Bản cập nhật (luôn mới và chính xác) cho năm 2025 – dành cho Quý khách có nhu cầu Tham khảo, mua lẻ hoặc mua sỉ cho nhà hàng, đại lý, bếp ăn công nghiệp và người nội trợ muốn săn mực chất lượng với giá hợp lý.
Bảng giá Mực nang nhỏ Giá Sỉ và Lẻ 2025 (mới)
Giá bán lẻ Hiện nay (VND/kg)
Quy ước size “loại nhỏ”
- 4–6 con/kg (≈170–250g/con)
- 6–8 con/kg (≈125–170g/con)
- 8–10 con/kg (≈100–125g/con)
- 10–15 con/kg (≈70–100g/con)
- Hàng tươi ướp lạnh và đông lạnh IQF làm sạch (lột da, bỏ túi mực).
|
Quy cách / Size |
Tình trạng |
Giá bán lẻ phổ biến |
Ghi chú |
|
4–6 con/kg |
Tươi ướp lạnh |
280.000 – 320.000 |
Size nhỏ nhưng thịt dày, hợp nướng – hấp |
|
4–6 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
240.000 – 290.000 |
Net đủ, hút chân không 1kg/2kg |
|
6–8 con/kg |
Tươi ướp lạnh |
260.000 – 300.000 |
Dễ bán lẻ, nguồn Nam Trung Bộ ổn |
|
6–8 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
220.000 – 270.000 |
Giá tùy nhà máy và độ đồng đều |
|
8–10 con/kg |
Tươi ướp lạnh |
240.000 – 280.000 |
Làm món xào, chiên giòn |
|
8–10 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
200.000 – 250.000 |
Hàng phổ biến, quay vòng nhanh |
|
10–15 con/kg |
Tươi ướp lạnh |
220.000 – 260.000 |
Giá mềm, hợp combo gia đình |
|
10–15 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
180.000 – 230.000 |
Bao gói 500g/1kg dễ bán |
Chênh lệch khu vực: TP.HCM thường thấp hơn Hà Nội 10–20k/kg do lợi thế nguồn và logistics lạnh.
Giá niêm yết (bán lẻ)
- Tươi 6–8 con/kg: 289.000đ/kg
- Tươi 8–10 con/kg: 269.000đ/kg
- IQF làm sạch 6–8 con/kg: 259.000đ/kg
- IQF làm sạch 8–10 con/kg: 239.000đ/kg
- IQF làm sạch 10–15 con/kg: 219.000đ/kg
Giá đã tính bao bì, hao hụt rã đông ~1–2%, biên lợi nhuận lẻ cơ bản.
Tùy chọn cộng/giảm:
- Bỏ da: +10.000 – 15.000 đ/kg
- Nguyên con chưa làm sạch: −5.000 – 15.000 đ/kg
- Túi hút chân không: +3.000 – 7.000 đ/kg
Giá bán sỉ Hiện nay (VND/kg)
Áp dụng cho đơn ≥ 50kg hoặc ≥ 5 thùng (10kg/thùng). Điều kiện EXW/FOB nội địa kho HCM/Phan Thiết; chưa gồm VAT, cước chành/ship lạnh.
- Size loại nhỏ: 4–6 · 6–8 · 8–10 · 10–15 con/kg.
- Quy cách: Tươi ướp lạnh (Tươi) · Đông lạnh IQF làm sạch (lột da, bỏ túi mực).
- Đóng gói: Thùng 10–20kg (IQF túi 0.5–2kg trong thùng).
Điều kiện mặc định: FOB kho TP.HCM; Hà Nội/miền Bắc thường +5–15k/kg do logistics lạnh.
1) Size 4–6 con/kg
|
Tình trạng |
50–200 kg |
201–500 kg |
501–1.000 kg |
>1.000 kg |
|
Tươi |
240.000 – 270.000 |
235.000 – 265.000 |
230.000 – 260.000 |
225.000 – 255.000 |
|
IQF làm sạch |
210.000 – 240.000 |
205.000 – 235.000 |
200.000 – 230.000 |
195.000 – 225.000 |
2) Size 6–8 con/kg (phổ biến)
|
Tình trạng |
50–200 kg |
201–500 kg |
501–1.000 kg |
>1.000 kg |
|
Tươi |
230.000 – 260.000 |
225.000 – 255.000 |
220.000 – 250.000 |
215.000 – 245.000 |
|
IQF làm sạch |
200.000 – 230.000 |
195.000 – 225.000 |
190.000 – 220.000 |
185.000 – 215.000 |
3) Size 8–10 con/kg
|
Tình trạng |
50–200 kg |
201–500 kg |
501–1.000 kg |
>1.000 kg |
|
Tươi |
215.000 – 245.000 |
210.000 – 240.000 |
205.000 – 235.000 |
200.000 – 230.000 |
|
IQF làm sạch |
185.000 – 215.000 |
180.000 – 210.000 |
175.000 – 205.000 |
170.000 – 200.000 |
4) Size 10–15 con/kg (giá mềm)
|
Tình trạng |
50–200 kg |
201–500 kg |
501–1.000 kg |
>1.000 kg |
|
Tươi |
200.000 – 230.000 |
195.000 – 225.000 |
190.000 – 220.000 |
185.000 – 215.000 |
|
IQF làm sạch |
170.000 – 200.000 |
165.000 – 195.000 |
160.000 – 190.000 |
155.000 – 185.000 |
Phụ phí có thể phát sinh: nhãn riêng/khay lốc, kiểm định lô, bỏ da (+8–15k/kg), đông block (có thể thấp hơn IQF 3–10k/kg), glaze thấp (<10%) thường giá cao hơn.
Gợi ý đàm phán: Hỏi file COA, tỷ lệ glaze thực, tỷ lệ hao hụt sau rã đông, ảnh/video lô hàng và mẫu test 1–2kg trước khi chốt số lượng lớn.

Bảng giá bán lẻ 24hSeaMart – Mực nang nhỏ
Cập nhật: 30/10/2025 · Áp dụng tại TP.HCM; Hà Nội thường +10–20k/kg do chi phí lạnh. Giá tính theo kg NET (không tính glaze).
|
Quy cách / Size |
Tình trạng |
Giá niêm yết |
|
6–8 con/kg |
Tươi ướp lạnh |
289.000đ/kg |
|
8–10 con/kg |
Tươi ướp lạnh |
269.000đ/kg |
|
6–8 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
259.000đ/kg |
|
8–10 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
239.000đ/kg |
|
10–15 con/kg |
Đông lạnh IQF – làm sạch |
219.000đ/kg |
Phụ thu tùy chọn (nếu yêu cầu)
- Khứa hoa / cắt khoanh / tẩm ướp nhẹ: +10.000–20.000/kg
- Giao nhanh nội thành 2–4h: miễn phí đơn từ 500.000đ; dưới mức này phụ phí theo quận.
Đổi/Trả
- Thiếu net, lỗi chất lượng, bao bì rách: đổi 1:1 trong 24h (giữ video mở túi, tem lô).
Cần bảng giá sỉ theo ngày (thùng 10–20kg) hoặc báo giá theo quận giao? Báo lại để mình xuất thêm ngay.

Thông tin chung
- Mực nang nhỏ (mini/size 8–12 đến 40–60 con/kg) là dòng mực được ưa chuộng vì thịt dày, giòn ngọt, lên món đẹp.
- Giá 2025 biến động theo mùa vụ, quy cách, size, tỷ giá và cước lạnh. Mức tham khảo trong bài giúp bạn so sánh – thương lượng – chốt đơn thông minh.
- Có bảng giá sỉ & lẻ, cách tính giá thành cuối cùng, mẹo kiểm hàng chuẩn, và 7 món ngon phù hợp mực nang nhỏ.
Lưu ý: Giá dưới đây là khung tham khảo cho năm 2025, có thể dao động theo tuần/khu vực/quy cách. Hãy dùng như mốc so sánh để đàm phán tốt hơn.

Mực nang nhỏ là gì? Khác gì mực ống, mực nút?
- Mực nang (mực mai): thân bầu, mai canxi dày, thịt giòn – dày thớ, vị ngọt rõ. Khi nhỏ (8–12 đến 40–60 con/kg) lên món đẹp mắt, thấm gia vị nhanh.
- Mực ống: thân thon dài, thịt mềm hơn, hợp chiên giòn, xào nhanh, nhồi thịt.
- Mực nút: thân mini, đầu to, phổ biến cho món xào, hấp bia.
Chọn mực nang nhỏ khi: bạn cần độ giòn, giữ nước, tạo hình tròn/oval bắt mắt cho nướng, áp chảo, sốt bơ tỏi, xào cay.
Quy cách – Size – Bao bì phổ biến
- Size (con/kg): 8–12 (to), 12–20, 20–40, 40–60 (nhỏ nhất).
- Quy cách: nguyên con làm sạch (bỏ ruột, rửa sạch), còn da/ bỏ da, có/không cắt khứa trang trí.
- Đông lạnh: IQF (rời từng con) linh hoạt chia mẻ; Block (khối) tiết kiệm chi phí nhưng phải rã đông cả khối.
- Glaze (lớp băng): thường 10–20% để bảo vệ bề mặt, glaze quá cao làm thiệt khối lượng thực.
- Bao bì: thùng carton 10kg (túi PE bên trong), hoặc túi lẻ 0.5–1kg cho kênh bán lẻ.




7 yếu tố kéo giá mực nang nhỏ lên/xuống trong 2025
- Mùa vụ & thời tiết: Biển êm – sản lượng dồi dào – giá mềm; biển xấu – nguồn ít – giá nhích.
- Nguồn gốc đánh bắt (FAO vùng/địa phương): Phan Thiết, Phú Yên, Khánh Hòa, miền Trung; hoặc nhập Indonesia/Ấn Độ… Nguồn ổn định giúp giá đều.
- Quy cách chế biến: bỏ da, khứa, làm sạch kỹ, glaze thấp → giá cao hơn.
- Size: size lớn (8–12) thường đắt hơn size nhỏ (40–60) vì độ dày thịt – lên món đẹp.
- Tỷ giá & cước lạnh: biến động USD/VND, cước vận tải lạnh nội địa/liên tỉnh tác động trực tiếp giá cuối.
- Tiêu chuẩn – chứng nhận: HACCP, ISO 22000, BRC, truy xuất nguồn gốc → giá cao hơn nhưng an tâm cho nhà hàng/siêu thị.
- Nhu cầu HORECA – du lịch: mùa cao điểm lễ/tết, du lịch sôi động → giá tăng ngắn hạn.
Xu hướng giá 2025: Điều gì đang xảy ra?
- Nhu cầu ăn ngoài phục hồi giúp mực nang nhỏ chạy tốt ở phân khúc BBQ, nướng muối ớt, bơ tỏi.
- Chi phí logistics lạnh vẫn là biến số chính; tuyến liên tỉnh tăng/giảm tạo nhịp lên xuống theo tháng.
- Nguồn đánh bắt trong nước + nhập khẩu giúp nguồn cung đa dạng, giữ giá trong biên hợp lý.
- Dự phóng 2025: giá dao động trong biên hẹp đến trung bình; size lớn và quy cách cao cấp (bỏ da, glaze thấp) đi ngang hoặc tăng nhẹ; size nhỏ phổ thông ổn định, dễ chốt số lượng.
Mẹo cho chủ bếp/đại lý: khóa hợp đồng giá theo quý cho món bán chạy; duy trì 2–3 quy cách thay thế để xoay khi nguồn/giá biến động.
Cách tính giá thành cuối cùng (ra giá menu hoặc chốt bán lẻ)
Công thức gợi ý:
Giá cuối = Giá nền (đ/kg)
- Ship/chành lạnh (đ/kg)
- Bao bì/nhãn (đ/kg)
- Phụ phí quy cách (bỏ da/khứa)
- VAT (nếu có)
- Hao hụt rã đông (1–4% tùy glaze & tay nghề).
Ví dụ nhanh (B2B):
- Giá nền: 150.000 đ/kg (size 20–40)
- Ship lạnh liên tỉnh: 6.000 đ/kg
- Bỏ da: +10.000 đ/kg
- Hao hụt 2% (~3.000 đ/kg)
→ Giá nhập ròng ≈ 169.000 đ/kg (chưa VAT).
Markup đề xuất:
- Nhà hàng: 2.2–3.0× tùy món & mặt bằng.
- Đại lý/lẻ: +15–25% so với giá nhập ròng.
Cách kiểm hàng mực nang nhỏ chuẩn
- Quan sát màu & mùi: màu tự nhiên, không vàng nâu lạ, không mùi chua.
- Bề mặt: lớp glaze trong, không dày bất thường, không nứt nẻ bề mặt.
- Kết cấu: thịt dày, đàn hồi; rã đông không nhũn.
- Tỷ lệ nước rã đông: đong đo (đặc biệt với glaze cao).
- Kích cỡ đều: cùng lô size không lệch quá 20%.
- Bao bì – hạn dùng – số lô – COA đầy đủ.
- Nấu thử: áp chảo/bơ tỏi 1–2 con – kiểm độ giòn & ngọt hậu vị.
Tip: Với B2B, hãy yêu cầu mẫu test có đóng thùng như thật, không chỉ “mẫu tuyển”.


Cách chọn nhà cung cấp đáng tin
- Hồ sơ chuẩn: giấy VSATTP, HACCP/ISO, kiểm định định kỳ.
- Kho lạnh & quy trình: nhiệt độ ổn định, vệ sinh chuẩn; video/quy trình soạn đơn.
- Cam kết glaze – size – hao hụt bằng văn bản.
- Hỗ trợ nhãn riêng (private label) cho đại lý.
- Chính sách đổi trả minh bạch khi hàng lỗi do nhà cung cấp.
- Lịch sử giao hàng & phản hồi khách: ổn định, có khả năng cấp hàng đều.

Bảo quản & rã đông đúng cách
- Bảo quản: -18°C đến -25°C; hạn dùng 12–18 tháng tùy lô.
- Rã đông chậm trong ngăn mát (2–4°C) 6–10 giờ; không ngâm nước nóng.
- Thấm khô bề mặt trước khi ướp/nấu để giữ độ giòn.
- Nếu áp chảo/nướng, cắt khứa chéo nhẹ để xòe hoa đẹp mắt, chín đều.

7 món ngon hợp mực nang nhỏ
- Mực nang bơ tỏi: áp chảo nhanh, giữ giòn, rưới bơ tỏi thơm.
- Nướng muối ớt xanh: size 12–20/20–40 đẹp lửa, ăn kèm rau răm.
- Xào sa tế: cay tê, kết hợp dứa/ớt chuông.
- Hấp gừng sả: giữ vị ngọt tự nhiên; chấm mắm gừng.
- Mực xóc tỏi ớt: lắc nhanh trên chảo nóng, da giòn cạnh.
- Sốt me chua ngọt: cân bằng vị, hợp cơm/nhậu.
- Mực khứa hoa sốt bơ chanh: đẹp đĩa, dễ bán theo set.


FAQ – Câu hỏi thường gặp
1) Mực nang nhỏ khác mực ống ở điểm nào khi lên món?
Mực nang dày thịt – giòn nên hợp nướng/áp chảo/sốt; mực ống mềm hợp chiên/xào nhanh, nhồi thịt.
2) Size nào bán chạy nhất cho nhà hàng?
12–20 và 20–40 vì vừa miệng, lên đĩa đẹp, dễ kiểm soát suất.
3) Bỏ da có cần thiết?
Không bắt buộc. Còn da giữ màu tự nhiên, tiết kiệm chi phí; bỏ da cho màu trắng tinh, hợp một số món Âu/đĩa tiệc.
4) Glaze là gì?
Lớp băng bảo vệ bề mặt khi cấp đông. Glaze 10–20% là phổ biến; glaze quá cao làm thiệt khối lượng thực sau rã đông.
5) Hao hụt rã đông bao nhiêu là bình thường?
Khoảng 1–4% tùy glaze & tay nghề rã đông. Hãy đo thử 1kg trước khi tính giá menu.
6) Hàng block rẻ hơn IQF nhiều không?
Thường rẻ hơn 3–10k/kg, nhưng ít linh hoạt vì phải rã đông cả khối.
7) Mực bị vàng mép là do đâu?
Có thể do oxy hóa bề mặt hoặc bảo quản chưa tối ưu. Ưu tiên lô màu tự nhiên, mùi tươi.
8) Ship lạnh liên tỉnh tốn bao nhiêu?
Tùy tuyến/khoảng cách/khối lượng: thường 3.000–10.000 đ/kg cho miền Nam; xa hơn có thể cao hơn.
9) Có nên ướp trước rồi cấp đông lại không?
Không khuyến khích. Hãy ướp ngay trước khi nấu để giữ kết cấu và vị.
10) Thời gian rã đông nhanh nhất?
Có thể xả nước mát (đóng kín túi) 20–30 phút nhưng cần thấm khô kỹ trước khi nấu. Tránh nước nóng.
Chính sách bán hàng gợi ý (tham khảo cho B2B/B2C)
- MOQ sỉ: 50kg (kết hợp size/quy cách trong cùng nhóm).
- Bán lẻ: từ 1–3kg, túi 0.5–1kg tiện dùng.
- Giao trong ngày tại HCM/Phan Thiết, 1–2 ngày cho tỉnh lân cận (tùy tuyến).
- Đổi trả: chấp nhận khi sai quy cách/size, lỗi do nhà cung cấp; báo trong 24 giờ kèm ảnh/video.
- Hóa đơn VAT đầy đủ; hỗ trợ nhãn riêng cho đại lý.
CTA gợi ý: Cần bảng giá theo size & số lượng thực tế? Liên hệ để nhận báo giá hôm nay, kèm ảnh – video – COA – mẫu test.
Kết luận
Năm 2025, giá mực nang nhỏ nhìn chung ổn định trong biên hợp lý. Nắm size – quy cách – glaze – cước lạnh, bạn sẽ tính được giá cuối chính xác và chốt được mức bán tối ưu cho menu/kênh lẻ. Khi cần bảng giá theo ngày và mẫu test, hãy liên hệ để nhận ảnh – video – COA – báo giá cập nhật.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------



Giới thiệu sản phẩm Mực nang nhỏ Đông lạnh 24hSeafood
Mực Nang Nhỏ IQF – size 12–20/20–40/40–60 con/kg, làm sạch, còn da hoặc bỏ da theo yêu cầu. Thịt giòn – dày – ngọt hậu, phù hợp nướng bơ tỏi, xào cay, hấp gừng sả. Bảng giá theo ngày tùy size & số lượng; hỗ trợ nhãn riêng cho đại lý, hóa đơn VAT đầy đủ.

Mực nang nhỏ hay thường gọi là nang nút có lớp thịt màu trắng đục như cơm dừa, ăn giòn ngọt. Mực nang nhỏ đã được làm sạch và cấp đông rời IQF giữ nguyên vẹn vị tươi mới của mực, thuận tiện khi chế biến.

Mực nang nhỏ 24hSeafood
Nhà sản xuất và phân phối hải sản 24h Seafood cung cấp mực nang nhỏ ( nang nút) được đánh bắt tại Phan Thiết.
Quy cách: làm sạch cấp đông rời IQF
Size: 60-80con/kg
Bảo quản: ngăn đông tủ lạnh (-18 độ C)



Mực nang được làm và cấp đông tại xường
Mực nang nhỏ với hình dáng tròn, nhỏ nhỏ, xinh xinh nhìn dễ thương nên khi chế biến món ăn rất được các em nhỏ yêu thích, ăn lạ miệng. Mực nang và các loại hải sản khác tại 24h Seafood như bạch tuộc, mực ống, mực lá, mực trứng,…đều đảm bảo không sử dụng hóa chất, chất tẩy trắng, chất tăng trọng nên các mẹ yên tâm khi cho bé ăn.
Do mực nang nhỏ được cấp đông nên trước khi chế biến cần rã đông, để rã đông an toàn và không làm mất đi chất dinh dưỡng của mực thì có 2 cách sau:
- Rã đông tự nhiên: lấy mực từ ngăn đông để xuống ngăn mát tủ lạnh, đây là cách rã đông tối ưu nhất mà không làm mất đi dinh dưỡng cũng như vị ngon, tuy nhiên cách này tốn nhiều thời gian.
- Để mực ở trong bịch và ngâm với nước lạnh có ít đá cho thêm xíu muối để rã đông, không để mực tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc rã đông ở nhiệt độ thường vì rất dễ bị nhiễm khuẩn.
Mực nang nhỏ làm gì ngon
Mực nang nhồi thịt
Món này vừa lạ mà vừa quen bởi mực được chọn để nhồi thịt là mực nang chứ không phải mực ống như thông thường như vậy sẽ giúp món ăn thêm phần lạ miệng. Mực nang nhồi thịt ăn giòn giòn cùng với phần nhân đậm đà rất thích hợp cho các bé ăn cơm nhé.


Mực nang rim
Mực nang được rim nước mắm thơm lừng với vị mặn mặn ngọt ngọt vừa miệng hơi cay cay một chút sẽ là món ăn “hao cơm” đó nha.

Mực nang xào rau
Cách làm món này đơn giản như thịt xào vậy, mực nang ướp chút gia vị cho đậm đà và xào chung với rau cải thìa, nấm ăn rất ngon.
