Bạn đang tìm nguồn hải sản ổn định quanh năm, giá hợp lý, dinh dưỡng vẫn giữ được độ tươi như vừa lên bờ? Hải sản đông lạnh là câu trả lời thực tế nhất cho cả gia đình lẫn nhà hàng/quán ăn. Bài viết này giúp bạn nắm trọn bức tranh thị trường tại Việt Nam: từ công nghệ đông lạnh (IQF, block, air blast) đến tiêu chuẩn chất lượng, cách đọc nhãn, bảo quản–rã đông, yếu tố quyết định giá, và gợi ý nguồn mua uy tín.


1) Bức tranh thị trường Việt Nam: nguồn cung, kênh bán, xu hướng
Nguồn cung nội địa: Việt Nam có lợi thế lớn nhờ dải bờ biển dài, nghề khai thác ven bờ & xa bờ, cùng hệ thống nuôi trồng thủy sản phát triển (tôm thẻ, tôm sú, cá tra/basa, nghêu sò…). Nhiều nhà máy chế biến đạt chuẩn xuất khẩu, sở hữu dây chuyền cấp đông hiện đại.
Nhập khẩu bổ sung: Một phần sản phẩm đặc thù (cá hồi Na Uy, cá tuyết/black cod, sò điệp Nhật/Canada…) được nhập khẩu để đa dạng hóa lựa chọn.
Kênh bán:
- B2B (HORECA, bếp ăn, suất công nghiệp, chuỗi nhà hàng buffet/hotpot, đại lý phân phối) cần nguồn ổn định, quy cách đồng đều, chứng từ đầy đủ.
- B2C (siêu thị, cửa hàng chuyên hải sản, thương mại điện tử lạnh) ưu tiên tiện lợi, đóng gói nhỏ 300g–1kg, giá hợp lý.
Xu hướng tiêu dùng: Tăng nhu cầu ăn sạch–tiện–nhanh; thói quen trữ đông sau dịch; ưa chuộng IQF (cấp đông nhanh rời từng con/miếng) giúp rã đông từng phần, giảm lãng phí.
2) Đông lạnh là gì? Các công nghệ phổ biến
Đông lạnh làm nhiệt độ sản phẩm xuống dưới điểm đóng băng, nước tự do chuyển thành băng, ức chế hoạt động vi sinh và phản ứng enzym, giữ chất lượng lâu dài.
Công nghệ phổ biến:
- IQF (Individual Quick Freezing): Cấp đông siêu nhanh từng con/miếng ở -35°C đến -40°C; sản phẩm rời, giữ cấu trúc tốt, rã đông ít chảy nước.
- Block (đông block/đông tấm): Xếp nguyên liệu vào khuôn rồi cấp đông; giá kinh tế hơn nhưng không rời, cần rã cả khối.
- Plate freezer: Ép tấm, truyền nhiệt tốt, dùng nhiều cho phi lê; cho tốc độ đông nhanh, bề mặt phẳng đẹp.
- Air blast: Dùng luồng khí lạnh tốc độ cao; linh hoạt, phù hợp nhiều loại nguyên liệu.
- Cryogenic (N₂/CO₂): Tốc độ cực nhanh, giữ cấu trúc tối ưu; chi phí cao hơn, thường dùng cho hàng premium/đặc thù.
Glaze (lớp băng bảo vệ): Phun/lăn nước lên bề mặt rồi cấp đông để chống oxy hóa & khô bề mặt. Tỷ lệ glaze hợp lý bảo vệ sản phẩm; cần phân biệt trọng lượng tịnh (net weight) và khối lượng cả bì (gross weight).
3) Chuỗi lạnh: mắt xích không thể đứt
Chuỗi lạnh đảm bảo nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn xuyên suốt. Chỉ cần đứt đoạn (nhiệt độ dao động lớn), tinh thể băng tan–đông lại sẽ làm rách cấu trúc tế bào, thịt nhão, mất nước, giảm vị ngọt.
Các điểm kiểm soát:
- Sau thu hoạch: Làm lạnh nhanh trên tàu/nhà máy, vệ sinh sơ chế.
- Cấp đông: Đúng công nghệ, đạt đến tâm sản phẩm.
- Lưu kho: Kho -18°C đến -25°C (hàng premium có thể sâu hơn).
- Vận chuyển: Xe lạnh, thùng cách nhiệt, ghi nhận nhiệt độ.
- Phân phối & trưng bày: Tủ đông đúng chuẩn, hạn chế mở lâu.
- Giao hàng cuối: Đóng gói giữ lạnh, đến tay người mua còn nguyên nhiệt độ an toàn.
4) Tiêu chuẩn chất lượng & chứng nhận an toàn
- HACCP: Hệ thống phân tích mối nguy & điểm kiểm soát tới hạn.
- ISO 22000/BRCGS: Quản lý an toàn thực phẩm toàn diện.
- MSC/ASC: Chứng nhận bền vững cho khai thác/nuôi trồng.
- Chỉ tiêu cảm quan: màu tự nhiên, mùi biển tươi, bề mặt sáng, không nhớt, không đốm lạ.
- Chỉ tiêu kỹ thuật: tỉ lệ tạp chất/đầu–ruột được kiểm soát theo quy cách; tỉ lệ glaze minh bạch; độ thất thoát khi rã đông ở mức chấp nhận.
Mẹo nhanh: Ưu tiên thương hiệu/nhà máy có mã số, địa chỉ rõ ràng, in hạn dùng, ngày sản xuất, lô sản xuất, điều kiện bảo quản.
5) Nhóm sản phẩm phổ biến & quy cách
Mực: mực nang, mực ống, mực nút – quy cách làm sạch/nguyên con/cắt khoanh; size 2–30 con/kg; IQF hoặc block. Món tiêu biểu: nướng sa tế, hấp gừng, xào chua ngọt.
Bạch tuộc: baby 20–60 con/kg hoặc đại; làm sạch, IQF; phù hợp nướng, nhúng lẩu, trộn gỏi.
Tôm: tôm thẻ/tôm sú – HOSO (để vỏ đầu), HLSO (bỏ đầu), PUD (bóc vỏ bỏ chỉ), PD (bóc vỏ chừa đuôi); thích hợp chiên xù, rang muối, nấu canh.
Cá tra/basa: phi lê/steak, da/không da, xương/không xương, độ ẩm chuẩn; dùng áp chảo, nướng giấy bạc, sốt bơ tỏi.
Cá biển: cá thu, cá nục, cá cam, cá chẽm… nguyên con/phi lê/khúc cắt; phù hợp kho, nướng, áp chảo.
Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ: nghêu, sò lông, sò điệp, hàu tách nắp… IQF tiện dụng cho lẩu, xào bơ tỏi.
Nhập khẩu đặc thù: cá hồi phi lê/steak, cá tuyết đen, sò điệp cỡ lớn… dành cho nhu cầu premium/HORECA.
Quy cách đóng gói: 300g–1kg (bán lẻ); 2–10kg (B2B). Bao bì PE/PA hoặc hộp hút chân không, in rõ net/gross & glaze.
6) Cách đọc nhãn & nhận biết hàng đạt chuẩn
- Tên sản phẩm & quy cách: ví dụ “Bạch tuộc baby làm sạch IQF 30–50 con/kg”.
- Khối lượng tịnh (Net) & khối lượng cả bì (Gross): phân biệt rõ glaze.
- Ngày sản xuất (MFG) / Hạn dùng (EXP): tính theo điều kiện bảo quản -18°C.
- Lô sản xuất (Lot): phục vụ truy xuất nguồn gốc.
- Nhà sản xuất: tên, địa chỉ, mã số cơ sở.
- Hướng dẫn bảo quản & sử dụng: -18°C; rã đông ngăn mát; nấu chín kỹ.
- Dấu hiệu rủi ro: bề mặt dính chặt bất thường (nghi ngờ rã đông–cấp đông lại), túi bọng hơi, bề mặt đổi màu (cháy lạnh), nước rỉ nhiều khi mới lấy ra tủ.
Tip: Với hàng IQF, các miếng rời, không vón cục, màu tươi sáng, mùi tự nhiên là tín hiệu tích cực.
7) Yếu tố quyết định giá hải sản đông lạnh
- Nguồn nguyên liệu & mùa vụ: chính vụ thường ổn định, trái vụ có thể cao hơn.
- Quy cách chế biến: bỏ đầu/lột vỏ/làm sạch → hao hụt nguyên liệu → giá cao hơn.
- Công nghệ cấp đông: IQF/cold chain sâu → chi phí cao nhưng chất lượng tốt.
- Kích cỡ/size: size to thường giá cao (đặc biệt với mực/bạch tuộc/tôm).
- Chứng nhận: HACCP, BRCGS, MSC/ASC → gia tăng niềm tin & giá trị.
- Tỷ lệ glaze & bao bì: minh bạch net/gross; bao bì hút chân không, in ấn chuẩn.
- Logistics & kho lạnh: chi phí năng lượng, vận tải lạnh, khoảng cách.
- Biến động thị trường: tỷ giá, nhiên liệu, nhu cầu xuất–nhập khẩu.
Gợi ý: Khi so sánh giá, so theo Net Weight (khối lượng tịnh), rồi đối chiếu quy cách & size để công bằng.
8) Bảo quản & rã đông đúng cách
Bảo quản tại nhà:
- Tủ đông riêng -18°C; hạn chế mở lâu.
- Sắp xếp theo FIFO (nhập trước xuất trước); dán nhãn ngày mua.
- Gói nhỏ 200–500g cho gia đình nhỏ để rã từng bữa.
Rã đông an toàn:
- Ngăn mát (tối ưu): 4–12 giờ tùy khối lượng; giữ cấu trúc tốt, ít thất thoát.
- Dưới vòi nước lạnh chảy nhẹ: 30–90 phút; để trong túi kín, tránh thấm nước.
- Không rã đông ở nhiệt độ phòng quá lâu; không ngâm nước ấm/nóng trực tiếp.
Bảng tham khảo rã đông
Sản phẩm |
Cách rã đông khuyến nghị |
Thời gian ước tính |
Mực/bạch tuộc 500g |
Ngăn mát qua đêm |
6–10 giờ |
Tôm PD/PUD 500g |
Nước lạnh chảy nhẹ (túi kín) |
30–60 phút |
Phi lê cá 500–700g |
Ngăn mát |
8–12 giờ |
Nghêu/sò IQF 500g |
Ngăn mát hoặc rửa nhanh dưới nước lạnh |
20–40 phút |
Chế biến an toàn: nấu chín tới ≥63°C ở tâm sản phẩm; hải sản lọc sống (sashimi) chỉ nên dùng nguồn đạt chuẩn và quy trình nghiêm ngặt.
9) Món ngon nhanh gọn cho gia đình bận rộn
- Mực xào cần tỏi: mực cắt khoanh, xào lửa lớn 3–4 phút, nêm nhạt để giữ vị ngọt.
- Bạch tuộc nướng sa tế: ướp 20 phút, nướng 6–8 phút mỗi mặt tùy cỡ.
- Tôm hấp bia: ướp muối tiêu, sả; hấp 5–7 phút.
- Cá basa áp chảo sốt bơ tỏi: phi lê lau khô, áp chảo 2–3 phút/mặt; rưới bơ tỏi chanh.
- Nghêu hấp sả: làm sạch, hấp 5–7 phút, thêm ớt–gừng.
Mẹo giữ ngọt: không nấu quá chín; nhiệt cao nhanh, canh thời gian sát theo size.
10) Hướng dẫn mua cho HORECA (nhà hàng, bếp ăn, đại lý)
- Quy cách & MOQ: chốt size, tỷ lệ glaze, quy cách cắt/làm sạch; MOQ thường 10–50kg/mặt hàng.
- Chứng từ: Hóa đơn VAT, CO/CQ (nếu cần), biên bản giao nhận có log nhiệt khi giao.
- Kiểm hàng: kiểm nhiệt độ lõi, bề mặt rã đông, rò rỉ; đo thất thoát sau rã đông.
- Dự báo & tồn kho: lên kế hoạch theo tuần; tránh rã đông rồi cấp đông lại.
- RMA/Đổi trả: thỏa thuận điều kiện đổi khi phát hiện cháy lạnh, rã đông–đông lại.
11) Mua lẻ: nên chọn ở đâu để an tâm?
- Siêu thị & cửa hàng chuyên hải sản: có tủ đông đúng chuẩn, nguồn gốc minh bạch.
- Đặt online: chọn bên giao lạnh chuẩn, đóng gói giữ nhiệt, có ảnh thật/quy cách rõ.
- Ưu tiên thương hiệu có địa chỉ nhà máy/rãnh truy xuất; xem đánh giá người dùng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hải sản đông lạnh có kém tươi không?
Không. Nếu được cấp đông nhanh ngay sau thu hoạch và giữ chuỗi lạnh, chất lượng cảm quan và dinh dưỡng vẫn rất tốt, khác biệt chủ yếu do công nghệ và bảo quản.
2. IQF và block khác nhau gì?
IQF rời từng miếng, rã đông linh hoạt, thất thoát thấp; block kinh tế hơn nhưng phải rã cả khối.
3. Có nên rửa hải sản đông lạnh trước khi rã?
Không. Nên rã đông ngăn mát hoặc dưới nước lạnh chảy nhẹ (bọc kín). Rửa nước trực tiếp trước khi rã dễ làm thấm nước, nhạt vị.
4. Thịt bở là do đâu?
Thường do đứt chuỗi lạnh, rã–đông lại, hoặc nấu quá chín. Chọn nguồn uy tín & canh thời gian nấu.
5. Tỷ lệ glaze bao nhiêu là hợp lý?
Tùy mặt hàng. Glaze hợp lý bảo vệ bề mặt; quan trọng là niêm yết Net/Gross minh bạch.
6. Rã đông xong để tủ mát được bao lâu?
Nên dùng trong 24 giờ; không cấp đông lại.
7. Sashimi dùng hàng đông lạnh được không?
Chỉ nên dùng nguồn đạt chuẩn và quy trình nghiêm ngặt; với gia đình, ưu tiên nấu chín.
8. Làm sao nhận biết cháy lạnh (freezer burn)?
Bề mặt khô trắng, xỉn màu, mùi lạ. Nên cắt bỏ phần cháy lạnh hoặc đổi hàng nếu nghiêm trọng.
9. Gia đình nhỏ nên mua quy cách nào?
Gói 300–500g, IQF rời để dùng vừa đủ bữa.
10. Mua online có an toàn không?
Có, nếu đơn vị giao đúng chuẩn lạnh, đóng gói giữ nhiệt, có chính sách đổi trả rõ ràng.
Lời kết
Hải sản đông lạnh không phải là lựa chọn kém tươi, mà là cách thông minh để bạn chủ động nguồn thực phẩm quanh năm, tiết kiệm thời gian và ngân sách nhưng vẫn giữ trọn vị ngon. Chìa khóa nằm ở công nghệ cấp đông, chuỗi lạnh, nhãn minh bạch và thói quen rã đông–nấu đúng cách.
Nếu bạn cần báo giá sỉ, combo dùng thử cho nhà hàng hoặc gợi ý thực đơn theo mùa, hãy chuẩn bị yêu cầu quy cách/size và sản lượng dự kiến. Đội ngũ 24hSeafood sẵn sàng đồng hành với kế hoạch của bạn.
------------------------------------------------------------------------
Hải sản đông lạnh hiện có tại 24h Seafood:
Bạch tuộc đông lạnh
Quy cách: Bạch tuộc nguyên con làm sạch nội tạng, lấy mắt, lấy răng, đem cấp đông rời IQF ( -40 độ C)
Giá Bạch Tuộc tại 24h Seafood
- Quý khách vui lòng liên hệ hotline 0944 111 911 để nhận được báo giá mới nhất. Xin cảm ơn.
Mực nang đông lạnh
Mực nang số lượng lớn giá bán trực tiếp ngay tại tàu, không qua trung gian, không xử lý hóa chất.
Quy cách: Mực nang nguyên con, làm sạch nội tạng, cấp đông rời IQF
Mực nang nguyên liệu tại xưởng 24h Seafood
Mực nang làm sạch
Giá bán mực nang ( dành cho khách sỉ, giá bán có thể thay đổi theo mùa đánh bắt)
- Size: 60 – 80 con/kg: 115.000
- Size 30 – 50 con/kg: 135.000
- Size 10 – 20 con/kg: 135.000
Mực ống
Quy cách: Mực ống nguyên con, cấp đông tời IQF
Size: 20 - 25cm, 30up
Mực ống cấp đông 24h Seafood
Lưu ý: Giá bán ở trên dành cho 1 lần nhập 20 kg/sản phẩm. Quý khách có nhu cầu mua số lượng nhiều vui lòng gọi Hotline: 0944 111 911.
Quý khách hàng có nhu cầu về các mặt hàng hải sản BẠCH TUỘC, MỰC NANG, MỰC TRỨNG, MỰC ỐNG, MỰC MỘT NẮNG…vui lòng liên hệ 24h Seafood để được tư vấn tận tình, chúng tôi luôn sẵn lòng chào đón Quý khách!