Bạn đang tìm nhà cung cấp thực phẩm hải sản đông lạnh đáng tin cho bếp nhà hàng, siêu thị, căn tin, hay chuỗi F&B? Thị trường rất nhiều cái tên, nhưng không phải ai cũng đảm bảo chuỗi lạnh, truy xuất nguồn gốc và giá sỉ minh bạch. Bài viết này là “bản đồ” giúp bạn đi thẳng đến nhà cung cấp phù hợp: hiểu sản phẩm, nắm quy trình, chốt chính sách, và triển khai vận hành mượt.
Tóm tắt nhanh: Ưu tiên đơn vị có chứng nhận HACCP/ISO 22000, kho lạnh đạt chuẩn, mạng lưới xe lạnh chủ động; hồ sơ COA/CO, mẫu test vi sinh đầy đủ; giá sỉ công khai theo MOQ và chiết khấu theo sản lượng; hợp đồng rõ SLA giao nhận – bảo hành chất lượng.
1) Vì sao nên chọn hải sản đông lạnh chuẩn?
Đông lạnh đúng cách khóa độ tươi ở “điểm vàng” chỉ vài giờ sau khi đánh bắt/thu hoạch. Nhờ đó:
- Tươi ổn định quanh năm: không lệ thuộc mùa vụ hay thời tiết, menu duy trì đều.
- Giá tốt hơn/cố định hơn: so với hàng tươi theo phiên chợ.
- An toàn vi sinh: quy trình cấp đông nhanh (IQF) + kho lạnh chuẩn giảm thiểu rủi ro.
- Giảm hao hụt: quy cách làm sạch sẵn (cleaned, gutted, skinless…) giúp định lượng chuẩn món.
- Thuận vận hành: bếp chỉ rã đông – sơ chế nhẹ là nấu được, tiết kiệm nhân công.
Điểm mấu chốt: không phải “đông lạnh” nào cũng như nhau. Chất lượng phụ thuộc tốc độ cấp đông, nhiệt độ bảo quản, thời gian lưu kho, số lần rã đông – cấp đông lại và năng lực vận hành của nhà cung cấp.
2) 12 tiêu chí đánh giá nhà cung cấp
- Pháp lý & chứng nhận: Giấy phép ATTP; HACCP/ISO 22000; có thể có BRC/IFS nếu phục vụ chuỗi quốc tế.
- Nguồn nguyên liệu: vùng đánh bắt/nuôi trồng rõ ràng, giấy CO/COA, nhật ký lô, lịch sử xử lý.
- Nhà máy & quy trình: sơ chế khép kín, khu sạch – bẩn tách biệt; kiểm soát điểm tới hạn (CCP).
- Cấp đông & kho lạnh: cấp đông nhanh (IQF/tunnel/plate), bảo quản ≤ -18°C liên tục; có data logger theo dõi.
- Vận tải lạnh chủ động: xe lạnh -18°C đến -25°C, có ghi nhiệt, giao đúng SLA.
- Danh mục & quy cách: đủ SKU chủ lực: mực ống, mực nang, bạch tuộc, tôm, cá biển, nhuyễn thể, bao tử cá… nhiều size, dạng cắt.
- Bao bì – nhãn mác – truy xuất: mã lô, ngày SX/HSD, QR/lot code, hướng dẫn rã đông; bao bì PE/PA, hút chân không.
- Kiểm nghiệm & hồ sơ: vi sinh định kỳ; tiêu chuẩn kim loại nặng, histamine (đối với cá ngừ), hạn chế phụ gia.
- Giá sỉ minh bạch: thang giá theo size/quy cách/MOQ; rõ phụ phí (đóng gói, vận chuyển, COD).
- Hậu mãi & bồi hoàn: quy định đổi trả khi sai size, lỗi cảm quan, rách bao bì, lệch nhiệt…
- Dịch vụ R&D: gợi ý quy cách cắt, build menu, chuẩn hóa yield – cost per portion.
- Năng lực mở rộng: tồn kho an toàn, lead time ổn, xử lý cao điểm lễ Tết – mùa du lịch.
Mẹo: Yêu cầu chạy thử 2–3 lô nhỏ cho 1–2 món bán chạy để kiểm định cảm quan, tỷ lệ hao hụt và thời gian giao nhận thực tế trước khi “đặt bút” hợp đồng dài hạn.
3) Chuỗi lạnh & tiêu chuẩn chất lượng
Chuỗi lạnh là đường thẳng không đứt đoạn từ cấp đông – lưu kho – vận tải – giao nhận – trữ đông tại điểm bán. Mỗi mắt xích phải đạt chuẩn.
- Chuẩn hệ thống:
- HACCP/ISO 22000: hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, nhận diện và kiểm soát mối nguy.
- BRC/IFS (nếu có): chuẩn quốc tế thường dùng cho chuỗi bán lẻ/khách hàng EU.
- Kiểm soát nhiệt:
- Bảo quản ≤ -18°C; hạn chế mở cửa kho; pallet kê sàn; FIFO/FEFO.
- Data logger theo dõi suốt chặng; báo cáo nhiệt độ khi bàn giao.
- Bao bì:
- Hút chân không, túi nhiều lớp chống bám tuyết; thùng carton 5 lớp chống ẩm.
- Thời hạn sử dụng:
- Tùy loại: thường 6–24 tháng nếu chuỗi lạnh được đảm bảo.
- Truy xuất:
- QR/lot code, hồ sơ kiểm nghiệm định kỳ; lưu nhật ký xuất – nhập theo lô.
4) Danh mục sản phẩm chủ lực & quy cách phổ biến
4.1 Mực
- Mực ống: size U10–U50; quy cách: whole round, cleaned, thân tách râu; đóng 0.5–1–2 kg.
- Mực nang: size nhỏ–to; quy cách: làm sạch, cắt khoanh/fillet; dùng cho nướng, xào, lẩu.
- Mực lá: bản to, thịt dày; thích hợp sashimi/nướng than (yêu cầu chất lượng cao).
4.2 Bạch tuộc
- Bạch tuộc nguyên con: size baby/loại vừa/loại lớn; làm sạch, hút chân không; thích hợp nướng, hấp, xào cay.
- Chân bạch tuộc cắt lát: tiện món salad, sushi; quy cách IQF chống dính.
4.3 Tôm
- Tôm sú/tôm thẻ: size 16/20 – 100/200; vỏ đầu đầy đủ, HOSO, HLSO, PUD; block/IQF.
- Tôm lột & tẩm bột: phục vụ bếp nhanh, chiên tempura; quy cách đều con.
4.4 Cá biển & phi lê
- Cá thu, cá nục, cá ngừ: nguyên con làm sạch, cắt khoanh; hoặc phi lê bao lớp băng glaze 10–20%.
- Cá hồi nhập khẩu: phi lê/skinned/portioned (tùy chuỗi cung ứng).
4.5 Nhuyễn thể – Hải sản giá trị gia tăng
- Sò điệp (scallop), nghêu, vẹm xanh, mẹt hải sản ăn liền (mix mực – tôm – bạch tuộc – ngao) IQF.
- Bao tử cá basa đông lạnh: làm sạch, khử mùi kỹ, đóng gói 0.5–1 kg – món “mồi nhậu” hot.
5) Bao bì – nhãn mác – truy xuất nguồn gốc
Một bộ hồ sơ đầy đủ giúp kiểm soát rủi ro và tăng uy tín khi làm việc với siêu thị/chuỗi:
- Nhãn mác: tên sản phẩm, thành phần (100% hải sản, có/không phụ gia), ngày SX/HSD, điều kiện bảo quản, hướng dẫn rã đông – chế biến.
- Lot/QR: mã lô, mã ca sản xuất, dễ truy xuất.
- Hồ sơ đi kèm: COA lô, phiếu test vi sinh, giấy công bố ATTP (đối với nhóm bắt buộc).
- Bao bì: túi PE/PA chống rách; thùng carton in thông tin lô hàng; tem chống mở.
6) Chính sách giá sỉ, MOQ, thanh toán & công nợ
6.1 Cấu trúc giá minh bạch
- Theo size: cùng mặt hàng nhưng size khác giá chênh đáng kể (ví dụ bạch tuộc baby vs size lớn).
- Theo quy cách: cleaned/fillet/IQF/Block; tỷ lệ glaze; đóng gói retail vs foodservice.
- Theo MOQ & sản lượng: chiết khấu bậc thang theo kg/tháng; hợp đồng 3–6–12 tháng ổn định giá.
- Phụ phí: phí vận chuyển ngoại tỉnh, phí giao ngoài khung giờ, phí COD (nếu có).
6.2 Điều khoản thanh toán
- Tạm ứng/Prepaid cho lô đầu; sau đó T+7/T+15/T+30 tùy doanh số & lịch sử tín dụng.
- Bảo lãnh đơn vị vận chuyển nếu giao liên tỉnh/tuyến xa.
- SLA đổi trả rõ ràng khi lỗi thuộc nhà cung cấp.
6.3 Mẫu bảng giá điền sẵn (template)
Mẹo: Dùng khung dưới để chuẩn hóa trao đổi giá – quy cách. Điền theo SKU cụ thể.
Mặt hàng |
Quy cách |
Size |
Đóng gói |
MOQ |
Giá sỉ (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
Mực ống |
Cleaned IQF |
U10–U20 |
1 kg/túi |
30 kg |
… |
Giao HCM 24–48h |
Mực nang |
Fillet |
1–2 kg/con |
1 kg/túi |
50 kg |
… |
Theo mùa |
Bạch tuộc |
Whole cleaned |
baby/medium |
0.5–1 kg |
30 kg |
… |
Hút chân không |
Tôm thẻ |
HLSO IQF |
31/40 |
1 kg/túi |
30 kg |
… |
Glaze 10–20% |
Bao tử cá basa |
Làm sạch |
— |
0.5–1 kg |
30 kg |
… |
Khử mùi kỹ |
7) Giao nhận, bảo quản & quy trình rã đông chuẩn
7.1 Giao nhận – giữ nguyên chuỗi lạnh
- Giao bằng xe lạnh -18°C đến -25°C; hạn chế mở thùng; bàn giao kèm biên bản nhiệt độ.
- Đơn nội thành: 4–24h; liên tỉnh: 24–72h (tùy tuyến/kho).
- Nếu khách lưu trữ: đề nghị tủ đông sâu, sắp xếp theo FIFO/FEFO.
7.2 Bảo quản tại điểm bán
- -18°C hoặc thấp hơn; không quá tải tủ; kiểm tra ron cửa, xả đá định kỳ.
- Ghi nhật ký xuất kho theo lô, tránh lẫn lot – lẫn HSD.
7.3 Rã đông đúng cách
- Rã đông chậm ngăn mát 0–4°C 6–12h tùy khối lượng; hoặc dưới vòi nước mát có bao bì kín.
- Không rã đông ở nhiệt phòng, không ngâm nước nóng; chế biến ngay sau rã đông.
- Tuyệt đối không cấp đông lại sau khi đã rã đông hoàn toàn.
8) Ứng dụng thực đơn cho bếp nhà hàng/quán nhậu
- Mực ống nướng sa tế – muối ớt: size U10–U20, cắt khoanh, nướng than/airfryer; phục vụ với muối ớt xanh.
- Mực nang chiên bơ tỏi: fillet khứa caro, áo bột mỏng, chiên; dậy mùi bơ tỏi.
- Bạch tuộc xào cay kiểu Hàn: baby octopus, sốt gochujang; thêm mì udon cho combo.
- Bao tử cá xào dưa cải/tỏi ớt: món “nhậu” bắt vị; rửa muối gừng trước khi xào.
- Tôm sốt bơ tỏi/wasabi mayo: HLSO 31/40, áp chảo nhanh.
- Cá thu kho tiêu/cá nục sốt cà: quy cách cắt khoanh đồng đều, chuẩn khẩu phần.
Gợi ý upsell: set platter “Hải sản nướng tổng hợp” (mực – tôm – bạch tuộc – nghêu) cho bàn 2–4 người; dễ tăng giá trị hóa đơn trung bình (AOV).
9) Logistics toàn quốc & kịch bản dự phòng
Hệ thống kho – xe lạnh là “xương sống” của nhà cung cấp:
- Kho lạnh phân vùng: HCM – miền Tây – miền Trung – Hà Nội; giữ khoảng cách giao <24–48h cho thành phố lớn.
- Xe lạnh tự chủ + đối tác 3PL: linh hoạt tuyến, tối ưu chi phí.
- Kế hoạch dự phòng: kho vệ tinh khi cao điểm; lộ trình thay thế khi kẹt đường/thời tiết xấu; buffer tồn kho 2–4 tuần cho SKU top.
10) Case study: Giảm 15% chi phí món nhờ tối ưu quy cách
Bối cảnh: Một chuỗi quán nướng 5 chi nhánh, SKU chủ lực mực nang.
Vấn đề: Hao hụt cao (cắt tại bếp), thời gian chuẩn bị lâu, chi phí món không ổn định theo mùa.
Giải pháp với nhà cung cấp: chuyển sang mực nang fillet IQF, khứa caro sẵn; đóng gói 1 kg/túi; size đồng đều.
Kết quả sau 6 tuần:
- Giảm 8–12% hao hụt, thời gian prep giảm ~30 phút/ca.
- Ổn định giá khi ký khung 6 tháng, MOQ theo tháng.
- Chi phí món giảm bình quân 15%, chất lượng cảm quan đồng nhất.
11) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Đông lạnh có làm mất dinh dưỡng không?
Nếu cấp đông nhanh và bảo quản đúng ≤ -18°C, thất thoát dinh dưỡng rất thấp; cảm quan vẫn ngon sau rã đông đúng cách.
2) IQF khác gì block?
IQF cấp đông rời từng miếng, tách dính, tiện lấy lẻ; block cấp đông khối, giá thường tốt hơn nhưng rã đông cần thời gian.
3) Làm sao biết hàng bị “cấp đông lại”?
Dấu hiệu: bề mặt băng trắng dày, bốc mùi, rỉ nước mạnh khi rã; texture bở. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp log nhiệt, kiểm tra tem niêm.
4) Hạn dùng chuẩn cho hải sản đông lạnh?
Tùy mặt hàng/quy cách; thường 6–24 tháng nếu chuỗi lạnh liên tục và bao bì đạt chuẩn.
5) Mua số lượng ít có giá sỉ không?
Nhiều nhà cung cấp áp dụng MOQ theo SKU (ví dụ 30 kg); dưới MOQ có thể tính giá lẻ + phụ phí vận chuyển.
6) Bếp nhỏ không có tủ đông sâu thì sao?
Cân nhắc lịch giao dày hơn (2–3 lần/tuần) và dùng tủ mát 0–4°C cho phần rã đông trong ngày; không lưu qua đêm nếu không có tủ đông.
7) Bao tử cá basa có mùi không?
Nếu sơ chế – khử mùi đúng, hút chân không và giữ lạnh chuẩn, mùi rất nhẹ. Trước khi nấu nên rửa muối gừng 1–2 lần.
8) Làm sao chuẩn hóa cost/portion?
Đo yield sau rã đông – sơ chế; chọn quy cách phù hợp (fillet, cắt khoanh sẵn) để giảm hao hụt; chốt khối lượng khẩu phần cố định.
9) Có giao hàng xuyên tỉnh không?
Có, nhưng cần đóng thùng tiêu chuẩn + gel lạnh/đá khô (tùy tuyến), xe lạnh liên vận và SLA nhiệt độ khi bàn giao.
10) Hàng nhập hay nội địa tốt hơn?
Tùy món và mùa; quan trọng là tính ổn định, kiểm nghiệm, và chuỗi lạnh. Đừng chọn chỉ vì “nhập” – hãy xem hồ sơ lô.
12) Vui lòng Liên hệ Chúng tôi nếu:
Bạn cần báo giá sỉ minh bạch, giao nhanh trong 24–48h, và mẫu dùng thử cho món bán chạy? Hãy để lại danh mục cần mua (SKU – size – quy cách – sản lượng/tháng – địa điểm giao). Chúng tôi sẽ đề xuất giải pháp tối ưu cost/portion, lịch giao và lộ trình tăng trưởng sản lượng theo từng quý.

-------------------------------------------------------------------------------------------------
24h Seafood giới thiệu một số nhà cung cấp thực phẩm tại Hồ Chí Minh
Phân loại Thực phẩm Đông lạnh
Thực phẩm Đông lạnh được chia theo nhiều nhóm như sau:
Rau củ: bao gồm cac loại rau xanh như mồng tơi, rau cải, xà lách, rau muống, khoai tây, cà chua, bầu, bí…
Hoa quả: cam, xoài, quýt, ổi, mãng cầu
Các loại thực phẩm tươi sống: thịt lợn, bò, gà vịt, hải sản…
Nhà cung cấp thực phẩm sạch tại Hồ Chí Minh
Công ty hải sản Phan Thiết 24h seafood là nhà cung cấp hải sản sạch hàng đầu khu vực miền Nam. Với xưởng sản xuất và tàu đánh bắt tại Phan Thiết, từ khâu đánh bắt, bảo quản, vận chuyển luôn đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng sẽ đem đến cho quý khách hàng nguồn hải sản sạch, chất lượng cho bữa ăn ngon và an toàn. Quy trình vận chuyển và bảo quản chặt chẽ, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm tốt nhất về chất lượng, giá cả và dịch vụ.
Đặc điểm sản phẩm:
Chất lượng tốt hơn: nguồn nguyên liệu được nhập trực tiếp từ tàu đánh bắt của người thân trong gia đình nên giá thành rẻ hơn, sơ chế và bảo quản đúng thời điểm. Cung cấp,vận chuyển bằng xe đông lạnh nên hải sản luôn tươi ngon
Sạch hơn: sau khi đánh bắt, sản phẩm được cấp đông ngay tại tàu, không dùng bất cứ hóa chất xử lý. Đối với hàng tươi, đánh bắt trong ngày, hải sản được làm sạch, giữ bằng đá lạnh và nước biển.
An toàn hơn: với quy trình đánh bắt và bảo quản nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.
Tươi ngon hơn: Việc cấp đông theo tiêu chuẩn IQF ngay sau khi hải sản được đánh bắt, vẫn còn sống sẽ giữ nguyên vẹn độ tươi ngon của sản phẩm
Cung cấp rau, củ, quả:
Công ty TNHH nông sản thực phẩm Đồng Xanh là công ty cung cấp rau củ quả sạch cho nhà hàng, khách sạn, trường học.Với nguồn hàng phong phú đa dạng: cải bó xôi, bắp chuối, cải mầm, cải thảo, cải thìa, cải bẹ xanh, cà rốt, củ cải, củ dền, khoai tây, cà chua, bí xanh, bí đỏ, đu đủ…
Địa chỉ liên hệ: 229/17 Tây Thạnh, quận Tân Phú, HCM
Cung cấp thịt heo, thịt bò
Công ty TNHH TM DV thịt tươi Việt Nam cung cấp thit heo, thịt bò cho nhà hàng. Sản phẩm tại công ty được nhập trong và ngoài nước, được đóng gói sạch sẽ, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Địa chỉ : Số B34 – 36 Chợ đầu mối nông sản thực phẩm Bình Điền, Nguyễn Văn Linh, P7, Q8, TPHCM