Nếu bạn thường xuyên đi chợ hoặc đặt hải sản online, chắc chắn đã từng phân vân: “Giá mực lá và mực ống sao chênh nhau vậy? Nên mua loại nào cho lời – cho ngon?”
Mực lá và mực ống đều là “ngôi sao” trong thế giới hải sản, nhưng mỗi loại lại có mức giá, chất thịt và cách chế biến phù hợp khác nhau. Hiểu đúng về giá và đặc điểm từng loại sẽ giúp bạn mua thông minh, không bị hớ và tận dụng tối đa chất lượng từng ký mực.

1. Trước khi nói về giá: hiểu rõ mực lá và mực ống là gì
1.1. Mực lá – thân dày, ngọt thịt, rất hợp món nướng
Mực lá có thân dày, bản to, phần “lá” dẹt, thịt trắng, sợi dày, ăn cảm giác giòn – ngọt – “đã miệng” hơn mực ống. Thịt mực lá nhiều, khi nướng hoặc áp chảo ít bị teo, rất hợp cho:
-
Mực lá nướng mọi, nướng sa tế
-
Mực lá xào chua ngọt, xào sa tế
-
Mực lá hấp gừng, hấp bia
-
Mực lá một nắng nướng mỡ hành
Chính nhờ thân dày, nhiều thịt và độ ngọt cao nên giá mực lá thường nhỉnh hơn mực ống.
1.2. Mực ống – thân dài, mềm, dễ ăn, “đa năng” trong bếp
Mực ống có thân dài, hình ống, thịt mỏng hơn mực lá nhưng mềm, dễ ăn, hợp khẩu vị cả người lớn lẫn trẻ nhỏ. Mực ống rất linh hoạt:
-
Mực ống nhồi thịt
-
Mực ống chiên giòn, chiên nước mắm
-
Mực ống xào rau củ, xào sa tế
-
Mực ống hấp gừng, hấp hành gừng
Nhờ nguồn cung lớn, nhiều size, lại dễ chế biến nên mực ống thường có mức giá “mềm” hơn, được các quán ăn, gia đình sử dụng rất nhiều.
2. Giá Mực lá và Mực ống hiện nay: chênh lệch ra sao?
Lưu ý: các mức giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo trong bối cảnh thị trường Việt Nam (đặc biệt là khu vực TP.HCM, Phan Thiết, một số vùng ven biển). Giá thực tế có thể tăng/giảm theo mùa, nguồn hàng và từng đơn vị bán.
2.1. Giá Mực lá tham khảo
Từ nhiều nguồn bán lẻ hải sản hiện nay, giá mực lá tươi nguyên con đang thường dao động trong khoảng (tính theo kg):
-
Mực lá tươi size vừa (2–4 con/kg): khoảng 300.000 – 380.000 đ/kg
-
Mực lá to, size đẹp, 1–2 con/kg hoặc hàng tuyển: khoảng 380.000 – 450.000 đ/kg
-
Mực lá một nắng, loại đẹp, ít con/kg: thường cao hơn mực tươi tương đương hoặc nhỉnh hơn do thêm công phơi và chọn lọc.

Như vậy, mực lá thường nằm ở nhóm giá trung – cao trong họ nhà mực, đổi lại thịt dày, nướng/xào rất “đã”.
2.2. Giá Mực ống tham khảo
Giá mực ống có biên độ rộng hơn do size rất đa dạng, từ mực ống nhỏ (nhiều con/kg) đến mực ống loại lớn (4–6 con/kg). Nhiều đơn vị bán lẻ hiện niêm yết trong khoảng:
-
Mực ống nhỏ (trên 20 con/kg): khoảng 200.000 – 260.000 đ/kg
-
Mực ống size vừa (10–15 con/kg, phù hợp gia đình): khoảng 260.000 – 340.000 đ/kg
-
Mực ống size lớn (4–8 con/kg, hàng đẹp): khoảng 340.000 – 400.000 đ/kg
-
Mực ống cấp đông loại tốt thường rẻ hơn mực tươi trong ngày 40.000 – 80.000 đ/kg tùy nơi.

Nhìn chung, nếu so cùng phân khúc “hàng đẹp, size vừa – to”, giá mực ống thường thấp hơn mực lá từ vài chục ngàn đến hơn 100.000 đ/kg.
2.3. So sánh nhanh giá Mực lá và Mực ống
| Tiêu chí | Mực lá | Mực ống |
|---|---|---|
| Dải giá phổ biến (tươi) | ~300.000 – 450.000 đ/kg | ~200.000 – 400.000 đ/kg |
| Thịt | Dày, giòn, ngọt, đậm | Mềm, dễ ăn, thanh |
| Món “chủ lực” | Nướng, xào, một nắng | Nhồi thịt, chiên giòn, xào, hấp |
| Đối tượng phù hợp | Người thích vị đậm, nhậu, nướng | Gia đình, trẻ nhỏ, quán ăn bình dân |
| Mức độ phổ biến ở quán bình dân | Ít hơn, thường ở quán nhậu, nhà hàng | Rất phổ biến |
2.4. Những yếu tố chính kéo giá mực lên – hoặc xuống
Khi tìm hiểu giá mực lá và mực ống, bạn nên để ý các biến số sau:
-
Mùa vụ: mùa biển êm, sản lượng nhiều, giá thường ổn định hoặc mềm hơn; vào thời điểm biển động, khan hàng, giá dễ đội lên.
-
Nguồn gốc vùng biển: mực Phan Thiết, Phú Quốc, Cửa Lò… thường có tiếng về độ ngọt thịt, giá có thể cao hơn mực từ vùng khác.

-
Loại hàng:
-
Hàng tươi sống trong ngày
-
Hàng cấp đông nguyên con
-
Hàng một nắng, sơ chế sẵn (làm sạch, cắt khoanh…)
-
-
Size, số con/kg: size càng to, càng ít con/kg, giá/kg thường cao hơn.
-
Đơn vị bán: chợ truyền thống, siêu thị, cửa hàng chuyên hải sản, shop online… sẽ có mức giá và chính sách khác nhau.
3. Nên chọn mực lá hay mực ống với từng nhu cầu?
3.1. Nấu ăn cho gia đình, ưu tiên kinh tế
Nếu bạn nấu ăn hàng ngày, cần cân đối chi phí mà vẫn muốn có hải sản ngon:
-
Chọn mực ống size vừa (10–15 con/kg): giá vừa phải, chế biến được nhiều món, dễ ăn.
-
Các món gợi ý: mực ống xào rau củ, mực nhồi thịt, mực chiên giòn cho trẻ nhỏ.
Mực lá vẫn dùng tốt cho gia đình, nhưng nếu ăn thường xuyên thì chi phí sẽ cao hơn đáng kể.

3.2. Tụ tập bạn bè, nhậu, món nướng
Đây là “sân chơi” của mực lá:
-
Thịt dày, bề mặt rộng, khi nướng giữ nước tốt, ăn miếng to cảm giác “đã miệng”.
-
Món nên thử: mực lá nướng mọi, nướng sa tế, mực lá một nắng nướng mỡ hành.
Trong bối cảnh này, dù giá mực lá cao hơn mực ống, cảm giác “sang, đã, xứng đáng” thường rõ rệt hơn.

3.3. Quán ăn, quán nhậu, nhà hàng
-
Quán cơm, quán ăn bình dân: mực ống là lựa chọn hợp lý, dễ cân đối giá bán – chi phí.
-
Quán nhậu, nhà hàng hải sản: thường kết hợp cả hai: mực ống cho các món chiên/xào, mực lá cho các món nướng, hấp đặc biệt.
-
Đối với kinh doanh, việc nắm rõ mặt bằng giá mực lá và mực ống theo mùa giúp xây dựng menu, giá bán hợp lý và chủ động hơn.
4. Kinh nghiệm mua mực lá, mực ống “đúng giá trị”
4.1. Chọn nơi mua uy tín
Để không bị “hớ”:
-
Ưu tiên cửa hàng chuyên hải sản, đơn vị có công khai bảng giá, nguồn gốc rõ ràng.
-
Siêu thị, chuỗi thực phẩm sạch, hoặc shop hải sản online có đánh giá tốt, lịch sử bán lâu năm.
-
Hạn chế mua hàng quá rẻ so với mặt bằng chung, đặc biệt là khi không rõ nguồn gốc.

4.2. Cách nhận biết mực tươi ngon
Dù là mực lá hay mực ống, bạn có thể kiểm tra nhanh:
-
Mắt mực: trong, không đục, không có màng nhớt lạ.
-
Da mực: lớp da ngoài còn nguyên, màu tự nhiên, không bị tróc quá nhiều.
-
Thịt mực: dùng tay ấn thử, thịt đàn hồi, không bở, không mềm nhũn.
-
Mùi: mùi tanh nhẹ đặc trưng, không hôi, không nồng kiểu ươn.
Với mực cấp đông, hãy để ý:
-
Đá bám vừa phải, không quá dày bất thường.
-
Không có dấu hiệu “đốt lạnh” (cháy lạnh) hoặc vàng, thâm trên thịt.
4.3. Mẹo tối ưu chi phí khi mua mực
-
Chọn size phù hợp mục đích:
-
Nướng, hấp nguyên con: ưu tiên size vừa – to.
-
Xào, chiên cắt khoanh: có thể chọn size nhỏ hơn để tiết kiệm.
-
-
Mua theo combo hoặc theo ký: nhiều nơi bán combo 2–3 kg sẽ có giá tốt hơn mua lẻ từng túi nhỏ.
-
Canh khuyến mãi/giờ vàng: các cửa hàng hải sản online, siêu thị thường có đợt giảm giá cuối tuần hoặc khi về hàng mới.
5. Chế biến thế nào để “xứng đáng” với giá mực?
Với mức giá từ vài trăm nghìn một ký, việc chế biến đúng cách giúp bạn không “phí” từng miếng mực.
-
Mực lá:
-
Hạn chế luộc lâu hoặc nấu quá kỹ, dễ làm thịt bị cứng.
-
Món nướng nên ướp vừa phải, đừng quá nhiều gia vị để vẫn cảm nhận được độ ngọt tự nhiên.
-

-
Mực ống:
-
Khi chiên giòn, nên thấm khô mực trước để lớp bột bám đều, giòn hơn.
-
Khi nhồi thịt, đừng nhồi quá chặt để mực không bị bung và thịt bên trong chín đều.
-

Kết luận
Giá mực lá và mực ống có thể chênh lệch khá rõ: mực lá thường ở phân khúc cao hơn, đổi lại thịt dày, đậm, rất hợp món nướng và nhậu; mực ống thì dễ ăn, linh hoạt, giá “mềm” hơn, cực kỳ phù hợp cho bữa cơm gia đình và các quán ăn bình dân.
Nếu bạn hiểu:
-
Đặc điểm từng loại mực
-
Mặt bằng giá phổ biến trên thị trường
-
Cách chọn nơi mua uy tín và nhận biết mực tươi
thì mỗi ký mực bạn bỏ tiền ra đều sẽ “đáng” – ngon miệng, an toàn và đúng giá trị.