Lưu ý quan trọng: Bảng giá dưới đây mang tính tham khảo cho năm 2025 (tương đối Chính xác và luôn Cập nhật mới), đã tính đến chênh lệch thông thường theo Size và Quy cách. Giá thực tế theo ngày (chính xác 100%) phụ thuộc nguồn hàng (từ Nhà cung cấp), thời tiết, chi phí vận chuyển và chương trình chiết khấu từng thời điểm.
1) Giá bán lẻ (VNĐ/kg)
|
Quy cách / Size |
Tình trạng |
Giá bán lẻ phổ biến (VND/kg) |
Ghi chú nhanh |
|
1–2 con/kg |
Tươi sống/ướp lạnh |
360.000 – 420.000 |
Hàng đẹp, dày cơm; phụ thuộc ngày biển & vận chuyển lạnh |
|
1–2 con/kg |
Đông lạnh IQF làm sạch |
300.000 – 360.000 |
Net đủ, túi hút chân không 1kg/2kg |
|
2–3 con/kg |
Tươi sống/ướp lạnh |
320.000 – 380.000 |
Size phổ biến cho nướng – hấp nguyên con |
|
2–3 con/kg |
Đông lạnh IQF làm sạch |
260.000 – 320.000 |
Giá tùy nhà máy (Việt Nam/Indonesia), độ đồng đều size |
|
3–4 con/kg (cỡ lớn thấp) |
Đông lạnh IQF làm sạch |
230.000 – 290.000 |
Một số nơi vẫn gọi là “to” |
Quy ước size “loại to”
- 1–2 con/kg (≈ 500–1.000g/con)
- 2–3 con/kg (≈ 330–500g/con)
- Hàng tươi và đông lạnh IQF làm sạch (lột da, bỏ túi mực). Giá tính theo kg NET (không tính glaze).
- Khoảng giá khác biệt theo khu vực: TP.HCM thường thấp hơn Hà Nội 10–20k/kg do gần nguồn Nam Trung Bộ; hàng tươi Hà Nội cao hơn do chi phí lạnh đường dài.
2) Giá bán sỉ (VNĐ/kg)
Phạm vi: Mực nang size lớn dùng cho nhà hàng, bếp công nghiệp, đại lý. Giá tham khảo theo mặt bằng 2025 tại TP.HCM/Hà Nội/miền Trung.
Đơn vị: VNĐ/kg, chưa VAT. Giá thực tế phụ thuộc mùa, size, quy cách, nguồn hàng, MOQ, điều kiện giao nhận.
Mực nang 1–2 con/kg
|
Tình trạng |
50–200 kg |
201–500 kg |
501–1.000 kg |
>1.000 kg |
|
Tươi |
310.000 – 340.000 |
300.000 – 330.000 |
290.000 – 320.000 |
280.000 – 310.000 |
|
IQF làm sạch |
260.000 – 295.000 |
250.000 – 285.000 |
240.000 – 275.000 |
235.000 – 270.000 |
Mực nang 2–3 con/kg
|
Tình trạng |
50–200 kg |
201–500 kg |
501–1.000 kg |
>1.000 kg |
|
Tươi |
280.000 – 315.000 |
270.000 – 305.000 |
260.000 – 295.000 |
255.000 – 290.000 |
|
IQF làm sạch |
230.000 – 265.000 |
220.000 – 255.000 |
210.000 – 245.000 |
205.000 – 240.000 |
Mực nang 3–4 con/kg (to thấp)
|
Tình trạng |
50–200 kg |
201–500 kg |
501–1.000 kg |
>1.000 kg |
|
IQF làm sạch |
205.000 – 235.000 |
195.000 – 225.000 |
190.000 – 220.000 |
185.000 – 215.000 |
Quy ước size & quy cách
- Size loại to: 1–2 con/kg · 2–3 con/kg (một số nơi xếp 3–4 con/kg vào “to thấp”).
- Quy cách: Tươi ướp lạnh (Tươi) · Đông lạnh IQF làm sạch (lột da, bỏ túi mực).
- Đóng gói: Thùng 10–20kg (IQF túi 1–2kg trong thùng).

Bảng giá bán lẻ 24hSeaMart – Mực nang loại to
Áp dụng tại TP.HCM; Hà Nội thường +10–20k/kg do chi phí lạnh. Giá tính theo kg NET (không tính glaze).
Quy ước size
- 1–2 con/kg (≈500–1.000g/con)
- 2–3 con/kg (≈330–500g/con)
- Định dạng: Tươi ướp lạnh hoặc Đông lạnh IQF làm sạch (lột da/bỏ túi mực).
Giá niêm yết hiện nay (VND/kg)
|
Quy cách / Size |
Tình trạng |
Giá niêm yết 24hSeaMart |
|
1–2 con/kg |
Tươi ướp lạnh |
399.000 |
|
1–2 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
339.000 |
|
2–3 con/kg |
Tươi ướp lạnh |
369.000 |
|
2–3 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
299.000 |
|
3–4 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
269.000 |
Ghi chú: giá có thể thay đổi theo ngày biển, chất lượng mẻ hàng, bao gói (1kg vs 2kg).
Phụ thu tùy chọn (nếu yêu cầu)
- Khứa hoa / cắt khoanh / tẩm ướp nhẹ: +10.000–20.000/kg
- Giao nhanh 2–4h nội thành: miễn phí đơn từ 500.000đ trở lên; dưới mức này phụ phí theo quận.
Đổi/Trả: Nếu thiếu net, lỗi chất lượng hoặc bao bì rách → đổi 1:1 trong 24h (giữ video mở túi).

Tổng quan: vì sao “mực nang to” nóng giá năm 2025?
Mực nang to (nhiều nơi gọi “mực nang đại”) là dòng mực có trọng lượng từ ~1 kg/con trở lên, thịt dày, ngọt, nạc chắc, ít thấm dầu khi nướng/áp chảo. Năm 2025, nhu cầu nhóm hàng này tăng do:
- Ẩm thực nướng – hải sản cao cấp bùng nổ; nhà hàng, resort, bếp trung tâm chọn mực nang to vì lên hình đẹp, khẩu phần dễ chuẩn hóa.
- Nguồn cung dao động theo mùa, thời tiết và chi phí nhiên liệu; khi sản lượng giảm hoặc logistics tăng, giá nhảy mạnh.
- Xu hướng ăn sạch: ưu tiên hàng sơ chế chuẩn (whole clean/IQF), nhu cầu quy cách “không hao” kéo mặt bằng giá cao hơn mực ống/bạch tuộc.
Kết quả: giá mực nang to năm 2025 nhìn chung đứng ở vùng cao ổn định, song chênh lệch đáng kể theo size, quy cách và địa phương.
Mực nang to là gì? Phân hạng & quy cách phổ biến
Định nghĩa ngắn: Mực nang to là cá thể mực nang có kích thước lớn, thân bầu, chứa túi mực và mai nang – tấm xương “cứng” đặc trưng. Thịt mực nang giòn – ngọt, phù hợp nướng, áp chảo, chiên xù, sashimi (cần chuẩn nguyên liệu tươi và xử lý lạnh nghiêm ngặt).

Phân hạng size tham khảo:
- Size L: 1.0–1.5 kg/con
- Size XL: 1.5–2.0 kg/con
- Size XXL: 2.0–3.0 kg/con
- Size 3XL: >3.0 kg/con
Quy cách hàng phổ biến:
- Tươi nguyên con (đi đá/ướp lạnh): bán theo kg, tùy thời điểm cập cảng.
- Whole clean (làm sạch nguyên con, bỏ nội tạng – giữ da/giữ đầu theo yêu cầu).
- IQF (đông rời cấp đông nhanh, không dính; tiện rã đông lẻ)
- Cut rings/steaks (cắt khoanh/lát dày đều; đẹp món nướng): giá tính theo kg đã cắt.
- Skinned/peeled (lột da, trắng giòn; tốn công nên giá cao hơn).
Lưu ý: Các cơ sở có thể dùng tên gọi hơi khác (mực nang đại, mực nang khổng lồ, nang tàu bay, mực nang size bự…). Khi hỏi giá, bạn nên kèm size – quy cách – MOQ để được báo chính xác.

7 yếu tố chi phối giá mực nang to 2025
- Mùa vụ & thời tiết: Sản lượng theo mùa; bão, áp thấp nhiệt đới, biển động kéo dài làm chi phí tăng, hàng hạn – giá nhích.
- Chi phí nhiên liệu: Giá dầu/diesel quyết định giá chuyến biển và vận chuyển lạnh.
- Nguồn gốc & chuẩn kiểm dịch: Hàng Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ… mỗi nguồn chênh khác nhau về size, độ dày thớ thịt, giấy tờ C/O, kiểm nghiệm.
- Quy cách sơ chế: Whole clean/IQF/khía hoa/lột da… càng tốn công – hao hụt càng cao – đơn giá/kg càng tăng.
- Tỷ giá & điều kiện thanh toán: Giao dịch USD/VND, đặt cọc, công nợ, thời gian giao.
- Kênh tiêu thụ: Bán lẻ online/siêu thị vs. sỉ cho nhà hàng – bếp công nghiệp có mức chiết khấu/giá bậc thang khác nhau.
- Cao điểm lễ Tết – du lịch: Trước/đỉnh mùa du lịch biển, Lễ, Tết Âm lịch… cầu vượt cung tạo “đỉnh giá ngắn hạn”.

Giải thích chênh lệch giá theo vùng và kênh bán
- Miền Trung (gần cảng): Giá gốc tốt hơn mùa vào vụ do chi phí “về bờ” thấp; nhưng chi phí chuyển kho lạnh đi xa vẫn tạo chênh lệch.
- TP.HCM – Hà Nội: Giá thường cao hơn 5–12% do chi phí kho lạnh, vận chuyển đường dài, phí giao nhận.
- Kênh siêu thị/online: Giá lẻ cao hơn vì bao bì, tiêu chuẩn QC, hao hụt trả hàng. Đổi lại, người mua được lợi thế đồng đều quy cách.

Dự báo xu hướng 6–12 tháng còn lại của 2025
- Kịch bản cơ sở: Giá đi ngang – nhích nhẹ, khi chi phí nhiên liệu chưa giảm rõ rệt, cầu du lịch biển duy trì.
- Kịch bản tăng: Bão/biển động kéo dài, sản lượng hụt + lễ Tết kéo cầu – giá có thể tăng 5–10% ngắn hạn.
- Kịch bản giảm: Trúng mùa + logistics ổn định, nguồn nhập về đều; giá có thể giảm 3–7% ở một số quy cách có tồn kho.
Hàm ý mua hàng: Nếu bạn chạy món “signature” với mực nang to, nên khóa giá theo quý hoặc xây bậc thang cam kết để tránh biến động chi phí.
Cách kiểm tra chất lượng mực nang to – tránh hàng bơm, ướp phụ gia
- Mắt – da – mùi: Mắt trong, đồng tử rõ; da có ánh hơi nâu tự nhiên; mùi biển nhẹ, không nồng hóa chất.
- Độ đàn hồi: Ấn vào thớ thịt đàn hồi trở lại; nếu nhão, chảy nước là dấu hiệu rã đông kém.
- Bề mặt: Tránh miếng thịt ẩm dính, rỉ nước; hàng IQF chuẩn khô ráo, không đóng tuyết dày.
- Dấu kim & “bơm hàng”: Quan sát vết đâm kim li ti, sùi thịt bất thường. Hàng bơm sẽ nặng cân nhưng teo khi nấu.
- Giấy tờ lô hàng: Nhà cung cấp uy tín có COA/kiểm nghiệm, lưu nhiệt độ bảo quản, nhật ký kho.

Mẹo: Rã đông từ 0–4°C trong 6–12 giờ, không ngâm nước lâu; thấm khô trước khi ướp để giữ độ giòn – ngọt.

Chọn quy cách để tối ưu giá: whole clean, cắt khoanh, IQF…
- Whole clean: Tối ưu cho món nướng nguyên/scores (khía hoa). Giá tốt, hao hụt thấp nếu bếp có tay nghề.
- IQF lột da: Lên màu trắng đẹp, tiện chế biến nhanh; phù hợp bếp cao điểm. Giá cao hơn do công + hao.
- Cắt khoanh/steaks: Đẹp mắt, chín đều; kiểm soát định lượng khẩu phần tốt. Lựa chọn chuẩn cho buffet – BBQ.
- Khía hoa: Tăng diện tích tiếp xúc sốt, ăn giòn; hợp món nướng sa tế, sốt tỏi bơ.
Gợi ý quản trị thực đơn:
- Món signature dùng IQF/khía hoa cho đồng đều; món phụ/break-even dùng whole clean size L–XL để giữ biên lợi nhuận.
Tỷ lệ hao hụt & chuyển đổi size: tính đúng để mua đúng
1) Tỷ lệ hao hụt tham khảo
|
Quy cách |
Hao hụt (so với trọng lượng mua) |
Ghi chú |
|
Tươi nguyên con (chưa làm sạch) |
10–18% |
Bỏ nội tạng, làm sạch, để ráo |
|
Whole clean (giữ da) |
3–7% |
Thoát nước, cắt tỉa |
|
Lột da trắng |
8–15% |
Tùy tay nghề & yêu cầu thẩm mỹ |
|
Cắt khoanh/steaks |
5–10% |
Mạt cắt + cân của bao bì |
2) Quy đổi size – số con/kg (ước lượng)
|
Size |
Trọng lượng/con |
Số con/kg (ước lượng) |
|
L |
1.0–1.5 kg |
0.7–1 con |
|
XL |
1.5–2.0 kg |
0.5–0.7 con |
|
XXL |
2.0–3.0 kg |
0.33–0.5 con |
|
3XL |
>3.0 kg |
<0.33 con |
Tip cost-control: Với món nướng, chọn XL/XXL để dễ định lượng: 1 con chia 2–3 khẩu phần tuỳ format.
Mẹo mua mực nang to giá tốt cho nhà hàng & bếp lớn
- Đặt theo quý/đợt: Chốt khung giá & lịch giao theo “bậc thang cam kết” để được giá sỉ sâu.
- Chọn size chiến lược: XL/XXL là “điểm ngọt” giữa giá – trình bày – khẩu phần.
- Tối ưu logistics: Gom đơn, nhận hàng ngoại giờ để tối chi phí giao; ưu tiên kho lạnh gần bếp.
- Giảm hao hữu hình: Hạn chế lột da toàn phần nếu món không cần quá trắng; tận dụng whole clean để giảm hao.
- Test nhà cung cấp: Yêu cầu mẫu 3–5 kg trước khi ký hợp đồng; đánh giá mùi – đàn hồi – tuyết.
- Theo dõi mùa & giá dầu: Lập lịch mua chủ động trước cao điểm 2–3 tuần để tránh “đỉnh giá”.


Gợi ý chốt giá & điều kiện sỉ
- MOQ & chiết khấu: ≥30–50 kg/mặt hàng; hợp đồng dài hạn có thể đàm phán sâu hơn.
- Đóng gói: túi 1 kg/khay 1–2 kg/block 5 kg (tùy xưởng). Glaze: 0–10% (công bố rõ trong báo giá).
- Giao nhận: nội đô xe lạnh trong ngày; liên tỉnh đi xe lạnh/chuyển phát lạnh. Phí tùy điểm giao và khối lượng.
- Thanh toán: cọc theo lô hoặc công nợ 7–30 ngày (tùy đối tác/xưởng).
- Chứng từ: kiểm dịch, COA (nếu yêu cầu), hóa đơn VAT.
Mẹo tối ưu chi phí/khẩu phần
- Điểm ngọt size: XL–XXL cân bằng đẹp món nướng – định lượng 2–3 khẩu phần/con.
- Whole Clean cho món nướng/scores để giảm hao; IQF lột da khi cần trắng – nhanh – đồng đều giờ cao điểm.
- Lập bậc thang cam kết theo quý (≥100 kg/đợt) để khóa giá và có hỗ trợ vận chuyển.
Kiểm tra chất lượng nhanh (tránh hàng bơm)
- Mắt trong, mùi biển nhẹ; thớ đàn hồi.
- Hàng IQF chuẩn: rời, khô mặt, không đóng tuyết dày.
- Tránh vết kim li ti, thịt phồng bất thường; rã đông chảy nước nhiều.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Mực nang to khác mực ống ở điểm nào?
Mực nang thân dày – thịt giòn nhờ cấu trúc thớ đặc và có mai nang; mực ống thân mảnh – thớ mềm. Mực nang hợp món nướng/áp chảo; mực ống hợp xào, chiên giòn, hấp.
2) Size nào đang “đỉnh điểm” về giá trị món?
Thường là XL/XXL: nhìn bự – thớ dày đẹp – giá/khẩu phần hợp lý.
3) Vì sao cùng quy cách mà giá mỗi nơi khác nhau?
Do nguồn gốc, chuẩn IQF, mức hao, tỷ lệ trả hàng, và chi phí kho lạnh – giao nhận khác nhau.
4) Bảo quản mực nang to thế nào cho chuẩn?
-18°C đến -25°C cho hàng đông; 0–4°C cho rã đông; không tái đông. Dùng trong 24 giờ sau rã đông để giữ độ giòn.
5) Làm sao phân biệt hàng bơm?
Thịt phồng bất thường, rỉ nước, vết kim li ti; khi nấu teo mạnh. Chọn nhà cung cấp có COA và cam kết không bơm.
6) Mức chiết khấu sỉ điển hình?
Tùy MOQ và điều kiện thanh toán, thường -8% đến -15% so với giá lẻ.
7) Có nên lột da toàn phần?
Nếu cần màu trắng và “ăn giòn ngay” thì có; nhưng hao cao. Món nướng sốt đậm có thể giữ da để tiết kiệm.
8) Giá 3XL có luôn cao hơn XXL?
Đa phần có, vì độ hiếm; tuy nhiên khi cầu thấp/tồn kho nhiều, giá 3XL có thể ngang hoặc chỉ nhỉnh nhẹ.
9) Thời điểm nào giá “mềm” hơn?
Khi trúng mùa – biển êm – logistics thông suốt, thường sau cao điểm lễ/tết 2–4 tuần.
10) Tôi bán online thì nên chụp quy cách nào để dễ lên đơn?
Cut rings/IQF khía hoa vì đồng đều – đẹp hình – dễ định lượng, phù hợp làm combo 1–3 kg.
Quý khách có Nhu cầu:
Cần báo giá theo ngày hoặc mẫu test (3–5 kg) cho size L/XL/XXL/3XL, các quy cách whole clean – IQF – cắt khoanh – khía hoa?
Hãy liên hệ đội ngũ kinh doanh để nhận bảng giá cập nhật, chính sách sỉ theo MOQ, lịch giao nhanh nội đô.
Gợi ý khi liên hệ: vui lòng cung cấp size mong muốn – quy cách – số lượng – địa chỉ nhận để được báo giá chuẩn ngay.

Ghi chú
- Bài viết cung cấp khung giá & phương pháp để tự ước tính chi phí theo size – quy cách – vùng.
- Giá thực tế theo ngày có thể cao/thấp hơn tuỳ thời tiết, nguồn hàng, chương trình chiết khấu và điều kiện vận chuyển.
- Nên liên hệ báo giá cập nhật trước khi lên thực đơn hoặc chạy chương trình combo/buffet.