Giá mực ống hôm nay dao động theo mùa vụ, size, quy cách sơ chế, tỷ lệ glaze và chi phí lạnh. Bài viết có 2 bảng giá tham khảo (bán lẻ & sỉ), ghi chú minh bạch, kèm mẹo chọn mực, hướng dẫn bảo quản và FAQ.
Phù hợp cho nhà hàng, bếp ăn, đại lý lẫn người nội trợ. Đặt hàng mực ống được đóng gói lạnh đúng chuẩn, giao nhanh khu vực TP.HCM – Phan Thiết và các tỉnh.
Lưu ý: Giá dưới đây là tham khảo theo điều kiện thị trường phổ biến. Với đơn số lượng lớn hoặc quy cách riêng (cắt khoanh, rút đầu, làm sạch, IQF đặc biệt…), vui lòng liên hệ để nhận báo giá chuẩn theo PO.
Bảng giá mực ống hôm nay (tham khảo)
Đơn giá bên dưới là VNĐ/kg, đã bao gồm đóng gói chuẩn lạnh. Giá có thể khác nhau theo size, độ tươi, ngư trường và tồn kho thực tế tại thời điểm đặt.
A. Giá Bán lẻ (đơn lẻ, gia đình, bếp nhỏ)
Sản phẩm |
Quy cách |
Size tham khảo |
Giá (VNĐ/kg) |
Mực ống tươi ướp lạnh |
Nguyên con, chưa sơ chế |
10–20; 20–30 |
259.000 – 345.000 |
Mực ống làm sạch |
Bỏ mai, ruột, rút đầu |
10–20; 20–30 |
289.000 – 375.000 |
Mực ống IQF |
Nguyên con, cấp đông rời |
10–20; 20–30 |
305.000 – 395.000 |
Mực ống cắt khoanh |
IQF, dày 1–1,5 cm |
Đồng cỡ |
315.000 – 415.000 |
Mực ống baby |
Nguyên con, nhỏ chiên giòn |
30–50 |
225.000 – 285.000 |
Mực ống câu tuyển |
Tươi – chất lượng cao |
8–12; 12–18 |
355.000 – 465.000 |
B. Giá Bán sỉ (nhà hàng, bếp ăn, đại lý – MOQ từ 20–50 kg/lần)
Sản phẩm |
Quy cách |
Size tham khảo |
Giá (VNĐ/kg) |
Mực ống tươi ướp lạnh |
Nguyên con |
20–30 |
235.000 – 315.000 |
Mực ống làm sạch |
Rút đầu, bỏ mai, ruột |
20–30 |
265.000 – 345.000 |
Mực ống IQF |
Nguyên con rời |
10–20; 20–30 |
279.000 – 359.000 |
Mực ống cắt khoanh IQF |
Dày 1–1,5 cm |
Đồng cỡ |
289.000 – 379.000 |
Mực ống baby |
Đồng size |
30–50 |
205.000 – 265.000 |
Mực ống câu tuyển |
Chọn lọc |
8–12; 12–18 |
329.000 – 439.000 |
Ghi chú quan trọng
- Giá chưa bao gồm VAT (nếu có yêu cầu xuất hoá đơn).
- Glaze tiêu chuẩn 5–10% với IQF; có thể tuỳ lô.
- Hỗ trợ test mẫu cho nhà hàng/đại lý (theo chính sách hiện hành).
- Miễn/ưu đãi phí vận chuyển tùy địa điểm & số lượng.
- Mua số lượng lớn ký hợp đồng giá tốt, chốt theo lô.
Phân biệt Mực ống với Mực nang, Mực lá?
Mực ống thân thon dài, thịt săn giòn, vị ngọt nhẹ, phù hợp nướng, xào, hấp, chiên giòn, hoặc nhồi thịt. So với:
- Mực nang: thân dày, có túi nang cứng; thịt dày, giòn mạnh, thích hợp cắt miếng lớn, khía caro nướng.
- Mực lá: thân dẹt, bản lớn; thịt mềm hơn mực nang, thơm; phù hợp sashimi, áp chảo.
Nhận diện nhanh mực ống: thân dài – tròn, vây ngắn hơn so với mực lá; khi còn tươi, da có lốm đốm nâu tím ánh nhẹ.
Những yếu tố tác động đến giá mực ống
1) Mùa vụ & ngư trường
- Mực ống là hải sản đánh bắt (không nuôi), nên độ khan hiếm theo mùa quyết định giá.
- Ngư trường Bình Thuận – Ninh Thuận – Khánh Hòa – Phú Yên – Cà Mau – Kiên Giang có biến động khác nhau do dòng chảy – thời tiết – sản lượng về bờ.
2) Size (cỡ con/kg)
- Size càng đồng đều & lớn, giá càng cao.
- Size nhỏ (baby) phù hợp chiên giòn, rang muối; size trung bình – lớn hợp nướng, nhồi, cắt khoanh.
3) Độ tươi & phương thức bảo quản
- Tươi sống – ướp lạnh (độ tươi cao) giá cao hơn hàng đông block.
- IQF (Individual Quick Freezing): cấp đông rời từng con, giữ form đẹp, giá nhỉnh hơn block do chi phí và hao hụt thấp hơn khi rã đông.
4) Quy cách sơ chế
- Nguyên con, làm sạch (bỏ mai, ruột), rút đầu, cắt khoanh, khai hoa… càng nhiều công đoạn giá càng tăng.
- Quy cách đồng đều giúp bếp giảm prep, kiểm soát định lượng món.
5) Tỷ lệ glaze & hao hụt
- Glaze (lớp băng bảo vệ) 5–20% tùy sản phẩm. Tỷ lệ glaze thấp – thực khối cao thì giá/kg thực dùng tối ưu hơn.
- Hao hụt rã đông 1–3% với IQF chuẩn; block có thể cao hơn do đọng nước.
6) Nguồn gốc & chứng nhận
- Hàng đánh bắt Việt Nam, giấy ATVSTP/HACCP, truy xuất tàu, lô hàng rõ ràng thường giá tốt kèm sự an tâm.
- Hàng nhập (ví dụ Indonesia, Ấn Độ) có thể cạnh tranh giá ở một số size, song cần xem độ tươi, quy trình lạnh.
7) Chi phí logistics lạnh
- Giá xăng dầu, kho lạnh – xe lạnh và khoảng cách giao tác động trực tiếp vào giá đến tay bếp.
Mẹo chọn mực ống ngon – không tốn 1 đồng “học phí”
- Da ánh nâu tím, chấm mịn: da quá bạc màu hoặc rách nhiều có thể do để lâu.
- Thân thon chắc – đàn hồi: ấn nhẹ không bở, không nhão.
- Mắt trong – không đục: mắt đục là dấu hiệu giảm độ tươi.
- Mùi biển dịu, không hôi amoniac: mùi nặng là “đèn vàng”.
- Ruột/mai sạch (hàng làm sẵn): không còn cặn đen, không lẫn tạp.
- Bề mặt khô ráo: với hàng IQF, không “đẫm nước rã” sau khi tan đá đúng cách.
Mẹo pro: Với hàng IQF, rã đông chậm 0–4°C qua đêm hoặc 6–8 giờ, không ngâm nước. Để ráo tự nhiên trên khay lưới trong mát sẽ giữ độ giòn & ngọt.
Quy cách & size mực ống phổ biến (để bếp set menu dễ)
- 10–20 con/kg: con vừa – đẹp, hợp nướng muối ớt, nhồi.
- 20–30 con/kg: linh hoạt cho xào, chiên giòn, nướng.
- 30–50 con/kg (baby): chiên bột, rang muối, lắc phô mai.
- Cắt khoanh 1–1,5 cm: làm mực chiên giòn, xào sate, sốt bơ tỏi.
- Rút đầu/làm sạch: rút ngắn prep, đồng đều định lượng món.
Định mức hao hụt tham khảo (để tính cost):
- Mực ống nguyên con → làm sạch: hao ~12–18% (tùy size).
- IQF rã đông đúng kỹ thuật: hao 1–3%.
- Block rã đông: hao 3–7% (có thể cao hơn nếu ngâm nước).
Mực ống phù hợp món nào? Gợi ý menu cho bếp
- Nướng: muối ớt, sa tế, bơ tỏi, ngũ vị; chấm muối ớt xanh.
- Chiên: chiên bột giòn, chiên mắm, rang muối; baby là “best”.
- Xào: xào sa tế, xào bơ tỏi, xào chua ngọt, xào dưa leo – hành tây.
- Hấp – luộc: giữ vị ngọt tự nhiên, chấm mắm gừng/wasabi mayo.
- Nhồi: thịt bằm/mọc, sốt cà hoặc sốt tiêu xanh.
- Lẩu: hải sản, kim chi, Thái – thêm khoanh mực giòn giòn.
Tip setup: Với combo lẩu + nướng, dùng size 10–20 để vừa đẹp mắt vừa tối ưu cost.
Hướng dẫn bảo quản – rã đông – sơ chế nhanh
Bảo quản
- 0–4°C: dùng trong 24–48 giờ (hàng tươi).
- ≤ −18°C: dùng tốt 3–6 tháng (IQF), giữ form đẹp.
- Tránh rã đông – đông lại nhiều lần.
Rã đông
- Chậm trong mát: 6–8 giờ hoặc qua đêm.
- Tránh ngâm nước; nếu cần, bọc kín để không hút nước.
- Rã xong thấm khô bề mặt trước khi tẩm ướp/chế biến.
Sơ chế
- Bóp nhẹ để loại mực nang đen (nếu còn).
- Rút mai – bỏ ruột (hàng nguyên con).
- Khía caro cho món nướng để đẹp & thấm vị.
Quy trình kiểm soát chất lượng tại 24hSeafood (tóm lược)
- Chọn lọc ngư trường – nhà mát đạt HACCP.
- Cấp đông nhanh ngay sau khi cập bến: giữ độ tươi – màu – mùi.
- Quy cách chuẩn theo PO: nguyên con/làm sạch/cắt khoanh/IQF.
- Đóng gói túi PA/PE hút chân không, ghi rõ batch – size – NSX/HSD.
- Xe lạnh/kho lạnh tiêu chuẩn, ghi nhiệt độ vận hành.
- Kiểm tra lô: cảm quan, tỷ lệ glaze, trọng lượng tịnh, vi sinh (khi cần).
Mục tiêu: ổn định chất lượng và dễ lập định mức cho bếp.
Đặt hàng & giao nhận
- Kênh đặt: Website/Zalo/Hotline.
- Thanh toán: tiền mặt/chuyển khoản, hóa đơn VAT khi cần.
- Giao lạnh nhanh: nội thành TP.HCM – Phan Thiết trong vài giờ tuỳ khu vực; tỉnh khác gửi xe lạnh/kho bãi.
- Hỗ trợ đơn lớn – định kỳ cho HORECA, bếp ăn công nghiệp, chuỗi.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) 1 kg mực ống được bao nhiêu phần ăn?
Tuỳ món. Trung bình 200–250 g/người cho món chính; tức 1 kg ~ 4–5 phần. Với món phụ/nhậu, có thể 5–6 phần.
2) Mực ống IQF khác gì đông block?
IQF: cấp đông rời, giữ form – rã nhanh – hao thấp. Block: đông tảng, phải xả nước tách rời, dễ hao nước – giảm giòn.
3) Vì sao mực ống cùng size mà giá khác?
Khác ngư trường, mức độ tươi, quy cách, tỷ lệ glaze, bao bì, và thương hiệu. Lô hàng “đẹp” thường giá nhỉnh hơn.
4) Mực ống câu có đáng để trả giá cao hơn?
Hàng câu – tuyển thường tươi giòn – màu đẹp – mùi nhẹ; phù hợp nhà hàng cần đồng đều chất lượng.
5) Bảo quản mực ống trong tủ lạnh gia đình thế nào?
Ngăn mát 0–4°C ≤ 2 ngày; ngăn đông −18°C ≤ 3–6 tháng. Đựng hộp kín, tránh mùi chéo. Không đông – rã nhiều lần.
6) Nhà hàng cần size/định mức đặc thù có được không?
Được. 24hSeafood nhận PO theo quy cách riêng, sẽ tư vấn lộ trình sản xuất – giao hàng hợp lý.
Kết luận
Giá mực ống hôm nay không cố định, mà biến thiên theo mùa vụ – size – quy cách – logistics lạnh. Để tối ưu cost/portion, bếp nên ưu tiên quy cách đồng đều, IQF chuẩn, glaze minh bạch, và rã đông đúng kỹ thuật. 24hSeafood sẵn sàng tư vấn size – định mức – menu theo thực tế vận hành, giúp bạn giữ chất lượng món mà vẫn tối ưu giá thành.