Bạn đang cần cập nhật giá thực phẩm đông lạnh để mua dùng gia đình, lên món cho nhà hàng, hay chốt hợp đồng cho bếp công nghiệp? Bài viết này tổng hợp khung giá tham khảo 2025, giải thích vì sao giá biến động, cách đọc nhãn (glaze, size, grade), công thức quy đổi giá theo trọng lượng tịnh, kèm bảng giá sỉ/lẻ minh họa và checklist đàm phán. Mục tiêu: bạn nắm bức tranh giá, mua đúng – dùng bền – tối ưu ngân sách.

1. Giá thực phẩm đông lạnh phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Giá không đứng yên. Dưới đây là 10 yếu tố khiến giá biến động theo tuần/tháng:
- Nguồn gốc & mùa vụ: Hàng biển tự nhiên (wild-caught) thường cao hơn hàng nuôi; mùa cao điểm (mưa bão, cấm biển) khiến nguồn khan, giá nhảy.
- Quy cách sơ chế: Làm sạch, bỏ đầu, rút xương, lột da, cắt khúc… tăng chi phí công; IQF (đông nhanh rời) thường cao hơn block.
- Glaze (tỷ lệ phủ băng): Lớp băng bảo vệ giúp chống cháy lạnh, nhưng glaze cao → hao hụt. Cùng giá/bao, glaze cao khiến giá theo trọng lượng tịnh đắt hơn.
- Size (cỡ) & grade: Size càng to, càng hiếm → giá tăng. Grade A (đồng đều, sạch, ít vụn) cao hơn grade B.
- Thương hiệu & tiêu chuẩn: HACCP, BRC, ASC, MSC… và thương hiệu uy tín có premium.
- Đóng gói & bao bì: Hút chân không, khay MAP, tem truy xuất QR, in màu… góp thêm chi phí.
- Logistics lạnh: Xăng dầu, phí kho lạnh, xe lạnh, tối ưu tuyến (last-mile cold chain) tác động trực tiếp đơn giá.
- Tỷ giá & thuế nhập khẩu: Hàng nhập (cá hồi, cá tuyết, sò điệp…) chịu ảnh hưởng tỷ giá và chính sách; giá biến động theo thị trường quốc tế.
- Cầu tiêu dùng & kênh bán: Lễ Tết, mùa du lịch làm cầu tăng; kênh siêu thị/online/đại lý mỗi nơi một biên lợi nhuận.
- Chất lượng thực tế (defect rate): Tỷ lệ gãy nát, vụn, tách băng chảy nước → thất thoát. Hàng càng chuẩn, giá càng ổn.
Gợi ý nhanh: nếu chỉ so giá/bao mà không quy đổi giá/kg tịnh, bạn rất dễ mua “đắt hóa rẻ”. Xem mục 4 để quy đổi chuẩn.
2. Khung giá tham khảo theo nhóm hàng (2025)
Lưu ý: Đây là khung giá tham khảo cho thị trường Việt Nam 2025, áp dụng cho hàng phổ biến, chất lượng tốt, bán lẻ (consumer) tại đô thị lớn. Giá thực tế thay đổi theo thời điểm, nhà cung cấp, size/grade, glaze, nhãn, nguồn gốc.
Nhóm hàng |
Quy cách phổ biến |
Khung giá lẻ (VND/kg) |
Cá biển phổ thông (nục, bạc má, saba, thu đao) |
làm sạch/fillet/block |
90.000 – 180.000 |
Cá hồi (fillet Chile/Na Uy) |
skin on, portion/fillet |
260.000 – 480.000 |
Cá tuyết/cá minh thái (nhập) |
fillet, portion |
190.000 – 360.000 |
Tôm thẻ |
size 40/50 – 70/90, headless/shell-on |
140.000 – 260.000 |
Tôm sú |
size 20/30 – 40/50 |
260.000 – 520.000 |
Mực ống |
sạch, bỏ đầu/để nguyên |
160.000 – 300.000 |
Mực nang |
làm sạch, lột da |
180.000 – 340.000 |
Bạch tuộc |
baby/đầu to, làm sạch |
150.000 – 320.000 |
Bao tử cá basa |
làm sạch, IQF |
65.000 – 120.000 |
Cua ghẹ (ghẹ xanh/ba chấm) |
hấp chín/đông sống |
260.000 – 480.000 |
Nghêu sò chem chép |
làm sạch, hấp chín |
60.000 – 140.000 |
Sò điệp (nhập) |
cồi, size M–L |
220.000 – 420.000 |
Cách dùng khung: xác định đúng quy cách (size, glaze, grade), đối chiếu nhóm hàng. Nếu sản phẩm nằm ngoài khung, kiểm tra lại thông số hoặc thương lượng.
3. Bảng giá sỉ/lẻ minh họa theo phân khúc
Minh họa cho hợp đồng ≥ 30–100 kg/tháng vs. mua lẻ ≤ 10 kg/lần. Đơn vị: VND/kg. Không thay cho báo giá thực tế.
Nhóm |
Phân khúc |
Giá lẻ tham khảo |
Giá sỉ tham khảo (MOQ) |
Ghi chú đàm phán |
Cá biển phổ thông |
Block/IQF |
110.000–170.000 |
95.000–150.000 |
Sỉ hỏi thêm chiết khấu tuyến/định kỳ |
Cá hồi fillet |
Skin on |
300.000–450.000 |
270.000–420.000 |
Ảnh hưởng mạnh bởi tỷ giá & mùa |
Tôm thẻ 50/70 |
Headless |
160.000–220.000 |
140.000–195.000 |
Kiểm tỷ lệ bể đầu, gãy râu |
Tôm sú 20/30 |
Head-on |
340.000–520.000 |
300.000–480.000 |
Ưu tiên hút chân không |
Mực ống |
Làm sạch |
180.000–280.000 |
160.000–250.000 |
Hỏi độ trắng tự nhiên/không tẩy |
Mực nang |
Lột da |
200.000–320.000 |
180.000–290.000 |
So size 2–6 con/kg khác 10–20 |
Bạch tuộc |
Baby |
170.000–300.000 |
150.000–270.000 |
Test chảy nước sau rã đông |
Bao tử cá basa |
IQF |
75.000–110.000 |
65.000–95.000 |
Chọn loại ít mùi, trắng, sạch |
Sò điệp cồi |
Size M–L |
260.000–420.000 |
230.000–380.000 |
Kiểm tạp chất, độ ngọt tự nhiên |
Biên độ ẩn: ngoài đơn giá, hãy tính phí vận chuyển lạnh (theo km/kg), phí thu hộ (COD), hao hụt rã đông và chiết khấu thanh toán sớm. Tổng này mới là giá thực trả.
4. Cách đọc nhãn & quy đổi giá theo trọng lượng tịnh (net weight)
4.1. Từ điển nhãn nhanh
- IQF: Individually Quick Frozen – đông rời từng miếng/con, tiện lấy lẻ, giá thường cao hơn block.
- Block: Đông tảng; rẻ hơn nhưng cần rã đông cả khối.
- Glaze: Lớp băng phủ bảo vệ (%). Glaze không ăn được, rã đông sẽ chảy; glaze càng cao → khối lượng tịnh càng thấp.
- Net weight (NW): Trọng lượng tịnh sau khi trừ glaze. Đây mới là phần bạn ăn/định lượng.
- Size: Cỡ con/miếng. Ví dụ tôm 50/70 nghĩa là 50–70 con/kg (cỡ nhỏ hơn so với 30/40).
- Grade: Hạng chất lượng (A/B), độ đồng đều, ít vụn, ít vỡ.
4.2. Công thức quy đổi giá theo trọng lượng tịnh
Giả sử:
- Giá trên bao: G (VND/bao)
- Trọng lượng cả bao (gross): W_gross (kg)
- Glaze: p%
=> Trọng lượng tịnh W_net = W_gross × (1 – p%)
=> Giá theo kg tịnh = G / W_net
Ví dụ: Bao bạch tuộc 1 kg, glaze 20%, giá 220.000đ/bao.
W_net = 1 × (1 – 0,20) = 0,8 kg
Giá theo kg tịnh = 220.000 / 0,8 = 275.000 đ/kg
Nghe 220k/bao tưởng rẻ, nhưng thực chất bạn đang trả 275k/kg tịnh.
4.3. 7 lỗi thường gặp khi đọc nhãn
- Chỉ nhìn giá/bao mà bỏ qua glaze.
- Không kiểm hao hụt rã đông (nước chảy, vụn).
- Nhầm size 50/70 là to hơn 30/40 (thực ra ngược lại).
- So giá IQF với block mà quên chi phí tiện lợi.
- Bỏ qua tiêu chuẩn (HACCP/BRC/ASC/MSC) khi so 2 nhãn khác nhau.
- Quên tính phí vận chuyển lạnh theo km/kg.
- Không chụp lại tem phụ/COA khi nhận hàng để đối chiếu lô sau.
5. Mua ở đâu để tối ưu giá? (kênh lẻ, sỉ, B2B)
- Kênh lẻ (siêu thị/online marketplace): Dễ mua, khuyến mãi liên tục, nhưng giá thường cao hơn do chi phí mặt bằng, marketing, vận hành.
- Kênh chợ đầu mối/kho lạnh: Giá cạnh tranh, đa dạng quy cách; cần quen nhà mối, kiểm hàng kỹ hơn.
- Nhà cung cấp B2B/HORECA: Chuyên cho bếp nhà hàng, trường học, suất ăn công nghiệp; ưu điểm là ổn định, có chính sách MOQ/định kỳ và hóa đơn chứng từ đầy đủ.
- Đại lý địa phương: Thuận tiện, nhanh; có thể cao hơn đầu mối nhưng bù lại dịch vụ tốt.
Mẹo: Với hợp đồng định kỳ, hãy đề nghị giá trượt theo giá đầu vào (xăng dầu, tỷ giá). Khi đầu vào giảm, giá tự động hạ tương ứng.
6. Xu hướng giá đông lạnh 2025: điều gì đang đẩy – kéo?
- Tối ưu chuỗi lạnh (cold chain): Đầu tư kho/kệ/xe lạnh giúp giảm thất thoát → giá bán ổn hơn cho hợp đồng dài hạn.
- Minh bạch nhãn & truy xuất: Tem QR, COA điện tử, nhật ký nhiệt độ → hạn chế pha tạp, cạnh tranh bằng chất lượng thay vì chỉ giảm giá.
- Giảm glaze cực đoan: Thị trường chuộng glaze hợp lý (10–20%) thay vì quá cao. Giá/bao có thể nhích lên, nhưng giá/kg tịnh minh bạch hơn.
- Sản phẩm tiện lợi: Fillet, portion, tẩm ướp sẵn cho bếp nhanh. Giá cao hơn nguyên liệu thô nhưng tiết kiệm công và kiểm soát cost/portion.
- Đa nguồn nhập: Một số mặt hàng (cá hồi, sò điệp…) chịu ảnh hưởng tỷ giá; nhà bếp linh hoạt chuyển món thay thế để giữ foodcost.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Vì sao cùng là tôm thẻ mà chênh giá lớn?
Do size (30/40 vs 70/90), quy cách (còn đầu/bỏ đầu, lột vỏ), glaze, grade, và nguồn gốc nuôi. Mỗi yếu tố có thể tạo chênh 10–30%.
2) Glaze bao nhiêu là hợp lý?
Thường 10–20% cho hàng IQF là chấp nhận được. Glaze quá thấp dễ cháy lạnh; quá cao làm đội giá/kg tịnh.
3) Đông lạnh có kém tươi sống?
Nếu xử lý chuẩn (đông nhanh sâu, chuỗi lạnh ổn định), chất lượng rất gần hàng tươi, thậm chí ổn định hơn vì ít phụ thuộc vào thời gian vận chuyển.
4) Mua số lượng ít có được giá sỉ không?
Có thể nếu bạn gộp đơn theo tuần/tháng, hoặc chấp nhận lịch giao cố định để giảm chi phí logistics.
5) Làm sao biết hàng có bị tẩy trắng?
Quan sát màu sắc tự nhiên, mùi không hắc, rã đông ít chảy nước. Ưu tiên nhà cung cấp có COA, kiểm nghiệm vi sinh và truy xuất rõ ràng.
6) Giá nào là “hời”?
Giá tốt khi đáp ứng đồng thời: (1) phù hợp khung giá tịnh; (2) quy cách đúng; (3) chất lượng ổn định; (4) dịch vụ giao lạnh – bảo hành hàng hóa minh bạch.
7) Nên chọn IQF hay block để tiết kiệm?
Block rẻ hơn nhưng tốn công. Bếp lớn, suất ăn công nghiệp hay chọn block; nhà hàng món lẻ/gia đình ưu tiên IQF để giảm hao hụt.
8) Vì sao giá các tỉnh khác TP.HCM/Hà Nội có thể thấp hơn?
Chênh lệch đến từ chi phí mặt bằng, nhân sự, vận chuyển lạnh, mức cạnh tranh và sự hiện diện của kho đầu mối.
Lời kết
Giá thực phẩm đông lạnh không chỉ là một con số. Đó là tổng hợp của size, glaze, quy cách, logistics và mức dịch vụ bạn cần. Cứ quy đổi về kg tịnh, so đúng quy cách tương đương, và đừng quên tính phí giao lạnh + hao hụt – bạn sẽ có bức tranh chân thực để ra quyết định.
Nếu bạn cần bảng giá sỉ theo SKU cụ thể (mực nang, mực ống, bạch tuộc, bao tử cá basa, tôm thẻ/tôm sú…), hãy tổng hợp nhu cầu (size – MOQ – lịch giao – địa điểm). Từ đó, nhà cung cấp sẽ báo mức phù hợp nhất cho định mức của bạn.
-----------------------------------------------------------------------------------------
Mực đông lạnh giá tốt, trực tiếp từ tàu và không qua trung gian, mực được cấp đông khi còn sống, còn ánh mi nơ nên luôn giữ được độ tươi ngon và dễ vận chuyển. Mực tại 24h Seafood được cung cấp cho nhiều hệ thống nhà hàng, trường học và đại lý trên toàn quốc:
Quý khách vui lòng liên hệ hotline 094 411 19 11 để nhận được báo giá mới nhất. Xin cảm ơn!
Xuất xứ: Phan Thiết - Bình Thuận
Quy cách: nguyên liệu, cấp đông rời IQF
Bạch tuộc tại 24h seafood:
Quý khách vui lòng liên hệ hotline 094 411 19 11 để nhận được báo giá mới nhất. Xin cảm ơn.
Lưu ý: Giá bán các sản phẩm ở trên dành cho 1 lần nhập 20 kg/sản phẩm. Quý khách có nhu cầu mua số lượng nhiều hoặc mua lẻ vui lòng gọi Hotline: 094 411 19 11 để được tư vấn thêm.