Tại Phan Thiết – Bình Thuận, 24hSeafood vận hành nhà máy chế biến hải sản hướng tới ba mục tiêu rõ ràng: an toàn – ổn định – bền vững. Chúng tôi xây dựng quy trình 1 chiều, chuẩn hóa điều kiện vi sinh, số hóa truy xuất và chọn công nghệ cấp đông phù hợp từng dòng sản phẩm (mực, bạch tuộc, tôm, cá…). Bài viết là cái nhìn toàn diện về năng lực nhà máy, quy trình chất lượng và cách 24hSeafood đồng hành cùng đối tác từ ý tưởng đến sản phẩm hoàn thiện trên kệ.
“Từ cảng cá đến bàn ăn, chất lượng không được phép rơi giữa đường. Tại 24hSeafood, mỗi phút của chuỗi lạnh đều được kiểm soát – từ 0–4°C khi tiếp nhận đến -25°C ở kho – để sản phẩm giữ trọn vị biển ban đầu.”
1) 24hSeafood là ai?
24hSeafood là đơn vị tập trung vào chế biến hải sản đông lạnh và dịch vụ OEM/private label cho nhà phân phối, chuỗi bán lẻ, HORECA và các brand thực phẩm. Chúng tôi kết hợp lợi thế vị trí gần ngư trường Nam Trung Bộ với hệ thống nhà máy được thiết kế mô-đun, mở rộng linh hoạt theo nhu cầu đơn hàng.
Tầm nhìn: trở thành đối tác chế biến tin cậy ở phân khúc hải sản đông lạnh chất lượng ổn định, truy xuất minh bạch, giá hợp lý.
Sứ mệnh: chuẩn hóa từng bước của chuỗi lạnh – từ 0–4°C ở khâu tiếp nhận đến -18°C/-25°C ở kho bảo quản – để chất lượng cảm quan được giữ vững ngay cả ở những tuyến vận chuyển dài.
2) Vị trí Phan Thiết – lợi thế tự nhiên & logistics
- Gần nguồn nguyên liệu: liên kết thu mua tại các cảng Phan Thiết, La Gi, Phan Rí… giúp rút ngắn thời gian từ biển vào xưởng.
- Chuỗi lạnh thuận tiện: đường bộ kết nối TP.HCM và cụm cảng biển, giúp đưa container lạnh lên tàu nhanh, giảm rủi ro rã đông cục bộ.
- Lao động ngành thủy sản: lực lượng tay nghề sẵn có trong khu vực, dễ dàng đào tạo nâng bậc cho sơ chế/đóng gói.
Lợi thế địa lý là điều kiện cần. Điều kiện đủ là hạ tầng nhà máy 1 chiều và kỷ luật lạnh trong mọi công đoạn.
3) Năng lực nhà máy 24hSeafood
3.1. Hạ tầng 1 chiều – phân luồng sạch/bẩn
- Tiếp nhận nguyên liệu có mái che, bồn rửa sát trùng, cân kiểm tra, khu đo nhiệt độ lõi.
- Sơ chế – phân loại trên bàn inox, dao/khay color-code, hệ thống thoát nước có bẫy mùi và vệ sinh định kỳ.
- Cấp đông linh hoạt: IQF tunnel/spiral, blast freezer, đông block (tiếp xúc) đáp ứng từng dạng sản phẩm.
- Đóng gói (vacuum/skin/MAP) tách biệt, kiểm soát bụi/vật lạ, metal detector/X-ray theo cấu hình yêu cầu.
- Kho lạnh -18°C đến -25°C, logger nhiệt độ liên tục, quản lý FIFO/FEFO trên WMS.
3.2. Phòng lab & chỉ tiêu kiểm nghiệm
- Vi sinh: TPC, Coliform, E. coli, Staphylococcus aureus, Salmonella, Vibrio spp.
- Hóa lý: pH, độ ẩm, histamine (cho nhóm cá ngừ), kiểm tra mạ băng (glazing).
- Dụng cụ đo lường được hiệu chuẩn định kỳ; kết quả được lưu trữ điện tử để sẵn sàng cho audit.
3.3. Số hóa vận hành
- ERP/MES ghi nhận sản lượng, thời gian công đoạn, nhiệt độ, năng lượng.
- Mã QR truy vết lô: nguyên liệu → công đoạn → thành phẩm → khách hàng.
- EBR (Electronic Batch Record) giảm giấy tờ, hỗ trợ mock recall trong vài phút.
4) Quy trình chế biến 24hSeafood – gọn, chuẩn, ít sai
Bước 1: Thu mua & vận chuyển lạnh
Lựa chọn tàu/đại lý có thực hành bảo quản tốt, dùng đá sạch/nước biển lạnh, che chắn đúng cách. Thời gian về xưởng nhanh, nhiệt độ lõi được đo và ghi nhận ngay khi vào cổng.
Bước 2: Tiếp nhận – kiểm tra đầu vào
Đánh giá cảm quan, sàng lọc theo quy định. Thử nhanh pH, nhiệt độ lõi; histamine (với cá ngừ); kiểm tra giấy tờ nguồn gốc lô.
Bước 3: Sơ chế – phân cỡ – tạo hình
Tùy spec: fillet, bỏ nội tạng, lột da, cắt khoanh, tạo hoa bạch tuộc… Kiểm soát thời gian phơi mở để không tăng tải vi sinh.
Bước 4: Tiền xử lý/Chần (nếu có)
Chần nhanh để định hình; tẩm ướp theo công thức (nếu sản phẩm giá trị gia tăng). Validation thời gian – nhiệt độ để tránh hao hụt.
Bước 5: Cấp đông
Chọn IQF cho sản phẩm rời, block cho hàng khối, blast cho mẻ nhỏ. Mục tiêu nhiệt độ lõi ≤ -18°C.
Bước 6: Mạ băng (glazing)
Tạo lớp băng mỏng bảo vệ bề mặt; minh bạch tỷ lệ glaze theo hợp đồng, phân biệt net weight/ glazed weight rõ ràng.
Bước 7: Đóng gói – ghi nhãn – kiểm soát dị vật
Bao bì phù hợp tiếp xúc thực phẩm; in/đóng date; metal detector/X-ray thiết lập CCP và challenge test theo lịch.
Bước 8: Lưu kho & xuất hàng
Kho lạnh ổn định, dao động nhiệt nhỏ; quy tắc FEFO; container lạnh có data logger suốt hành trình.
Trọng tâm của 24hSeafood là giảm thời gian chờ giữa các bước – nguồn gốc của nhiều lỗi vi sinh và cảm quan.
5) Hệ tiêu chuẩn & tuân thủ tại 24hSeafood
- HACCP: phân tích mối nguy và thiết lập CCP tại các điểm trọng yếu như cấp đông, dò kim loại.
- ISO 22000/FSSC 22000: khung quản lý an toàn thực phẩm; chính sách đào tạo – đánh giá nội bộ định kỳ.
- BRCGS/IFS (theo yêu cầu khách hàng): sẵn sàng tiếp nhận audit.
- FDA/FSMA & EU code: đáp ứng quy định truy xuất, hồ sơ vệ sinh, kiểm soát tồn dư theo từng thị trường.
- MSC/ASC CoC (khi áp dụng): bảo toàn chuỗi hành trình chứng nhận cho nguồn khai thác/nuôi trồng bền vững.
- SMETA/SA8000: nhấn mạnh điều kiện lao động, an toàn nhà xưởng, phúc lợi người lao động.
Triết lý của 24hSeafood: tiêu chuẩn không chỉ để “đạt audit” mà để vận hành tốt mỗi ngày.
6) Danh mục sản phẩm & cấu hình đóng gói
6.1. Nhóm mực
- Mực ống / mực nang / mực nút: whole, cắt khoanh, fillet, làm sạch túi mực.
- Giá trị gia tăng: tẩm bột, pre-cooked, mực nhồi, mực sốt.
- Đóng gói: vacuum/skin, túi PE-PA, hộp lẻ retail.
6.2. Nhóm bạch tuộc
- Whole/flower, pre-cooked, cắt chân, lát mỏng. IQF rời hoặc block tùy đơn hàng.
6.3. Nhóm tôm
- HOSO, HLSO, PUD, PDTO; ring/cocktail; tempura; phối trộn hương vị theo công thức riêng của đối tác.
6.4. Nhóm cá
- Cá thu, cá ngừ, cá basa… fillet, cắt khúc/steak; pre-cooked/steamed.
- Kiểm soát histamine (đối với cá ngừ), kim loại nặng theo quy định thị trường.
6.5. Combo tiện lợi
- Lẩu hải sản, mix cho sushi/sashimi (với yêu cầu vi sinh nghiêm ngặt), set nấu nhanh cho kênh retail.
6.6. Bao bì & nhãn
- Vacuum/skin/MAP theo yêu cầu; thông tin nhãn gồm tên thương mại/khoa học, size, ngày sản xuất, hạn dùng, lot code và điều kiện bảo quản.
7) Dịch vụ OEM/ODM & private label
- Phát triển công thức: gia vị, tẩm bột/sốt, tiền xử lý phù hợp thị hiếu từng thị trường.
- Thiết kế bao bì: hỗ trợ artwork, kiểm tra in ấn, quản lý phiên bản.
- MOQ linh hoạt: cấu hình dây chuyền để nhận cả lô thử nghiệm (pilot) và lô thương mại.
- Incoterms: EXW/FOB/CIF tùy năng lực logistics lạnh của đối tác.
- Chứng từ: invoice, packing list, health certificate, C/O, kiểm dịch – chuẩn hóa theo từng thị trường.
- Bảo mật công thức: ký NDA, quản lý truy cập tài liệu trên hệ thống số hóa.
Mục tiêu là rút ngắn time-to-market từ mẫu đến lô đầu tiên, đồng thời giữ độ ổn định lô – lô.
8) Truy xuất & dữ liệu – minh bạch là lợi thế cạnh tranh
- Lot code xuyên suốt cho từng lô nguyên liệu đến thành phẩm.
- QR code trên bao bì cho phép truy vết đa tầng (khi khách yêu cầu).
- Mock recall định kỳ để kiểm chứng tốc độ phản hồi của đội vận hành.
- Dashboard thời gian thực: nhiệt độ phòng, trạng thái cấp đông, OEE, tiêu thụ điện/nước.
- Bảo mật dữ liệu: phân quyền theo vai trò; backup định kỳ.
9) Bền vững & trách nhiệm xã hội
- Nước thải: tuyến công nghệ DAF → UASB → Aerotank/MBR, giám sát BOD/COD/N/P theo quy định địa phương.
- Tái chế phụ phẩm: tận dụng da/xương/đầu làm bột cá, dầu cá, collagen/gelatin – tăng giá trị và giảm chất thải.
- Giảm nhựa bao bì: tối ưu độ dày, khuyến khích vật liệu tái chế khi khả thi.
- An toàn NH₃/CO₂: quy trình ứng phó rò rỉ, huấn luyện bắt buộc; bảo hộ cá nhân (PPE).
- Phúc lợi người lao động: môi trường làm việc an toàn, giờ nghỉ phù hợp, tuân thủ pháp luật.
10) Đội ngũ & văn hóa vận hành
- Cơ cấu phòng ban: QA/QC/KCS, Sản xuất, Kỹ thuật lạnh, Bảo trì, Kho vận, Mua hàng, R&D công thức, Xuất nhập khẩu.
- Đào tạo liên tục: vệ sinh cá nhân, SOP từng công đoạn, HACCP/CCP, sơ cứu – PCCC.
- KPI: Yield, hao hụt glaze, OEE, kWh/tấn, tỷ lệ lỗi vi sinh, OTIF (On Time In Full), khiếu nại/triệu gói.
- Kaizen/5S: audit tuần; cải tiến nhỏ nhưng đều đặn.
11) Câu chuyện triển khai (mini case study)
Bài toán: một hệ thống siêu thị châu Á cần SKU mực vòng IQF rời, bao bì retail 300g, glaze 8%, tiêu chuẩn vi sinh khắt khe.
Giải pháp 24hSeafood: xác thực thời gian qua hầm IQF, chuẩn hóa kích cỡ khoanh để rã đông đồng đều, áp dụng SPC cho trọng lượng tịnh; sử dụng data logger theo dõi container từ kho đến DC.
Kết quả: khiếu nại dị vật = 0, OTIF > 98%, đơn hàng lặp lại sau 3 tháng; doanh số tiếp tục mở rộng bằng SKU tẩm bột.
Case này cho thấy cách 24hSeafood vận dụng công nghệ + quy trình để giải bài vận hành cụ thể.
12) FAQ – Hợp tác với 24hSeafood
1) 24hSeafood có nhận OEM quy mô nhỏ không?
Có, chúng tôi cấu hình ca kíp linh hoạt để nhận lô pilot và tăng dần theo nhu cầu.
2) Thời gian phát triển mẫu đến lô thương mại?
Tùy phức tạp công thức/bao bì; chúng tôi ưu tiên rút ngắn chu trình bằng kho khuôn mẫu & quy trình phê duyệt nhanh.
3) 24hSeafood đáp ứng thị trường nào?
Chúng tôi tuân thủ yêu cầu của EU/UK, Mỹ, Nhật, Hàn… về truy xuất, vi sinh, ghi nhãn; tiếp audit theo tiêu chuẩn khách hàng.
4) Tỷ lệ glaze có minh bạch không?
Có. Báo giá/nhãn thể hiện rõ net weight và glazed weight; áp dụng kiểm soát bằng SPC ở công đoạn đóng gói.
5) Chính sách chất lượng khi có khiếu nại?
Kích hoạt quy trình CAPA; điều tra nguyên nhân gốc (5 Why/Fishbone), điều chỉnh SOP; mock recall để đảm bảo kiểm soát rủi ro.
6) 24hSeafood có hỗ trợ thiết kế bao bì & đăng ký nhãn?
Có. Đội ngũ hỗ trợ artwork, kiểm tra nội dung nhãn theo luật từng thị trường.
13) Checklist tham quan nhà máy 24hSeafood (30 điểm)
- Sơ đồ 1 chiều: phân luồng người – sản phẩm – khí rõ ràng.
- Chênh áp dương khu sạch; màn khí & bẫy côn trùng hoạt động.
- Kết quả xét nghiệm định kỳ nước & nước đá.
- Kế hoạch HACCP, xác định CCP & hồ sơ giám sát.
- Năng lực lab vi sinh; thời gian trả kết quả nội bộ.
- Công suất & cấu hình IQF/block/blast phù hợp sản phẩm mục tiêu.
- Metal detector/X-ray: nhật ký hiệu chuẩn & challenge test.
- Khu đóng gói sạch, kiểm soát bụi/vật lạ.
- Bao bì có COA và chứng nhận tiếp xúc thực phẩm.
- Kho lạnh -18°C đến -25°C, dữ liệu logger liên tục.
- ERP/WMS/QR: truy xuất 1–n cấp.
- Vệ sinh cá nhân & PPE đúng chuẩn.
- SSOP/CIP: tần suất & bằng chứng vệ sinh.
- Quản lý dao/khay color-code; thay thế định kỳ.
- Kiểm soát thời gian phơi mở trước cấp đông.
- Quản lý tỷ lệ glaze & cân kiểm tra SPC.
- Thống kê khiếu nại & quy trình recall.
- Nước thải: DAF/UASB/MBR; chỉ tiêu đầu ra.
- Bảo trì thiết bị: PM & hồ sơ breakdown.
- An toàn NH₃/CO₂; diễn tập ứng phó.
- Đào tạo định kỳ HACCP/CCP.
- Chính sách lao động & phúc lợi.
- Kiểm soát nhà cung cấp nguyên liệu.
- Xác thực nhiệt – thời gian chần/nấu (nếu có).
- Quản lý mẫu retain & shelf-life study.
- Chính sách allergen (nếu tẩm sốt/bột).
- IPM: kiểm soát côn trùng/động vật gây hại.
- Kịch bản mất điện – máy phát dự phòng.
- Food defense: camera, niêm phong, kiểm soát ra vào.
- KPI: Yield, OEE, kWh/tấn, vi sinh không đạt, OTIF.
14) Kết nối cùng 24hSeafood
- Nhận báo giá OEM/private label: Gửi spec (loại hàng, size, đóng gói, tỷ lệ glaze, thị trường) để nhận quotation & timeline dự kiến.
- Đặt lịch tham quan nhà máy: Kiểm tra line IQF/block, phòng lab, hồ sơ HACCP & hệ thống truy xuất.
- Phát triển sản phẩm mới: Hẹn buổi R&D nhanh gọn, từ mẫu thử đến lô thương mại.
Tóm tắt nhanh - Tổng kết
- 24hSeafood đặt tại Phan Thiết, nhà máy 1 chiều, số hóa truy xuất.
- Công nghệ linh hoạt IQF – block – blast, bao bì vacuum/skin/MAP.
- Trọng tâm an toàn – ổn định – bền vững; sẵn sàng đáp ứng EU/US/JP.
- Dịch vụ OEM/ODM & private label, hỗ trợ bao bì – chứng từ – logistics lạnh.