: mua đúng, rã đông chuẩn, nấu lên khách khen, biên lợi nhuận vẫn đẹp.

bạch tuộc đông lạnh giá rẻ chất lượng ngon

1) Hiểu Đúng về Bạch tuộc Đông lạnh Giá rẻ?

“Giá rẻ” không đồng nghĩa với kém chất lượng. Trên thị trường, giá bạch tuộc dao động theo nguồn gốc, loài, size, mùa vụ, tỷ lệ glaze, định dạng sản phẩm (nguyên con, đã làm sạch, cắt khoanh) và điều kiện thương lượng (số lượng, hợp đồng, lịch thanh toán). Với người mua thông minh, “rẻ” là đúng nhu cầu – đúng size – đúng công thức chế biến – đúng tiêu chuẩn.

Các dạng phổ biến:

  • Bạch tuộc baby (nguyên con nhỏ): hợp nướng sa tế, chiên bơ tỏi, xiên que. Nhanh chín, trình bày bắt mắt.
  • Bạch tuộc size trung (40/60 – 60/80): cân bằng giữa giá và độ ngọt, phù hợp quán lẩu – nướng – xào.
  • Bạch tuộc lớn (10/20 – 20/40): thịt dày, hợp luộc chín nhanh rồi cắt lát nướng/áp chảo, salad, sashimi chín (luộc).

Các tiêu chuẩn sản phẩm thường gặp:

  • IQF (Individual Quick Freezing): cấp đông rời từng con, rã đông lấy bao nhiêu dùng bấy nhiêu.
  • Block (đông block): đóng thành khối, giá thường “mềm” hơn IQF nhưng tách viên mất công.
  • Glaze (tỷ lệ phủ băng): bảo vệ bề mặt khi lưu kho; tỷ lệ hợp lý thường 10–20% tùy nhà máy và yêu cầu bảo quản.

bạch tuộc baby đông lạnh, giá rẻ nhưng ngon và chất lượng

bạch tuộc nhỏ (bạch tuộc baby đông lạnh) được cấp đông chuẩn IQF


2) Vì sao có lô “rẻ” mà vẫn ngon?

  • Mùa vụ & nguồn cung: Thời điểm nguồn vào dồi dào, giá hạ tự nhiên. Người bán có thể xả kho để quay vòng vốn.
  • Chênh lệch size: Size phổ thông (như 60/80) có sản lượng lớn → giá mềm hơn size “độc”.
  • Định dạng sản phẩm: Block rẻ hơn IQF; bạch tuộc còn mực (chưa làm sạch) rẻ hơn đã làm sạch.
  • Hợp đồng & MOQ: Lấy số lượng lớn/đều hàng → giá ưu đãi.
  • Điều kiện thanh toán & logistics: Thanh toán nhanh, nhận hàng tại kho gần → giảm phí phát sinh.
  • Chương trình khuyến mãi/clearance: Hàng mới về, cần đẩy nhanh lô cũ (vẫn trong hạn dùng).

Bản chất của “rẻ” nên là hiệu quả chuỗi cung ứng, đúng sizeđúng mô hình kinh doanh – không phải cắt giảm vệ sinh hay gian lận trọng lượng.

vào vụ mùa, ngư dân trúng bạch tuộc, nên giá nguyên liệu rẻ


3) Bảng phân loại size & ứng dụng món

Size tham khảo*

Đặc điểm

Món gợi ý

Lợi ích cho quán

80/120 – 100/150

Con nhỏ, đều, trình bày đẹp trên xiên

Xiên nướng sa tế, chiên giòn, bơ tỏi

Giá/khẩu phần thấp, xoay bàn nhanh

60/80

Cân bằng giá–độ ngọt

Lẩu – nướng – xào sả ớt

Dễ set cost, tối ưu combo

40/60

Thịt chắc hơn, lát cắt đẹp

Nướng chảo, salad, miến xào

Hình ảnh món bắt mắt

20/40

Con lớn, thịt dày

Luộc chín 70% rồi áp chảo, sashimi chín

Bán theo đĩa premium

10/20

Rất to, ít hàng, giá cao hơn

Carpaccio chín, hấp gừng

Món signature, upsell

*Size thể hiện số con/kg hoặc đếm theo cỡ tùy chuẩn nhà máy. Hãy hỏi rõ đơn vị size khi chốt đơn.

phân size bạch tuộc đông lạnh theo kích cỡ và số con / 1 kg

Mẹo chọn size theo mô hình:

  • Quán xiên nướng/vỉa hè: 80/120 – 100/150.
  • Quán lẩu – nướng bình dân: 60/80 hoặc 40/60.
  • Nhà hàng/khách sạn: 20/40 – 10/20 để làm món trình bày cao cấp.
  • Bếp gia đình: 60/80 – 40/60, tiện rã đông – chia phần.

4) Tiêu chuẩn đóng gói, tỷ lệ glaze, và cách đọc nhãn cho "Bạch Tuộc Đông Lạnh Giá Rẻ"

Trên thùng/bao bì nên có:

  • Tên sản phẩm, tên khoa học/loài (Octopus sp.)
  • Dạng hàng: IQF/Block, nguyên con/đã làm sạch/cắt khoanh
  • Quy cách: 500g – 1kg – 10kg/thùng; size 60/80, 40/60…
  • Tỷ lệ glaze (%), ngày sản xuất (MFG), hạn dùng (EXP)
  • Nhiệt độ bảo quản: ≤ –18°C
  • Số lô (Lot No.), nhà sản xuất/nhà nhập khẩu, chứng nhận (HACCP/ISO 22000, v.v.)

tiêu chuẩn chứng nhận HACCP cho sản phẩm bạch tuộc đông lạnh

Vì sao glaze quan trọng? Glaze giúp bảo vệ bề mặt khỏi cháy lạnh và oxy hóa. Tuy nhiên glaze quá cao khiến khối lượng thực giảm. Khi so giá, hãy quy đổi về net weight sau trừ glaze để so táo với táo.

Cách test nhanh: Cân túi đang còn đá; rã đông theo chuẩn; để ráo 5 phút rồi cân lại. Chênh lệch (trừ nước rửa) phản ánh phần nước/đá.


5) Chọn nhà cung cấp: 6 tiêu chí để không mua nhầm

  1. Minh bạch thông số: size, glaze, dạng hàng, nguồn gốc.
  2. Ổn định nguồn: có thể cấp đều theo tuần/tháng, không nhảy giá vô lý.
  3. Bảo quản & vận chuyển: kho đạt chuẩn, xe lạnh đúng nhiệt, giao nhanh.
  4. Giấy tờ & chứng nhận: hóa đơn, COA/CO, HACCP/ISO (nếu có).
  5. Chính sách đổi trả: rõ ràng nếu hàng lỗi kỹ thuật (rã nát, mùi lạ).
  6. Hỗ trợ kỹ thuật: hướng dẫn rã đông, set cost, menu phù hợp size.

Lưu ý: Giá rẻ thật sự thường đến từ vận hành tốtmối quan hệ cung ứng, không phải “phù phép” trọng lượng hay che tỷ lệ glaze.

bạch tuộc đông lạnh giá rẻ vẫn tươi ngon nhờ chọn đúng nguồn và rã đông đúng cách


6) Rã đông bạch tuộc sao cho đúng cách – giữ giòn và không bị tanh

Mục tiêu: thịt giòn, dai vừa, giữ ngọt tự nhiên.

2 bước rã đông chuẩn:

  1. Rã chậm trong mát (0–4°C) 6–10 giờ tùy túi. Không xé túi trong giai đoạn này.
  2. Rửa nhanh dưới nước lạnh 2–3 phút, xoa nhẹ muối hạt + gừng đập 1 phút để khử nhớt, rồi xả lại thật nhanh. Để ráo 5–10 phút trước khi ướp/luộc.

Luộc “70% chín” (parboil) để thịt giòn: đun sôi nồi nước thêm vài lát gừng + chút muối; thả bạch tuộc vào 30–60 giây (size nhỏ) hoặc 90–120 giây (size lớn). Vớt ra đá lạnh 1–2 phút → để ráo. Sau đó mới nướng/xào/hấp. Cách này khiến sợi cơ co lại đẹp, giữ nước, hạn chế “ra bọt” khi nướng.

Sai lầm thường gặp: rã ở nhiệt phòng quá lâu (dễ mất nước, ám mùi), ngâm trong nước ấm (mềm bở), ướp muối quá lâu (khô).


7) Chế biến: 5 Công thức Bán chạy cho Quán nướng – lẩu – nhà hàng

1) Bạch tuộc nướng sa tế (size 80/120 – 60/80)

  • Ướp (20 phút): sa tế, tỏi băm, ớt băm, dầu điều, chút mật ong, tiêu xay, nước mắm ngon.
  • Nướng: than hồng hoặc bếp điện 180–200°C, trở đều 6–8 phút.
  • Phục vụ: rắc mè rang, hành phi; chấm muối ớt xanh.

bạch tuộc nướng sa tế với nguyên liệu bạch tuộc nhỏ giá rẻ đông lạnh

2) Bạch tuộc xào bơ tỏi (size 60/80 – 40/60)

  • Sơ chế: luộc 70% chín.
  • Xào nhanh với bơ lạt, tỏi phi, chút nước cốt chanh; nêm muối tiêu.
  • Mẹo: thêm ít rượu trắng/rum để dậy mùi, bốc hơi nhanh.

3) Lẩu Thái bạch tuộc (size 60/80)

  • Nước lẩu: sả, lá chanh, riềng, ớt, sả ớt, cà chua; nêm nước mắm, đường thốt nốt.
  • Ăn: nhúng nhanh bạch tuộc, giữ độ giòn.

lẩu bạch tuộc nhỏ, nước lẩu thái, bạch tuộc baby đông lạnh, giá rẻ

4) Salad bạch tuộc kiểu Địa Trung Hải (size 20/40)

  • Chuẩn bị: luộc chín, để nguội; thái khoanh.
  • Trộn: dầu ô liu, chanh, tỏi băm, parsley, muối biển, tiêu đen.
  • Bí quyết: thêm olive/caper cho vị mặn dịu.

5) Bạch tuộc áp chảo sốt bơ chanh (size 20/40 – 10/20)

  • Áp chảo dầu nóng 1–2 phút mỗi mặt; rưới sốt bơ chanh; phục vụ cùng khoai nghiền/rau nướng.

Gợi ý cost: với size 60/80, một suất 120–150g (tính net sau trừ glaze) thường cho tỷ lệ food cost đẹp khi bán kèm combo lẩu/nướng.


8) Bí quyết Thương lượng Giá & Tối ưu Chi phí

  • So sánh net weight: yêu cầu báo giá theo trọng lượng thực sau glaze hoặc quy chuẩn tính đồng nhất.
  • Chốt size đại trà: 60/80 thường có biên độ giá tốt nhờ sản lượng lớn.
  • Lấy lịch đều: đề xuất hợp đồng tuần/tháng để được chiết khấu ổn định.
  • Đàm phán kèm logistics: tự nhận tại kho/ghép đơn để giảm phí vận chuyển.
  • Chấp nhận định dạng block nếu quy trình bếp tách block ổn → giá thường mềm hơn IQF.
  • Theo dõi mùa vụ: trước cao điểm lễ/tết nên chốt sớm một phần khối lượng.
  • Tối ưu chế biến: luộc 70% + nướng/xào nhanh giúp giảm hao hụt, ra bàn nhanh, quay vòng khách tốt.

giao hàng bạch tuộc đông lạnh, tối ưu chi phí logistics

Công thức tính giá thành trên mỗi suất (mẫu tham khảo):

Giá nhập/kg (đã trừ glaze) ÷ (1000 / gram/khẩu phần) + Gia vị + Bao bì + Phí GAS/điện ≈ Giá vốn/suất
Cộng 5–10% thất thoát tự nhiên để ra giá vốn cuối, từ đó thiết lập giá bán theo biên lợi nhuận mong muốn.


9) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bạch tuộc đông lạnh giá rẻ có hôi tanh không?
Nếu rã đông đúng cách (mục 7) và hàng đạt chuẩn, mùi sẽ tươi nhẹ biển, không hôi. Dấu hiệu bất thường: mùi lạ, nhớt nhiều, màu xám bẩn.

Glaze bao nhiêu là hợp lý?
Thường 10–20% tùy nhà máy/quy cách. Quan trọng là minh bạch. So giá phải quy về net.

IQF hay Block ngon hơn?
Không hẳn. IQF tiện lợi, dễ chia phần. Block giá mềm, hợp bếp công suất lớn có bàn lạnh, dao tách block.

Bảo quản bao lâu?
Ở –18°C hoặc thấp hơn, thường 12–24 tháng tùy nhà sản xuất. Mở túi rồi nên dùng hết trong 24–48 giờ (bảo quản mát).

Có nên ướp bạch tuộc với baking soda?
Không cần. Đa phần chỉ cần luộc 70% + sốt/ướp là đủ giòn. Dùng quá tay dễ ảnh hưởng mùi vị.

Bạch tuộc baby khác bạch tuộc trứng?
Đừng nhầm với mực trứng (khác loài). Bạch tuộc baby là bạch tuộc kích cỡ nhỏ, thịt ngọt, hợp xiên nướng.

Tổng kết

Chọn bạch tuộc đông lạnh giá rẻ là một bài toán tối ưu, không phải “đánh đổi”. Hãy dựa trên size – định dạng – glaze – quy trình rã đông – công thức để giữ trọn vị ngọt và lợi nhuận. Nếu bạn cần gợi ý size theo menu hiện có, hoặc muốn so chi phí giữa IQF và block cho quy mô bếp của mình, cứ để lại nhu cầu: size – định lượng/ngày – vị trí kho – cách chế biến chính. Mình giúp bạn chốt phương án gọn.


Lưu ý: Bài viết cung cấp hướng dẫn tổng quát. Khi bạn cập nhật bảng giá thực tế, nhớ xem kĩ ngày/tháng, nguồn tham chiếu, và quy đổi glaze để so sánh đúng.

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger