Hệ thống

Hệ thống

4 chi nhánh
0944 111 911

Hotline miền Nam

0944 111 911
0902 862 911

Hotline miền Bắc

0902 862 911
info@24hseafood.com

Email

info@24hseafood.com
Nhà máy 24h Seafood

Giá Bạch Tuộc Đông Lạnh 2025: Xu Hướng, Khung Giá & Cách Chốt Giá

23 tháng 08 2025
Toan Phan

Bạn cần nắm giá bạch tuộc đông lạnh năm 2025 để chốt đơn sỉ, xây bảng giá bán lẻ, hay đàm phán với nhà cung cấp? Bài viết này gom những gì quan trọng: bức tranh thị trường, các biến số kéo giá lên/xuống, cách đọc báo giá đúng chuẩn (FOB/CIF, size, glaze…), công thức tính giá landed về kho, cùng checklist thương lượng nhanh – gọn – lời.

Bảng Giá Sỉ Bạch Tuộc Đông Lạnh (Cập nhật: 24/08/2025)

Lưu ý chung: Giá dưới đây là mặt bằng tham khảo cho thị trường Việt Nam thời điểm 24/08/2025, áp dụng cho đơn sỉ (từ 50kg hoặc nguyên thùng trở lên), chưa bao gồm VAT (nếu có). Biên độ có thể dao động ±5–15% tùy size/mùa, điều kiện giao nhận, chứng từ và tỉ lệ mạ băng (glaze). Size ký hiệu “20–30 con/kg” = khoảng số con trên mỗi kg.

Mã hàng

Sản phẩm

Size/Quy cách

Xuất xứ

Cấp đông

Đóng gói

MOQ (kg)

Giá sỉ tham khảo (VND/kg)

Ghi chú

BTB-20/30

Bạch tuộc baby

20–30 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

190.000 – 240.000

Làm sạch; glaze ≤10%

BTB-30/40

Bạch tuộc baby

30–40 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

180.000 – 220.000

Size phổ biến cho quán nướng, lẩu

BTB-40/60

Bạch tuộc baby

40–60 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

170.000 – 210.000

Giá mềm hơn do size nhỏ

BT-1DA-40/60

Bạch tuộc 1 da (nội địa)

40–60 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

190.000 – 260.000

Hàng tươi cấp đông/không tẩy

BT-1DA-20/40

Bạch tuộc 1 da (nội địa)

20–40 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

210.000 – 280.000

Size lớn hơn, giá nhích lên

BT-CUT-RING

Bạch tuộc cắt khoanh

2–4cm, mix size

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

240.000 – 300.000

Dễ chế biến nhanh

BT-LS-40/50

Bạch tuộc làm sạch

40–50 con/kg

Việt Nam

IQF

10kg/thùng

≥50

200.000 – 230.000

Phổ biến cho bếp công nghiệp

BT-HAP

Bạch tuộc hấp chín (steamed)

Mix size

Việt Nam/Hàn Quốc

Hấp chín IQF

10kg/thùng

≥50

520.000 – 620.000

Phù hợp sashimi/salad/cold dish

BT-NK-1-2KG

Bạch tuộc nguyên con (nhập khẩu)

1–2 kg/con

Indonesia/Morocco

Block IQF

10kg/thùng

≥50

480.000 – 560.000

Hàng nhập, thịt dày, gân giòn

BT-EXP-20/30

Bạch tuộc baby xuất khẩu

20–30 con/kg

Việt Nam/Indonesia

IQF

5.4kg/thùng (900g x6)

≥100

Liên hệ theo lô

Quy cách theo hợp đồng (CIF/FOB)


Điều kiện & chính sách (tham khảo)

  • Giá sỉ áp dụng khi đạt MOQ (khối lượng tối thiểu) như bảng; đơn nhỏ hơn có thể cộng thêm phụ phí kho bãi/chia thùng.
  • Chưa bao gồm: phí giao liên tỉnh, phí giao gấp nội thành, phụ phí bốc dỡ đặc biệt, phí chứng từ (nếu cần).
  • Chất lượng: tỉ lệ glaze thường ≤10% (đặt riêng được 0–5%/10–20% tùy nhu cầu); bảo quản ≤ –18°C suốt chuỗi lạnh.
  • Bảo hành hàng hóa: đổi trả khi sai quy cách, rã đông bất thường, mùi/nhầy lạ do lỗi kỹ thuật. Báo trong 24h khi nhận.
  • Mẫu dùng thử: hỗ trợ mẫu 3–5kg/size (tùy tồn kho) cho nhà hàng/kho sỉ trước khi chốt lô lớn.

Gợi ý chọn size theo mô hình kinh doanh

  • Quán nướng/lẩu, phố ẩm thực: ưu tiên baby 30–40 hoặc 40–60 con/kg (dễ ướp, chín đều, giá tối ưu).
  • Nhà hàng hải sản, BBQ cao cấp: cân nhắc baby 20–30 hoặc 1–2kg/con nhập khẩu (trình bày đẹp, thịt dày).
  • Bếp công nghiệp, suất ăn: chọn làm sạch 40–50 hoặc cắt khoanh (tiết kiệm công sơ chế, định lượng nhanh).

Ghi chú kỹ thuật size

  • Ký hiệu “X–Y con/kg”: X ~ Y con trong 1kg. Ví dụ 20–30 con/kg33–50g/con.
  • Size lớn hơn → ít con/kg hơngiá/kg cao hơn do tỷ lệ thịt/khẩu phần và nhu cầu thị trường.

Cần chốt giá cho một đơn/size cụ thể (VD: baby 20–30, 200kg, giao HCMC)? Hãy ghi rõ size – số kg – địa điểm giao – yêu cầu glaze/chứng từ để nhận báo giá cuối cùng phù hợp.


Bảng Giá Bán Lẻ Bạch Tuộc Đông Lạnh (VN)

Cập nhật: 24/08/2025 – Khảo sát các cửa hàng online HCM/HN. Giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo size, xuất xứ, tỷ lệ mạ băng và khuyến mãi.

1) Bảng giá nhanh

Loại sản phẩm & quy cách

Size tham khảo

Xuất xứ phổ biến

Giá lẻ tham khảo

Bạch tuộc baby làm sạch IQF

40–50 con/kg

Việt Nam/Ấn Độ

189.000 – 200.000 đ/kg

Bạch tuộc làm sạch IQF

10–20 con/kg

Việt Nam/Indonesia

≈ 280.000 đ/kg

Bạch tuộc nguyên con cao cấp Palamos (đông lạnh)

~2.5–3.0 kg/con

Tây Ban Nha

≈ 700.000 – 780.000 đ/kg

Bạch tuộc chín nguyên con (luộc sẵn, hút chân không)

1.5–2.5 kg/con

Trung Quốc/nhập khẩu

≈ 500.000 – 550.000 đ/kg (ví dụ 899.000 đ/con ~1.7kg)

Bạch tuộc Tako Nhật (luộc/sashimi)

kg

Nhật Bản

≈ 590.000 – 950.000 đ/kg

Tua/râu bạch tuộc Palamos – gói 200g

200g/gói

Tây Ban Nha

≈ 408.900 đ/gói

Bạch tuộc làm sạch – gói 500g

10–20 con/kg

Việt Nam/Indonesia

≈ 140.000 đ/gói 500g (tương đương 280.000 đ/kg)

Gợi ý đọc giá: cùng loại hàng, size càng to giá/kg càng cao. Hàng chín/đã chế biến (Tako Nhật, luộc sẵn) thường cao hơn đáng kể so với hàng sống cấp đông. Hàng nhập EU/Nhật > nhập Á > nội địa về mặt bằng giá.


2) Mô tả ngắn từng nhóm

  • Baby 40–50 con/kg (IQF): phổ biến cho nướng, xào bơ tỏi, lẩu. Thường đóng túi 1kg; nhiều nơi có giá từ 189–200k/kg.
  • Size 10–20 con/kg (IQF): con lớn hơn, thịt dày, hợp nướng/ hấp. Mặt bằng khoảng 280k/kg; có lựa chọn vỉ 500g ~140k/vỉ.
  • Palamos (Spain): dòng premium, trọng lượng con ~2.5–3kg, độ giòn và vị ngọt cao; giá/kg ~700–780k.
  • Chín nguyên con (luộc sẵn): tiện chế biến nhanh (gỏi, salad, sashimi ứng dụng). Giá quy đổi/kg thường quanh 5xxk tùy size con.
  • Tako Nhật (luộc/sashimi): thành phẩm chín, dùng trực tiếp sau rã đông; giá dao động rộng theo thương hiệu (khoảng 590–950k/kg).
  • Tua/râu nhập khẩu: thường bán theo gói 200g; quy đổi/kg cao do bao bì nhỏ và thương hiệu.

3) Ghi chú & lưu ý

  • Giá chưa gồm phí giao hàng/VAT (tùy nơi bán). Với hàng cao cấp/nhập khẩu có thể tính thêm phí bảo quản lạnh.
  • Tỷ lệ mạ băng (glazing) ảnh hưởng thực khối: hàng premium thường mạ băng thấp hơn.
  • Chất lượng size: cùng mức giá, nên ưu tiên size đồng đều, da không rách, xúc tu không nở bất thường (tránh hàng ngâm).
  • Bảo quản: giữ ở ≤ –18°C, dùng trong 24h sau rã đông; không cấp đông lại.

4) Mức giá gợi ý niêm yết (tham khảo)

  • Phổ thông (baby 40–50, 10–20 con/kg): 299.000 – 329.000 đ/kg (đã gồm hao hụt & packaging đẹp).
     
  • Trung cấp (size lớn, thương hiệu tốt): 339.000 – 399.000 đ/kg.
     
  • Cao cấp (Palamos/Tako Nhật): theo lô và chứng từ, thường > 599.000 đ/kg.

Tip bán lẻ: Niêm yết giá/kg + giá/vỉ 500g, hiển thị size/contỷ lệ mạ băng. Kèm 3–5 món gợi ý chế biến để tăng tỉ lệ chốt.


1) Thị trường bạch tuộc đông lạnh 2025: điều gì đang diễn ra?

Bạch tuộc là mặt hàng có nhu cầu ổn định quanh năm, nhưng độ nhạy giá cao theo mùa vụ đánh bắt, thời tiết, chi phí nhiên liệu, và biến động logistics lạnh. Năm 2025, bức tranh chung ghi nhận vài điểm nổi bật:

  1. Cầu ổn định – phân hóa theo phân khúc: nhà hàng và chuỗi F&B ưu tiên size đều, chất lượng đồng nhất; kênh bán lẻ thích pack nhỏ 300–500g; kênh chế biến ưu tiên block/loose IQF để tối ưu năng suất.
  2. Nguồn cung đa quốc gia: Việt Nam, Indonesia, Philippines, Ấn Độ Dương, Bắc Phi (Morocco, Mauritania), Trung Quốc… Mỗi vùng cho mùa vụ khác nhau nên khung giá sẽ “gợn sóng” chứ không sốc đều.
  3. Logistics lạnh vẫn là bài toán lớn: cước containerthời gian transit tác động trực tiếp vào giá landed. Cùng mức FOB, nhưng cảng tới khác nhau có thể lệch chi phí đáng kể.
  4. Tiêu chuẩn chất lượng được siết: khách mua ngày càng hỏi kỹ HACCP/BRC/IFS, test kim loại nặng, vi sinh, truy xuất nguồn gốc. Hàng “đẹp giấy tờ” có biên giá tốt hơn.

Điểm mấu chốt: Trong 2025, độ sạch dữ liệu (size thật, glaze thật, hao hụt thật) quyết định mức giá thực bạn phải trả – và biên lợi nhuận bạn giữ lại.


2) Phân loại sản phẩm & tác động lên giá

Đừng để danh xưng đánh lừa. Cùng từ “bạch tuộc đông lạnh”, nhưng chỉ cần thay quy cách là khung giá biến đổi.

2.1. Theo quy cách xử lý

  • Whole round (nguyên con, chưa bỏ ruột): Giá cơ sở tốt, nhưng hao hụt cao khi làm sạch. Phù hợp nhà máy chế biến.
  • Whole cleaned (bỏ ruột, làm sạch): Giá cao hơn do chi phí xử lý, bù lại hao hụt thương mại thấp.
  • Baby octopus (size nhỏ, thường 10–20 / 20–40 / 40–60 con/kg…): Hấp dẫn kênh nhà hàng, BBQ, lẩu.
  • Cut / slice / ring: Cộng thêm công cắt, đồng đều món nhưng biên giá cao.
  • Tentacles (chân): Nhu cầu riêng cho sashimi/bbq; tuỳ xuất xứ mà vị khác nhau.

2.2. Theo công nghệ cấp đông

  • IQF (Individual Quick Freezing): Rời từng con/miếng, dễ tách – dễ dùng; giá tốt hơn block.
  • Block: Đặc cho nhà máy, tối ưu giá/kg và chứa đựng, nhưng mất công rã – cắt.

2.3. Theo tỷ lệ glaze (lớp băng bảo vệ)

  • Glaze 10–20% là phổ biến; glaze cao giúp bảo vệ bề mặt nhưng làm tỷ lệ thịt thực giảm. Giá “trên giấy” có thể rẻ, nhưng giá thực/ kg thịt rã đông thì chưa chắc.

2.4. Theo size/grade

  • Baby 40–60 /kg rẻ hơn 20–40 /kg; size lớn – đồng đều luôn có premium.
  • Chú ý độ đồng đều (uniformity): chênh lệch size trong cùng lô càng lớn, khó kiểm soát khẩu phần, gây hao.

2.5. Theo giấy tờ & tiêu chuẩn

  • HACCP, BRC/IFS, EU code, MSC (nếu có), hồ sơ COA/CO/CQ… càng đầy đủ, khả năng được giá càng cao – và dễ qua audit.

3) 7 yếu tố kéo giá bạch tuộc 2025 lên – xuống

  1. Mùa vụ & ngư trường: vào “mùa đẹp”, giá dịu; trái vụ, giá nhích.
  2. Nguồn gốc: mỗi vùng có chi phí nguyên liệu, lao động khác nhau.
  3. Size – uniformity: size lớn, đều → premium; size lẫn → chiết khấu.
  4. Quy cách xử lý: cleaned/cut/trim càng kỹ → đội giá.
  5. Glaze & khử mùi: glaze cao làm đẹp bề ngoài nhưng ảnh hưởng giá thực.
  6. Logistics lạnh: cước, phụ phí, thời gian transit, phí kho lạnh tại cảng.
  7. Tỷ giá & điều kiện thanh toán: thanh toán USD/LC/TT, thời hạn tín dụng… đều phản ánh vào đơn giá cuối.

4) Đọc báo giá đúng chuẩn: 9 mục phải có

Một báo giá bạch tuộc dùng được trong 2025 nên rõ ràng các mục sau:

  1. Mặt hàng: baby/whole cleaned/whole round/tentacles/cut…
  2. Xuất xứ & nhà máy: tên nhà máy, mã xuất khẩu (nếu có), tiêu chuẩn.
  3. Size/grade: ví dụ 20–40, 40–60 con/kg; hoặc 0.5–1.0 kg/con; mức chênh cho ngoại lệ.
  4. Quy cách đóng gói: IQF hay block; pack lẻ 300–500g hay 1–2kg; carton 10kg/12kg.
  5. Glaze: % chính xác, có cho phép dao động ±1–2% không.
  6. Chỉ tiêu chất lượng: vi sinh, kim loại nặng, lưu huỳnh/kháng sinh (nếu áp), độ ẩm bề mặt.
  7. Điều kiện giá: FOB/CFR/CIF + cảng đi/đến cụ thể.
  8. Thời gian giao (lead time) & MOQ: 7–21 ngày? 1×20’ hay 3–5 tấn lẻ?
  9. Thanh toán: T/T, L/C, đặt cọc…; điều khoản bồi thường nếu lệch quy cách.

Mẹo: Yêu cầu 1 ảnh chụp block/khay IQF + 1 clip rã đông để kiểm tra độ rút nướcmức uniformity trước khi chốt.


5) Công thức tính “giá thực” & landed cost 2025

Nhiều báo giá rẻ vì “để glaze cao” hoặc chọn size dãn rộng. Hãy quy đổi về giá thịt thực rồi mới so sánh.

5.1. Giá thịt thực sau rã đông

(Giá thịt thực (đ/kg)) = (Đơn giá báo (đ/kg) × (1 − % glaze) × (1 − % rút nước))

  • % glaze: lớp băng trên bề mặt.
  • % rút nước: phần nước thoát ra sau rã đông (tùy xử lý & bảo quản).

5.2. Landed cost về kho

(Landed cost (đ/kg)) = Giá CFR/CIF + bảo hiểm (nếu CFR) + thuế NK + VAT + phí THC/DO + thông quan + kho lạnh – vận chuyển nội địa + hao hụt thực tế

Với hàng nội địa/ nội khối: thay CFR/CIF bằng EXW/FOB + cước nội địa và các khoản phí liên quan.

5.3. Giá bán lẻ mục tiêu

(Giá bán lẻ) = Landed cost ÷ (1 − mức chiết khấu kênh) ÷ (1 − biên lợi nhuận mong muốn)

Ví dụ minh họa (không phải báo giá thị trường):

  • Báo giá IQF baby 20–40, glaze 15%. Bạn test rã đông thấy rút nước 5%.
  • Giá thịt thực = Đơn giá × (1 − 0.15) × (1 − 0.05) = Đơn giá × 0.8075.
  • Chỉ cần glaze vọt từ 10% lên 20%, giá thịt thực đã thay đổi ~11% – đủ để đảo ngược kết quả đàm phán.

6) Khung giá & cách định vị (dạng minh họa – không cố định)

Thay vì “treo” giá cứng (dễ lỗi thời), dưới đây là khung định vị để bạn tự tính phù hợp thời điểm đặt hàng:

6.1. Theo phân khúc sản phẩm

  • Phổ thông: whole round, block, size lẫn, glaze 15–20%. Phù hợp chế biến công nghiệp.
  • Trung cấp: whole cleaned hoặc baby IQF, size 40–60/20–40; glaze 10–15%; pack 1kg.
  • Cao cấp: baby 10–20, uniformity cao; cleaned kỹ, IQF rời, pack lẻ 300–500g; giấy tờ đầy đủ.

6.2. Theo mục đích sử dụng

  • Nhà hàng/BBQ: ưu tiên size đều, IQF, rã đông nhanh, thành phẩm đẹp.
  • Siêu thị/bán lẻ: pack nhỏ, nhãn mác chuẩn, mã QR truy xuất, hạn dùng rõ.
  • Chế biến: block/carton lớn, giá nền thấp, chấp nhận tự xử lý hao hụt.

6.3. Theo xuất xứ (tính cách hương vị – cảm quan)

  • Đông Nam Á: vị ngọt, thân vừa; phù hợp món nướng/lẩu.
  • Bắc Phi/Ấn Độ Dương: thân chắc, cảm quan rõ; hợp sashimi/tentacles.
  • Nội địa (nếu có): lợi về logistics nội địa, linh hoạt đơn hàng nhỏ.

Kết luận nhanh: Hãy chốt phân khúc – mục đích trước khi hỏi giá. Báo giá “đẹp” nhất là báo giá phù hợp công dụng, không phải con số thấp nhất.


7) Quy cách – size – glaze: tiêu chuẩn hóa để khỏi “lệch pha”

7.1. Size chuẩn hay size “dãn”

Yêu cầu ghi size đúng biên: ví dụ 20–40 chứ không “10–50”. Thêm tỷ lệ ngoài size cho phép (ví dụ ≤5%).

7.2. Glaze & cách test tại kho

  • Cân trước – sau rã đông để đo hao nước.
  • Cạo nhẹ bề mặt để ước tính glaze – hoặc yêu cầu nhà máy báo % glaze đo tại xưởng.

7.3. Cleaned vs round

  • Round: mua rẻ hơn nhưng tăng nhân công.
  • Cleaned: dễ dùng, phù hợp kênh ăn liền; đắt hơn nhưng lợi về tốc độ.

8) Checklist đàm phán giá bạch tuộc 2025 (in ra là dùng luôn)

  1. Mục đích hàng: nhà hàng / bán lẻ / chế biến?
  2. Quy cách: IQF hay block? Pack 300–500g / 1kg / 10kg?
  3. Loại hàng: baby/whole cleaned/round/cut/tentacles?
  4. Size/grade cụ thể + tỷ lệ ngoài size cho phép.
  5. Glaze % mục tiêu; cho phép dao động ±?%.
  6. Chỉ tiêu chất lượng cần: vi sinh, kim loại nặng, giấy tờ.
  7. Điều kiện giá: FOB/CFR/CIF + cảng; Incoterms 2020.
  8. MOQ: tối thiểu bao nhiêu kg/carton/container?
  9. Lead time & kế hoạch đặt lặp (hợp đồng 3–6 tháng để cố định giá tốt hơn).
  10. Thanh toán: T/T đặt cọc, LC at sight, hay công nợ?
  11. Yêu cầu ảnh/clip thực tế + mẫu rã đông trước khi PO số lượng lớn.
  12. Thống nhất phạt/đổi trả nếu lệch quy cách hoặc vượt % glaze.

Mẹo nhỏ: Gợi ý đặt khung 2–3 size chính + 1 size “đệm”, giá sẽ êm hơn so với dồn hết vào 1 size “hot”.


9) Cách xây bảng giá bán lẻ 2025 cho kênh online/siêu thị

  1. Chuẩn hóa danh mục: 3–5 SKU chủ lực (baby 20–40 pack 500g; whole cleaned 1kg…).
  2. Niêm yết giá theo pack (không chỉ theo kg) để dễ mua.
  3. Gộp combo trải nghiệm: bạch tuộc + sốt – mì Ý – rau củ, tăng AOV.
  4. Chính sách khuyến mãi theo mùa: trái vụ đẩy hàng chậm size lạ, mùa nướng đẩy baby.
  5. Ảnh/clip rã đông – nấu nhanh: giảm tỷ lệ hoàn đơn vì “khác kỳ vọng”.
  6. Nhãn mác rõ ràng: QR truy xuất, hướng dẫn rã đông an toàn, hạn dùng.

10) An toàn thực phẩm & bảo quản: cái đáng tiền nhưng hay bị quên

  • Chuỗi lạnh: từ nhà máy – container – kho lạnh – xe lạnh – điểm bán – tay khách. Đứt đoạn ở đâu, hao hụt ở đó.
  • Rã đông an toàn: để ngăn mát 4–8 giờ hoặc dưới vòi nước chảy lạnh; tránh sốc nhiệt.
  • Không tái đông sau khi rã – trừ khi trữ lạnh bằng công nghệ tương đương ban đầu.
  • Ghi rõ glazehướng dẫn cân thử để khách hiểu vì sao pack 500g rã còn ~400–450g thịt.

11) FAQ – Câu hỏi thường gặp về giá bạch tuộc 2025

Q1: Vì sao cùng “baby 20–40” mà giá vẫn chênh?
A: Khác xuất xứ, glaze, mức cleaned, đồng đều size, giấy tờ và điều kiện giá (FOB/CIF), thêm chi phí cước từng thời điểm.

Q2: Glaze cao có hại không?
A: Không hại nếu trong ngưỡng hợp lý – nó bảo vệ bề mặt. Nhưng glaze cao làm giảm tỷ lệ thịt, nên phải quy đổi về giá thịt thực để so sánh công bằng.

Q3: Tôi nên chọn IQF hay block để rẻ hơn?
A: Block thường rẻ hơn/kg, phù hợp nhà máy chế biến. IQF tiện dùng, đẹp đĩa – tốt cho nhà hàng và bán lẻ.

Q4: Có nên mua round cho cực rẻ rồi tự cleaned?
A: Chỉ khi bạn kiểm soát tốt nhân công & hao hụt. Không thì tổng chi phí có thể cao hơn hàng cleaned sẵn.

Q5: 2025 có dự đoán tăng giá mạnh không?
A: Xu hướng phụ thuộc mùa vụ – logistics – tỷ giá. Giải pháp thực tế là khóa giá theo hợp đồng khung 3–6 tháng, kèm điều khoản điều chỉnh khi cước/container biến động lớn.


12) 24hSeafood có gì khác khi báo giá bạch tuộc 2025?

  • Báo giá minh bạch: ghi rõ glaze, size, điều kiện Incoterms, ảnh/clip thật.
  • Đa quy cách: baby 10–20/20–40/40–60; whole cleaned; cut; tentacles; IQF/block.
  • Kiểm soát chất lượng: HACCP/BRC (nếu áp), test chỉ tiêu theo yêu cầu.
  • Linh hoạt đơn hàng: từ pack bán lẻ đến container; hỗ trợ dán nhãn riêng.
  • Hỗ trợ kênh bán: hình – video rã đông, gợi ý công thức, tư vấn trưng bày.

CTA: Cần báo giá bạch tuộc đông lạnh 2025 mới nhất theo quy cách của bạn? Liên hệ 24hSeafood để nhận bảng giá theo ngày, kèm mẫu test rã đôngfile tính landed cost sẵn công thức.


13) Phụ lục A – Thuật ngữ nhanh

  • IQF: Cấp đông rời từng cá thể.
  • Block: Cấp đông dạng khối.
  • Glaze: Lớp băng bảo vệ bề mặt.
  • FOB/CFR/CIF: Điều kiện giao hàng theo Incoterms 2020.
  • Landed cost: Giá tới kho, gồm hàng + vận tải + thuế/phí + hao hụt.
  • Uniformity: Độ đồng đều size trong cùng lô hàng.

14) Phụ lục B – Bảng size gợi ý & ứng dụng

  • Baby 40–60: nướng, xào cay, lẩu – khẩu phần nhỏ, nhiều miếng.
  • Baby 20–40: nướng than/airfryer, áp chảo bơ – đẹp đĩa.
  • Baby 10–20: món “signature” nhà hàng, trình bày sang.
  • Whole cleaned 0.5–1.0 kg/con: cắt khoanh – salad – carpaccio.
  • Tentacles: nướng muối ớt/miso – cảm giác nhai rõ.

15) Mẫu email xin báo giá (RFQ) – copy là gửi

Tiêu đề: RFQ – Frozen Octopus 2025 – [Quy cách/Size/Incoterms]

Nội dung:

  • Sản phẩm: (baby 20–40 / whole cleaned IQF / tentacles…)
  • Quy cách: (IQF/block; pack 500g/1kg; carton 10kg…)
  • Size/grade: (ghi rõ + tỉ lệ out-of-size cho phép)
  • Glaze: (10–15%/…)
  • Chỉ tiêu chất lượng: (vi sinh, kim loại nặng…)
  • Incoterms & cảng: (FOB/CIF; cảng đi/đến)
  • MOQ & lead time: (…)
  • Thanh toán: (T/T, L/C…)
  • Yêu cầu đính kèm: ảnh thực tế, video rã đông, COA/CO, packing list mẫu

Tóm tắt nhanh - Tổng kết

  • Giá bạch tuộc 2025 chịu tác động mạnh bởi nguồn nguyên liệu, mùa vụ, size/grade, tỷ lệ glaze (mạ băng), công nghệ cấp đông, chi phí logisticstỷ giá.
  • Không nên nhìn “giá/kg” một mình. Hãy chuẩn hóa báo giá theo: size thực, tỉ lệ glaze, hao hụt sau rã đông, quy cách xử lý (cleaned/skin-on), tỉ lệ tạp.
  • Công thức landed cost giúp so sánh táo với táo, tránh nhầm lẫn giữa báo giá rẻ nhưng hao hụt cao.
  • Checklist đàm phán cuối bài: chỉ cần điền số là biết biên lợi nhuận và mức giá trần có thể trả.

“Giá bạch tuộc đông lạnh 2025” không chỉ là một con số. Đó là hệ quả của cả chuỗi biến số: nguồn – size – glaze – quy cách – logistics – tỷ giá. Khi bạn chuẩn hóa cách đọc báo giá, dùng công thức giá thịt thựclanded cost, rồi đàm phán bằng checklist 12 mục, giá tốt sẽ tìm đến bạn một cách tự nhiên. Và nếu cần bảng giá theo ngày, với video rã đông để xác thực, hãy nhắn 24hSeafood – phần còn lại để chúng tôi lo cùng bạn.

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger