Bạn đang soi giá mực nang đông lạnh cho nhà hàng, kho phân phối hay chuỗi bán lẻ? Bài viết này tổng hợp bức tranh 2025: bảng giá tham khảo theo size/quy cách, những biến số chi phối giá, cách kiểm hàng chuẩn, và mẹo chốt deal tốt. Đọc hết, bạn sẽ tự tin hơn khi đặt lô đầu năm hay xoay vòng tồn kho giữa mùa cao điểm.
1) Tổng quan thị trường 2025: cung – cầu đang nói gì?
- Cầu ổn định, dịch chuyển kênh: kênh HORECA (Hotel–Restaurant–Café) phục hồi tốt, bán lẻ hiện đại tăng nhu cầu pack nhỏ (300–500 g). Online grocery góp phần đều đơn nhưng đòi hỏi chuẩn bao bì và truy xuất gắt.
- Nguồn cung phân tán theo mùa: Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ và một phần Trung Đông là nguồn chính. Mùa vụ ảnh hưởng mạnh đến size: đầu vụ thường size nhỏ (4–6 con/kg), giữa vụ ra nhiều size to (U2–U3).
- Chi phí logistics & lạnh: giá cước container, phí năng lượng cho kho lạnh, cùng tỷ giá ngoại tệ khiến giá CIF/Landed biến động đáng kể. Hạ tầng cold-chain nội địa cải thiện, song phụ phí mùa cao điểm vẫn hiện hữu.
- Tiêu chuẩn chất lượng: yêu cầu HACCP, BRC/IFS, EU Code, kiểm soát glazing (tỷ lệ băng) và nhiệt độ lõi khi giao hàng được siết chặt; ai làm đúng chuẩn giữ giá tốt hơn, ít trả hàng.
Kết luận nhanh: 2025 thiên về giá đi ngang – nhích nhẹ ở hàng premium (cleaned, skinless, IQF), trong khi hàng phổ thông (whole, block) giữ biên độ cạnh tranh nhờ khối lượng lớn.
2) Bảng giá mực nang đông lạnh 2025 (tham khảo)
Giá mang tính tham khảo, áp dụng cho đơn hàng tiêu chuẩn tại TP.HCM/Phan Thiết, đã bao gồm chi phí nội địa cơ bản. Giá thực tế đổi theo size, quy cách, mùa, nguồn gốc, MOQ, tỷ giá và điều kiện giao (ExW/FOB/CIF/Landed).
2.1. Mực nang nguyên con – Whole Round (WR)
Size/Quy cách |
Mô tả |
Quy cách đông |
Giá sỉ tham khảo (VND/kg) |
Gợi ý kênh |
4–6 con/kg |
160–250 g/con |
Block 10 kg hoặc IQF |
135.000 – 195.000 |
Quán ăn, BBQ bình dân |
2–4 con/kg |
250–500 g/con |
Block/IQF |
165.000 – 225.000 |
Nhà hàng phổ thông |
U3 |
3 con/kg (≈330 g/con) |
IQF |
175.000 – 240.000 |
Nhà hàng, bếp công nghiệp |
U2 |
<2 con/kg (≥500 g/con) |
IQF |
195.000 – 260.000 |
HORECA, chế biến cao cấp |
2.2. Mực nang làm sạch – Cleaned (bỏ mai, bỏ túi mực, bỏ nội tạng)
Quy cách |
Mô tả |
Đông lạnh |
Giá sỉ tham khảo (VND/kg) |
Ghi chú |
Cleaned Skin-On |
Giữ da |
IQF/Block |
185.000 – 280.000 |
Yield cao, phổ biến |
Cleaned Skinless |
Lột da trắng |
IQF |
215.000 – 320.000 |
Đẹp, lên món nhanh |
Tubes (ống) |
Tách thân, bỏ đầu |
IQF |
235.000 – 340.000 |
Phù hợp cắt khoanh |
2.3. Sản phẩm giá trị gia tăng (Value-Added)
Sản phẩm |
Mô tả |
Đông lạnh |
Giá sỉ tham khảo (VND/kg) |
Ứng dụng |
Cắt khoanh (rings) |
10–15 mm |
IQF |
245.000 – 355.000 |
Xào, chiên |
Cắt hoa (flower cut) |
Khía caro |
IQF |
255.000 – 365.000 |
Nướng, áp chảo |
Fillet/Steak |
Miếng dày |
IQF |
265.000 – 380.000 |
Nướng sốt bơ tỏi |
Ready-to-cook |
Tẩm vị nhẹ |
IQF |
275.000 – 395.000 |
Bán lẻ hiện đại |
Mẹo đọc giá: Nếu thấy giá “ngon bất thường”, kiểm glaze (tỷ lệ băng) và size thật sau rã đông. Hàng glaze quá cao hoặc size lệch là nguyên nhân thường gặp khiến giá rẻ nhưng yield thấp.
3) Những yếu tố kéo – đẩy giá mực nang năm 2025
- Nguồn gốc: Việt Nam (Phan Thiết, Nha Trang), Indonesia, Ấn Độ… khác nhau ở mùa vụ, kích cỡ, chi phí khai thác và chuẩn kiểm soát.
- Size & phân hạng: size to (U2, U3) hiếm hơn → giá cao. Size đồng đều giúp giảm hao hụt.
- Quy cách xử lý: Cleaned, skinless, flower cut, tẩm vị… càng nhiều công lao động và hao hụt → giá tăng.
- Công nghệ cấp đông: IQF giữ thớ thịt đẹp, rã đông ít chảy nước → giá cao hơn block.
- Tỷ lệ glaze: glaze hợp lý 10–20% bảo vệ bề mặt; glaze quá cao che giá trị thực.
- Tỷ giá & điều kiện giao: FOB/CIF/Landed thay đổi chi phí; VND–USD biến động tác động trực tiếp.
- Cước lạnh & kho: cước container lạnh, phí lưu kho, điện lạnh là biến số lớn nhất ngoài nguyên liệu.
- Chính sách kiểm soát: tiêu chuẩn EU/US, giấy phép, kiểm dịch… ảnh hưởng leadtime và chi phí tuân thủ.
- Mùa lễ & cao điểm: Tết, lễ, mùa du lịch đẩy cầu tăng cục bộ.
4) So sánh nguồn gốc: Việt Nam vs nhập khẩu
Tiêu chí |
Việt Nam |
Indonesia/Ấn Độ |
Tươi nguyên liệu |
Thuận lợi ở mùa nội địa, gần nhà máy |
Phụ thuộc tàu khai thác xa bờ |
Size phổ biến |
2–4 con/kg, U3 |
4–6 con/kg, 2–4 con/kg |
Thời gian giao |
Nhanh nội địa, chủ động cold-chain |
Hàng nhập cần leadtime, thủ tục |
Giá |
Cạnh tranh ở hàng whole/cleaned |
Tính cạnh tranh nhờ sản lượng lớn |
Truy xuất & chứng từ |
Dễ hoàn thiện cho kênh nội địa |
Cần soát kỹ CO, Health Cert, chứng nhận |
Kinh nghiệm: Nếu bạn cần hàng ổn định quanh năm, có thể phối 70% nội địa + 30% nhập để cân cung – giá.
5) Quy cách & tác động tới giá thành
- Whole Round (WR): ít công xử lý → giá tốt, phù hợp chế biến tại bếp.
- Cleaned (bỏ mai, bỏ nội tạng): tăng chi phí công + hao hụt → giá cao hơn 10–25% so với WR.
- Skinless: lột da trắng đẹp → thêm 5–12% so với cleaned skin-on.
- IQF vs Block: IQF đẹp, dễ rã đông lẻ → thêm 5–15% so với block.
- Value-Added: cắt hoa, tẩm vị… tăng lao động, tiêu chuẩn đóng gói → cộng 8–20%.
6) Quy trình sản xuất chuẩn – vì sao giá xưởng tốt hơn giá thị trường?
- Tiếp nhận nguyên liệu: nhiệt độ 0–4°C, phân loại size; thử nhanh cảm quan (mắt trong, thịt đàn hồi).
- Làm sạch: loại bỏ mai, túi mực, nội tạng; rửa hai bước nước lạnh.
- Xử lý bề mặt: lột da (nếu yêu cầu), cắt tỉa, khía hoa…
- Cấp đông nhanh: -35°C đến -40°C; đạt core -18°C.
- Glazing: phun/nhúng 10–20% theo sản phẩm.
- Đóng gói: IQF túi 500 g – 1 kg, block 10 kg; in date, lot, xuất xứ, mã truy xuất.
- Kho lạnh & vận chuyển: duy trì -18°C đến -25°C; giám sát nhiệt độ.
Xưởng đạt HACCP/BRC/IFS/EU Code thường cho tỷ lệ trả hàng thấp, độ đồng đều tốt, giúp giá tổng thể tối ưu dù đơn giá có thể nhỉnh hơn.
7) Cách kiểm hàng để không “dính” giá rẻ mà hao hụt cao
- Kiểm glaze: cân mẫu trước và sau rửa bỏ băng → tính % thực.
- Kiểm size thật: đếm số con/kg sau rã đông; so với nhãn.
- Kiểm mùi – màu – kết cấu: mùi biển nhẹ, không tanh lạ; thịt đàn hồi, bề mặt không rách nát.
- Nhiệt độ lõi: khi nhận, đo nhanh bằng nhiệt kế xuyên tâm (≤ -18°C).
- Chứng từ: COA, Health Cert, chứng nhận cơ sở (HACCP/BRC/IFS), nhật ký nhiệt độ.
- Test rã đông: nấu mẫu sau rã đông 24 giờ để đánh giá chảy nước, co rút.
8) Dự báo giá theo quý năm 2025 (định hướng)
- Q1 (Jan–Mar): nhu cầu hậu Tết còn cao; giá ổn định – tăng nhẹ ở size to.
- Q2 (Apr–Jun): nguồn cung nội địa cải thiện; giá có thể hạ nhẹ với hàng WR/cleaned phổ thông.
- Q3 (Jul–Sep): mùa du lịch cao điểm; giá nhích lên ở kênh HORECA.
- Q4 (Oct–Dec): chuẩn bị mùa lễ; tăng đặt hàng; giá đi ngang – tăng nhẹ tùy cước lạnh.
Lưu ý: Đây là xu hướng định hướng; thực tế phụ thuộc mùa vụ, thời tiết, logistics và tỷ giá tại thời điểm chốt đơn.
9) Công thức tính giá Landed từ báo giá FOB/CIF
9.1. Từ FOB đến Landed (về kho bạn)
Giá Landed/kg = (Giá FOB/kg × Tỷ giá) + Cước biển lạnh/kg + Phí THC & local charges/kg + Thuế/Phí nhập + Vận chuyển nội địa/kg + Hao hụt (nếu có)
9.2. Từ CIF đến Landed
Giá Landed/kg = (Giá CIF/kg × Tỷ giá) + Phí cảng & local charges/kg + Thuế/Phí nhập + Vận chuyển nội địa/kg + Hao hụt
9.3. Ví dụ minh họa (giả định)
- CIF: 6,2 USD/kg; Tỷ giá: 25.000 VND/USD → 155.000 VND/kg.
- Local charges & thuế phí: 12.000 VND/kg.
- Vận chuyển nội địa: 4.000 VND/kg.
- Hao hụt: 1% tương đương ~1.700 VND/kg.
→ Landed ≈ 172.700 VND/kg (tham khảo).
Pro-tip: luôn xin breakdown cước/phí theo kg để so sánh nhà cung cấp.
10) Chính sách giá & MOQ gợi ý cho kênh sỉ
- MOQ nội địa: 50–200 kg theo mã hàng để chốt giá tốt; mix mã trong 1 pallet giúp tối ưu tồn kho.
- Giá thang theo khối lượng: 50 kg, 200 kg, 500 kg, 1 tấn.
- Điều khoản thanh toán: COD nội địa; với hàng đặt xưởng: cọc 20–30%, phần còn lại khi giao hoặc LC/TT với hàng xuất.
- Leadtime: hàng sẵn kho: 1–3 ngày; hàng sản xuất: 7–21 ngày tùy quy cách.
11) Gợi ý danh mục & combo để đẩy biên lợi nhuận
- Combo BBQ biển: mực nang cắt hoa + bạch tuộc + tôm sú size 21/25.
- Combo gia đình: pack 500 g cleaned skin-on + 1 gói sốt xào hải sản.
- Kênh nhà hàng: tubes + rings để chuẩn bị món nhanh, định lượng ổn định.
- Private label: túi 300–500 g cho siêu thị/online, in nhãn riêng và mã QR truy xuất.
12) Bảo quản, rã đông, chế biến – để giữ được giá trị thật của mực
- Bảo quản: -18°C đến -25°C, tránh dao động nhiệt; xếp pallet thông thoáng.
- Rã đông: rã chậm 0–4°C qua đêm; hoặc rửa nhanh dưới nước chảy lạnh; không ngâm nước lâu.
- Chế biến: chần nhanh 30–60 giây trước khi xào/nướng để giữ giòn; nêm nhạt để tôn vị ngọt tự nhiên.
13) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Mực nang khác mực ống thế nào và giá có chênh không?
Mực nang thân dày, có mai cứng, vị ngọt đậm, phù hợp nướng/xào; mực ống thân mảnh, giòn nhẹ. Giá mực nang cleaned/skinless thường nhỉnh hơn mực ống cùng quy cách.
2. IQF có đáng tiền hơn block?
Có nếu bạn cần đẹp – rã lẻ – ít chảy nước. Block phù hợp bếp tự chế biến lớn để tiết kiệm.
3. Thấy báo giá rẻ, cần kiểm gì trước khi chốt?
Kiểm glaze, size thật, nhiệt độ lõi và chứng từ. Nấu test 1 kg để kiểm yield.
4. Bảo quản -18°C có đủ?
Đủ cho lưu kho; nếu vận chuyển xa, nên -20°C đến -25°C để an toàn.
5. Hàng có bị bơm tạp chất không?
Hàng chuẩn tuyệt đối không bơm. Khi nghi ngờ, kiểm cấu trúc thịt sau rã đông, theo dõi nước đục bất thường.
6. Thời hạn sử dụng bao lâu?
6–12 tháng ở -18°C hoặc thấp hơn, tùy quy cách & bao bì. Đọc kỹ nhãn.
7. Tôi bán lẻ online, nên chọn quy cách nào?
Túi 300–500 g IQF, skinless/flower cut, hình ảnh đẹp, QR truy xuất, mã batch rõ.
8. Nhà hàng cần món nhanh, chọn gì?
Tubes/rings, hoặc flower cut để lên món dưới 5 phút.
9. Mùa nào giá tốt?
Thường Q2 nguồn dồi dào hơn, nhưng còn tùy vùng và cước lạnh.
10. Có nên trữ hàng?
Có nếu bạn có kho đạt chuẩn và dòng tiền cho phép. Giá tốt nhất khi trữ đúng mùa – đúng size.
14) Tổng kết
Giá mực nang đông lạnh 2025 sẽ không còn là “ẩn số” nếu bạn nắm được size, quy cách, nguồn gốc và chi phí ẩn trong logistics. Cần bảng giá chi tiết theo size/quy cách hoặc báo giá số lượng lớn? Hãy để lại yêu cầu (size, quy cách, số kg, điều kiện giao, địa điểm nhận). Đội ngũ sẽ phản hồi ngay bằng một bảng giá minh bạch kèm breakdown chi phí để bạn so sánh dễ dàng.