Nhà máy Chế biến Thủy Hải Sản 24hSeafood

Giá Mực ống Đông lạnh Các loại: Cập nhật mới và Chính xác bởi 24hSeafood

31 tháng 10 2025
Toan Phan

Nếu bạn muốn tra giá mực ống đông lạnh, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn Bảng giá hiện nay trên Thị trường và Bảng giá của chúng tôi. Đi mua mực ống đông lạnh mà chỉ nhìn giá/kg thì rất dễ bị “trượt tay”. Mấu chốt nằm ở size, glaze, chuẩn nhà máy và cách quy đổi về khẩu phần thật sự. Bài viết này là chiếc la bàn gọn nhẹ: hiểu giá hình thành thế nào, so sánh cho đúng, và chọn được hàng ngon – không lo “mua hớ”. Mời bạn Tham khảo:

Bảng giá bán lẻ mực ống đông lạnh các loại hiện nay trên thị trường

 

Cập nhật: 31/10/2025
Khu vực tham chiếu: TP.HCM – Hà Nội (giá lẻ thị trường, đã bao gồm thuế; chưa gồm phí giao lạnh)

Lưu ý nhanh: Giá thay đổi theo size (số con/kg), quy cách (IQF/Block; làm sạch/cắt khoanh), tỷ lệ glaze, tiêu chuẩn nhà máy (HACCP/BRC), và kênh bán. Khoảng giá dưới đây phản ánh mức phổ biến hiện nay.

Mặt hàng

Quy cách

Size (con/kg)

Xuất xứ phổ biến

Tỷ lệ glaze tham chiếu

Giá bán lẻ tham chiếu (VND/kg)

Gợi ý dùng

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

10–20

VN/Ấn Độ/Indonesia

5–10%

320.000 – 420.000

Nướng, nhồi sốt, áp chảo

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

20–40

VN/Ấn Độ/Indonesia

5–10%

260.000 – 340.000

Xào tỏi, chiên giòn, rim sa tế

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

40–60

VN/Ấn Độ/Indonesia

5–10%

200.000 – 280.000

Chiên xù, xào rau củ, gỏi Thái

Mực ống WR nguyên con (chưa bỏ ruột)

Túi 1 kg

20–40

VN/Ấn Độ

5–12%

220.000 – 300.000

Bếp thích tự sơ chế, món xào

Mực ống cắt khoanh IQF

Túi 1 kg

Từ size 20–40

VN/Ấn Độ

5–10%

280.000 – 360.000

Chiên giòn, xào nhanh, lẩu

Mực ống Block nguyên con

Khối 5 kg

20–40

VN/Ấn Độ

5–12%

230.000 – 310.000

Bếp công nghiệp, sơ chế đồng loạt

Râu mực ống IQF

Túi 1 kg

VN/Ấn Độ

5–10%

150.000 – 220.000

Xào cay, nướng mắm ớt

Mực ống đã lột da (premium)

Túi 1 kg

20–40

VN/Indonesia

5–8%

320.000 – 420.000

Áp chảo, món Âu/Asian fusion

Gợi ý pack 500 g: Thường cao hơn 5–15% so với giá/kg túi 1 kg do chi phí đóng gói lẻ.

Mẹo: Giá quy đổi sau glaze (để so đúng)

  • Công thức: Giá/kg thực ăn = Giá niêm yết ÷ (1 − %glaze)
  • Ví dụ: Mực IQF 20–40 giá 290.000 đ/kg, glaze 8% → 290.000 ÷ 0,92 ≈ 315.000 đ/kg thực.

Mẹo: Ước tính chi phí theo khẩu phần

  • Ví dụ: Suất 150–180 g/người (món xào/chiên) → với giá thực ăn 300.000 đ/kg, chi phí mực 45.000 – 54.000 đ/người (chưa tính gia vị).

Bảng giá bán sỉ mực ống đông lạnh các loại hiện nay trên thị trường

Cập nhật: 31/10/2025
Phạm vi tham chiếu: Thị trường TP.HCM – Hà Nội (giá sỉ phổ biến; đã gồm VAT nếu không ghi khác).
Điều kiện chung: MOQ tùy dòng (từ 20 kg). Giá có thể thay đổi theo lô (size, glaze, nhà máy, cước lạnh).

Lưu ý quan trọng: Bảng dưới đây là khung giá sỉ tham chiếu của thị trường để so sánh giữa các nhà cung cấp; chênh lệch do tiêu chuẩn nhà máy (HACCP/BRC/ISO), %glaze, logistics lạnh, điều khoản thanh toán.

Mặt hàng

Quy cách

Size (con/kg)

Tiêu chuẩn phổ biến

% glaze tham chiếu

20–49 kg

50–199 kg

200–499 kg

≥500 kg

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

10–20

HACCP/BRC

5–8%

340–360k

330–350k

320–340k

Liên hệ

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

20–40

HACCP/BRC

5–8%

270–300k

260–290k

250–280k

Liên hệ

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

40–60

HACCP/BRC

5–8%

220–260k

210–250k

200–240k

Liên hệ

Mực ống WR nguyên con (chưa bỏ ruột)

Túi 1 kg

20–40

HACCP

6–10%

240–280k

230–270k

220–260k

Liên hệ

Mực ống cắt khoanh IQF

Túi 1 kg

Từ 20–40

HACCP/BRC

5–8%

290–330k

280–320k

270–310k

Liên hệ

Mực ống Block nguyên con

Khối 5 kg (bán theo block/thùng)

20–40

HACCP

6–10%

240–280k

230–270k

220–260k

Liên hệ

Râu mực ống IQF

Túi 1 kg

HACCP

5–8%

140–180k

130–170k

120–160k

Liên hệ

Mực ống đã lột da (premium)

Túi 1 kg

20–40

BRC/ISO

5–7%

340–380k

330–370k

320–360k

Liên hệ

Gợi ý: Block 5 kg phù hợp bếp công nghiệp; IQF phù hợp bếp nhà hàng đa món cần rút lẻ nhanh.

Điều khoản sỉ tham chiếu (phổ biến trên thị trường)

  • MOQ & đóng gói: 20–50 kg/lần lấy tùy mặt hàng; ưu tiên full case (5–10–20 kg/thùng).
  • Giao nhận: FOB kho TP.HCM/Hà Nội; hỗ trợ giao lạnh nội thành theo tuyến (phí theo km/đơn). Ngoại tỉnh gửi hãng lạnh.
  • Thanh toán: chuyển khoản trước khi xuất kho; có thể giữ cọc cho đơn đặt lô lớn.
  • Bảo quản: ≤ -18°C.
  • Đổi trả khi lỗi lạnh: cháy đông/rã nhão/mùi lạ – báo trong 24 giờ kèm ảnh nhãn lô (lot, MFD/EXP) và tình trạng hàng.
  • Chứng từ: Hóa đơn VAT; cung cấp COA/phiếu kiểm tra lô (khi có).

Bảng giá bán lẻ – Mực ống đông lạnh của 24hSeaMart chúng tôi

Thương hiệu: 24hSeaMart (24hSeafood)
Cập nhật: 31/10/2025
Khu vực áp dụng: TP.HCM & Hà Nội (giao lạnh)
Giá đã gồm VAT, chưa gồm phí giao lạnh

Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo lô hàng (size, glaze, nhà máy). Các mức dưới đây là bảng niêm yết bán lẻ hiện hành của 24hSeaMart để tham khảo và đặt hàng.

Mã SP

Sản phẩm

Quy cách

Size (con/kg)

Tiêu chuẩn

Glaze tham chiếu

Giá lẻ (VND/kg)

Giá gói 500 g

SQ-IQF-1020

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

10–20

HACCP/BRC

5–8%

389.000

215.000

SQ-IQF-2040

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

20–40

HACCP/BRC

5–8%

309.000

175.000

SQ-IQF-4060

Mực ống IQF làm sạch

Túi 1 kg

40–60

HACCP/BRC

5–8%

259.000

149.000

SQ-WR-2040

Mực ống WR nguyên con (chưa bỏ ruột)

Túi 1 kg

20–40

HACCP

6–10%

279.000

159.000

SQ-RING-2040

Mực ống cắt khoanh IQF

Túi 1 kg

Từ 20–40

HACCP/BRC

5–8%

329.000

189.000

SQ-BLK-2040

Mực ống Block nguyên con

Khối 5 kg (bán lẻ theo kg)

20–40

HACCP

6–10%

289.000

SQ-TENT

Râu mực ống IQF

Túi 1 kg

HACCP

5–8%

189.000

109.000

SQ-PEEL-2040

Mực ống đã lột da (premium)

Túi 1 kg

20–40

BRC/ISO

5–7%

389.000

215.000

Giá gói 500 g đã bao gồm chi phí đóng gói lẻ; chênh 10–15% so với giá/kg tùy mặt hàng.


Gói combo tiết kiệm (đề xuất)

  • Combo Gia Đình 2 kg (4–6 người): 1 kg IQF 20–40 + 1 kg râu mực ống → 468.000 đ (tiết kiệm ~30.000 đ).
  • Combo Tiệc Nhanh 3 kg: 1 kg IQF 10–20 + 1 kg cắt khoanh + 1 kg IQF 40–60 → 949.000 đ (tiết kiệm ~50.000 đ).

Chi phí giao lạnh

  • Nội thành: 0–7 km: 25.000 đ; 7–15 km: 35.000 đ; >15 km: theo tuyến (báo lại trước khi chốt).
  • Ngoại tỉnh: theo cước hãng lạnh; tối thiểu 1 kiện 2–5 kg.

Chính sách Chất lượng

  • Bảo quản: ≤ -18°C.
  • Đổi trả khi lỗi lạnh: rã nhão/cháy đông/mùi lạ – báo trong 24 giờ kèm hình ảnh nhãn lô (lot, MFD/EXP).
  • Minh bạch nhãn: cung cấp ảnh nhãn thật lô hàng (N.W./G.W., %glaze, lot).

Mẹo quy đổi để so đúng

  • Giá/kg sau glaze = Giá niêm yết ÷ (1 − %glaze).
  • Giá/khẩu phần ≈ Giá/kg × 150–180 g/người × (1 − % hao còn lại).

    Mẹo: So sánh giá cho đúng: 3 phép quy đổi nhanh

    1) Quy đổi theo phần ăn thật sự
    [Giá/khẩu phần] = [Giá/kg] × [gram/khẩu phần] × (1 − % hao)

    • Hao hụt chủ yếu do glaze & làm sạch (nếu mua nguyên con còn ruột). Ví dụ ăn 150g/người, glaze 8%, hao làm sạch 5% → tổng hao ~13%.

    2) Quy đổi cùng size, cùng quy cách
    Chỉ so mực ống IQF vs IQF, size 20–40 vs 20–40, cùng “đã làm sạch” hoặc cùng “nguyên con”. Đừng so khác size/khác quy cách.

    3) Tính giá sau rã đông
    [Giá/kg sau rã đông] = [Giá/kg niêm yết] ÷ (1 − % glaze)

    • Hỗ trợ phát hiện “giá rẻ bất thường do glaze dày”. Nếu nhà bán không ghi glaze, hãy hỏi rõ.

    Thuật ngữ trên nhãn – đọc đúng để mua đúng

    • IQF (Individual Quick Frozen): cấp đông rời từng con, tách lẻ tiện dụng.
    • Block: ép thành tảng; mở khối khó nhưng phù hợp sơ chế hàng loạt.
    • WR (Whole Round): nguyên con; HGT (Headed, Gutted, Tail-on): bỏ đầu, bỏ ruột, còn đuôi; đôi khi gặp HL (Headless), Cleaned (đã làm sạch)…
    • Lot/Batch, MFD/EXP: số lô; ngày sản xuất – hạn dùng.
    • Storage -18°C: tiêu chuẩn nhiệt kho lạnh.

    Gợi ý: Ảnh sản phẩm chụp rõ mặt nhãn luôn tốt hơn ảnh “đẹp mỹ thuật” nhưng mờ thông số.

    Bảng quy chiếu size – gợi ý món

    • 10–20 con/kg: to, thịt dày – nướng muối ớt, nhồi thịt sốt cay, chiên bơ tỏi.
    • 20–40 con/kg: phổ biến – áp chảo, xào cần tỏi, chiên giòn mắm tỏi, rim sa tế.
    • 40–60 con/kg: nhỏ, nhanh chín – chiên xù, xào rau củ, làm gỏi mực Thái.

    Mẹo: Size to ngon với nướng/nhồi; size trung bình linh hoạt với xào/chiên; size nhỏ hợp món nhanh & suất ăn đông người.

    Nhận hàng đúng chuẩn lạnh – tránh mất tiền oan

    Khi giao/nhận: - Sờ gói hàng cứng như đá, không rỉ nước; túi/khay không phồng (dấu hiệu khí/đóng băng bất thường). - Mặt mực không cháy đông (không trắng bạc loang lổ), mắt mực không đục mờ lạ. - Nhiệt độ kho/xe ghi ≤ -18°C; thời gian giao nhanh, ít trung chuyển.

    Sau khi nhận: - Chụp lại hình nhãn + tình trạng thực tế để có bằng chứng nếu cần khiếu nại. - Cất vào tủ đông ngay; hạn chế mở tủ nhiều lần trong ngày.

      Cách nhận biết mực ống đông lạnh “ngon – chuẩn”

      1. Bề mặt: sáng tự nhiên, không ngả vàng nâu lạ; không quá nhiều tinh thể băng.
      2. Kết cấu: thân săn, không mềm nhão khi ấn; phần râu đàn hồi, mắt trong.
      3. Mùi: mùi mặn nhẹ tự nhiên; không tanh hắc hay chua.
      4. Bao bì & nhãn: ghi rõ loại mực, size, ngày sản xuất, hạn dùng, nhiệt độ bảo quản, tỷ lệ glaze, tiêu chuẩn nhà máy.
      5. Chuỗi lạnh: nhận hàng còn cứng như đá, túi không rỉ nước; vận chuyển bằng xe/kho lạnh.

      7 yếu tố chi phối giá mực ống đông lạnh

      1. Kích cỡ (size): Size càng ít con/kg thì cá thể càng to, giá/kg càng cao. Ví dụ: size 10–20 > 20–40 > 40–60.
      2. Nguồn gốc & mùa vụ: Tàu câu gần bờ vs xa bờ, ngư trường Việt Nam – Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương… Mùa chính nhiều hàng thì giá ổn; trái vụ, biển động, giá có thể nhích.
      3. Quy cách làm sạch: Nguyên con còn nội tạng giá rẻ hơn đã làm sạch, bỏ nang mực. Hàng cắt khoanh/fillet tính công nhiều hơn.
      4. Tỷ lệ glaze (lớp băng): Glaze bảo vệ bề mặt khi cấp đông, nhưng glaze quá dày làm giá/kg thực ăn tăng. Uy tín nhà máy thường glaze 5–10% (tham khảo), có nhãn ghi rõ.
      5. Tiêu chuẩn nhà máy: HACCP, ISO, BRC… quy trình chuẩn, giá cao hơn nhưng ổn định chất lượng, ít hao hụt khi nấu.
      6. Chuỗi lạnh & logistics: Duy trì -18°C liên tục từ tàu – kho – xe lạnh – cửa hàng. Đứt mạch lạnh → bề mặt cháy đông, mềm nhão khi rã, giá có thể rẻ nhưng ăn không như kỳ vọng.
      7. Kênh bán & biên lợi nhuận: Chợ, siêu thị, cửa hàng chuyên, thương mại điện tử… mỗi kênh đội chi phí khác nhau → chênh giá.

      Giá sỉ – lẻ: vì sao chênh lệch cao?

      • Bán lẻ: chi phí đóng gói nhỏ lẻ, tư vấn, giao hàng nội thành, thất thoát… → giá/ kg cao hơn.
      • Bán sỉ: đặt theo case (thùng 5–10–20 kg), đồng nhất size & quy cách, thanh toán nhanh, lấy tại kho/xe lạnh → giá tốt hơn.
      • Mẹo deal: Hãy hỏi bậc chiết khấu (50–100 kg, 200–500 kg, 500 kg+) và điều kiện giao (FOB kho, giao tận nơi, phí phụ trội).

      Tối ưu chi phí: mua thế nào “đáng tiền”

      • Chọn size phù hợp món để tránh dư thừa: nướng/nhồi cần size lớn; bếp quán món nhanh chọn size 20–40/40–60.
      • Ưu tiên IQF nếu nấu lẻ bữa hoặc menu đa dạng; Block cho bếp công nghiệp cần tốc độ & đồng loạt.
      • Đặt theo set (combo phần ăn) nếu bạn là khách lẻ: mỗi bữa 500–700 g đủ 3–4 người; tiết kiệm hơn mua từng lẻ nhỏ.
      • Đọc kỹ nhãn glaze: giá rẻ nhưng glaze dày → tính ra đắt khi ăn thật.
      • So giá/khẩu phần thay vì chỉ nhìn giá/kg.

      Chi phí ẩn khi mua online/offline

      • Phí giao lạnh theo quãng đường, trọng lượng tối thiểu.
      • Thời gian giao: nhận muộn dễ rủi ro đứt lạnh nếu đóng gói không đủ đá khô/gel lạnh.
      • Mô tả sản phẩm thiếu thông tin: thiếu size, % glaze, quy cách làm sạch → khó so sánh giá; nên hỏi thêm trước khi chốt.
      • Combo “giá tốt” nhưng quy cách trộn: nhiều size/nhà máy trong cùng gói; khó kiểm soát trải nghiệm món.

      Câu hỏi thường gặp về giá mực ống đông lạnh

      1) Vì sao cùng “mực ống IQF 20–40” mà chênh vài chục phần trăm?
      Do nhà máy khác nhau (chuẩn HACCP/BRC), tỷ lệ glaze, mùa hàng, dịch vụ giao lạnhbảo hành chất lượng (đổi trả khi cháy đông, rã nhão).

      2) Mực ống đông lạnh có rẻ hơn mực tươi?
      Tùy mùa & khu vực. Nhiều lúc đông lạnh rẻ hơn vì được cấp đông ngay khi đánh bắt số lượng lớn; nhưng hàng IQF chuẩn có thể nhỉnh hơn mực tươi chợ do chi phí công nghệ & lưu kho.

      3) Mua sỉ có cần kho lạnh?
      Từ 20 kg trở lên, nên có tủ đông -18°C riêng. Nếu không, hãy chia lẻ theo bữa, hút chân không, tránh mở tủ nhiều lần.

      4) Rẻ bất thường có nên mua?
      Chỉ khi biết rõ nguồnđọc được nhãn đầy đủ. Giá thấp do glaze dày, đứt mạch lạnh, hoặc cận date – rủi ro chất lượng & hao hụt.

      Tặng bạn: Mẫu “check-list giá” trước khi chốt đơn

      • Chủng loại đúng: mực ống, không lẫn mực lá/cá nục mực.
      • Quy cách: IQF hay Block, nguyên con hay làm sạch/cắt khoanh.
      • Size: 10–20 | 20–40 | 40–60… (ghi rõ trên nhãn).
      • Tiêu chuẩn nhà máy: HACCP/ISO/BRC.
      • Glaze: % cụ thể (ví dụ 5–10%).
      • Giá/khẩu phần: người ăn × 150–180 g/người (gia vị & món phụ tùy).
      • Điều kiện giao: nhiệt độ bảo quản, thời gian nhận hàng, đổi trả khi hàng lỗi lạnh.

      Lời kết

      Giá mực ống đông lạnh không chỉ là con số/kg. Nó là câu chuyện size – quy cách – glaze – tiêu chuẩn – chuỗi lạnh – kênh bán. Khi quy đổi theo khẩu phần thực ăn, đọc kỹ nhãn & glaze, và chọn đúng size cho món, bạn sẽ thấy “giá tốt” chính là giá trị nhận lại: thịt mực ngọt, giòn vừa, không bở, nấu món gì cũng hợp.

      Tip cuối: Hãy lưu lại 3 phép quy đổi ở trên. Mỗi lần mua, tính trong 20–30 giây là biết có “đáng tiền” hay không.

      Viết bình luận của bạn
      Mục lục
      Mục lụcNội dung bài viếtx
      icon
      Messenger