Hệ thống

Hệ thống

4 chi nhánh
0944 111 911

Hotline miền Nam

0944 111 911
0902 862 911

Hotline miền Bắc

0902 862 911
info@24hseafood.com

Email

info@24hseafood.com
Nhà máy 24h Seafood

Mực Ống Đông Lạnh – Tiêu Chuẩn, Quy Cách, Giá Sỉ & Cách Chế Biến

22 tháng 08 2025
Toan Phan

Nếu bạn đang tìm mực ống đông lạnh sạch, thịt giòn ngọt, phải rã đông lên nấu là thơm – bài viết này giúp bạn nắm trọn từ quy trình, quy cách, cách chọn, rã đông, bảo quản đến công thức chế biếncác yếu tố ảnh hưởng giá sỉ. Phù hợp cho nhà hàng, bếp ăn, đại lý hải sản, chuỗi F&B và cả người nấu ăn tại gia muốn tiết kiệm thời gian nhưng vẫn chuẩn vị biển.

mực ống đông lạnh 24hseafood, cấp đông chuẩn IQF, nguyên liệu từ mực ống tươi sống

1) Mực ống là gì? Điểm khác mực ống – mực lá – mực nang

  • Mực ống (Loliginidae/Ommastrephidae tùy vùng) thân thon dài như ống, vây nhỏ ở đuôi, thịt giòn – ngọt – thơm khi nướng/xào nhanh.

hình ảnh mực ống tươi sống, size vừa

  • Mực lá thân dẹt, vây bản rộng, thịt dày – mềm hơn, hợp hấp/xào.
  • Mực nangtúi nang (mai nang), thân bè, thịt dày – giòn – ít dai, hợp khứa/khía nướng, chiên bơ tỏi.

ảnh mực nang tươi size vừa

  • Với nhà hàng/quán nướng, mực ống cho độ giòn – ngọt – thơm khói rất “đưa bia”. Với bếp ăn, mực ống chín nhanh, giảm thời gian line bếp.

Lưu ý: Tên thương mại có thể khác nhau theo vùng; khi đặt hàng nên gửi ảnh mẫu hoặc mô tả size/loại chế biến để khớp đúng sản phẩm.


2) Lợi ích của mực ống đông lạnh so với mực tươi

  • Ổn định chất lượng: Cấp đông đúng chuẩn -18°C đến -40°C (tùy công nghệ) giúp khóa tươi tại thời điểm gần như ngay sau khi lên bờ.
  • Chuỗi lạnh liên tục: Giảm rủi ro hư hỏng, đặc biệt khi vận chuyển xa.
  • Tiện lợi & tiết kiệm: Sẵn sàng chế biến; lựa chọn đã bỏ nội tạng/lột da để giảm công chuẩn bị.
  • Giá ổn định hơn: Bớt phụ thuộc thời tiết/mùa đánh bắt.
  • An toàn hơn tự trữ đông tại nhà: Cấp đông nhanh (IQF/Block) hạn chế kết tinh đá to gây tách nước, bở nát.

sản phẩm Mực ống Đông lạnh của 24hseafood tươi ngon


3) Tiêu chuẩn chất lượng: nhiệt độ, màu, mùi, độ tươi

Một số chỉ dấu bạn cần kiểm tra khi nhận hàng:

  • Nhiệt độ tâm sản phẩm:-18°C (vận hành chuẩn chuỗi lạnh).
  • Màu sắc: Da mực ống hơi nâu tím tự nhiên; thịt trắng ngà – không ố vàng, không chảy dịch.
  • Mùi: Tươi biển dịu, không hăng amoniac.
  • Bề mặt: Khô ráo, không bám sương đá dày bất thường; không dập nát.
  • Tạp chất: Không có dấu hiệu bơm nước/hoa chất, không tẩm trắng.
  • Bao bì: Kín, có nhãn truy xuất: tên sản phẩm, quy cách, ngày sản xuất, hạn dùng, điều kiện bảo quản.
  • Chứng nhận nhà máy (nếu cần cho bếp lớn/chuỗi): HACCP/ISO/VSATTP theo quy định hiện hành.

chứng nhận HACCP cho cơ sở sản xuất mực ống đông lạnh, nhà máy 24hseafood


4) Quy trình sản xuất: từ tàu – nhà máy – cấp đông IQF/Block

  • Tiếp nhận nguyên liệu: Mực ống được ướp lạnh trên tàu, đưa về nhà máy gần bờ để sơ chế nhanh.
  • Sơ chế: Phân loại kích cỡ, làm sạch (có/không bỏ nội tạng), rửa nước lạnh.
  • Tạo quy cách: Nguyên con để da, peeled (lột da), cleaned (bỏ nội tạng), baby squid
  • Cấp đông:
    • IQF (Individual Quick Freezing): Cấp đông rời từng con, tiện tách lẻ – rã đông nhanh – ít hao.
    • Block: Ép khối, kinh tế hơn cho bếp lớn, phải xả đông cả khối.
  • Glaze (áo băng): Phun lớp băng mỏng bảo vệ bề mặt, chống cháy lạnh. Tỷ lệ glaze minh bạch giúp kiểm soát trọng lượng thực (N.W.).
  • Đóng gói – bảo quản: Hút chân không/đóng túi – thùng, vào kho -18°C.

nhân viên công ty 24hseafood đang bốc hàng tại cảng cá Phan Thiết

công nhân đang xử lý chế biến các loại hải sản tại nhà máy 24hseafood

sản phẩm được cấp đông IQF và đóng thùng carton trước khi xuất


5) Quy cách hàng: nguyên con, bỏ nội tạng, baby squid…

Tuỳ nhu cầu, bạn có thể đặt các quy cách phổ biến sau:

  • Whole Round (WR): Nguyên con, để da, còn nội tạng.
  • Whole Cleaned (WCL): Nguyên con, bỏ nội tạng, rửa sạch.
  • Peeled & Cleaned: Lột da + bỏ nội tạng, thịt sáng đẹp, tiết kiệm thời gian sơ chế.
  • Baby Squid: Mực ống cỡ nhỏ, nướng nhanh/chiên giòn cực “bắt miệng”.
  • Head/Body/Tentacles: Cắt rời theo nhu cầu món (đầu–thân–râu).
  • Skewered/Khứa: Xiên/nakiri… phục vụ line nướng.

Mẹo: Nếu quán chuyên nướng nhanh, chọn IQF – WCL size 12–20 con/kg để chín đều – bán nhanh. Nếu bếp công nghiệp, Block sẽ tối ưu chi phí hơn.

mực ống nhỏ nguyên liệu trước khi cấp đông

mực ống xẻ, được xử lý chế biến làm sạch trước khi cấp đông

mực ống lột vỏ được chế biến làm sạch trước khi cấp đông

mực ống cắt khoanh được chế biến làm sạch trước khi cấp đông


6) Size – đóng gói – hao hụt rã đông (glaze)

Quy ước size tham khảo (thực tế có thể khác tuỳ nguồn hàng):

Size (con/kg)

Đặc điểm

Món gợi ý

8–12

Con to, thịt dày, nướng/khía đẹp

Nướng muối ớt, khứa bơ tỏi

12–20

Phổ thông cho nhà hàng

Xào thập cẩm, chiên xù, nướng

20–30

Con nhỏ, chín rất nhanh

Chiên giòn, xào cay, rim

30–50 (baby)

Rất nhỏ, ăn chơi

Chiên giòn, rim sa tế, nướng xiên

Đóng gói:

  • Túi lẻ 0,5–1kg (bán lẻ/nhà hàng nhỏ).
  • Thùng 10kg (bếp tập thể/đại lý).
  • Glaze: 5–15% tùy quy cách. Net Weight (N.W.) = trọng lượng tịnh sau trừ glaze.

Hao hụt rã đông (ước lượng):

  • IQF chất lượng tốt: 2–5%.
  • Block/xả nước mạnh/tách đá không chuẩn: 5–10%.

Giảm hao: rã đông túi kín dưới nước mát hoặc qua đêm ngăn mát 0–4°C.


7) Giá sỉ: yếu tố ảnh hưởng & cách tối ưu chi phí

Giá mực ống đông lạnh biến động theo:

  • Mùa vụ & ngư trường: Trái mùa giá cao; cao điểm đánh bắt giá dễ chịu.
  • Quy cách & size: Lột da/cleaned/IQF cao hơn WR/Block. Con to đơn giá cao hơn.
  • Tỷ lệ glaze & N.W.: Glaze hợp lý bảo vệ hàng; nên so giá theo N.W. để so khớp công bằng.
  • Chứng từ/chuẩn xuất: Hàng cho bếp/chuỗi cần chứng nhận VSATTP đầy đủ, đôi khi chi phí cao hơn.

Cách tối ưu:

  • Chọn size phổ thông 12–20 con/kg cho đa số món.
  • Mix Block + IQF: Block cho sơ chế/chế biến sớm; IQF cho order nhanh.
  • hợp đồng khung để chốt giá theo tháng/quý khi khối lượng ổn định.
  • So báo giá theo N.W. và hỏi rõ tỷ lệ glaze.

Gợi ý: Cần báo giá sỉ theo size/quy cách/sản lượng/thời điểm – hãy chuẩn bị nhu cầu dự kiến để được giá tốt và ổn định.


8) Cách chọn mực ống đông lạnh ngon – không bị bơm

  • Thịt săn – đàn hồi, không nhão khi ấn.
  • Da màu tự nhiên, không trắng toát bất thường.
  • Không túi nước/đọng đá bên trong bao.
  • Rã đông không ra nước đục hay mùi lạ.
  • Cơ sở uy tín: có nhãn mác, hóa đơn, điều kiện kho lạnh chuẩn.
  • Đặt thử 1–2 thùng để test món – phản hồi khách hàng trước khi ký dài hạn.

9) Rã đông đúng chuẩn & bảo quản sau mở thùng

Rã đông:

  • Chậm (khuyến nghị): Để ngăn mát 0–4°C 6–12 giờ, túi kín. Giữ cấu trúc thịt tốt nhất.
  • Nhanh: Túi kín ngâm nước mát 10–20 phút, thay nước 1–2 lần.
  • Không dùng nước nóng/vi sóng trực tiếp vì dễ bở thịt – mất nước.

Bảo quản sau mở:

  • Chia khẩu phần đóng túi hút chân không, dàn mỏng, đông lại nhanh-18°C.
  • Dùng trong 7–14 ngày sau mở thùng để giữ chất lượng, tránh rã đông – cấp đông lại nhiều lần.

10) Lỗi thường gặp & cách xử lý

  • Bị tanh/ám mùi amoniac: Có thể hàng đã mất lạnh hoặc để lâu. Loại bỏ, kiểm tra lại nhiệt độ kho và lịch nhận hàng.
  • Chảy nước nhiều khi rã đông: Rã đông quá nhanh hoặc sản phẩm glaze dày/đông chậm. Lần sau chọn IQFrã ngăn mát.
  • Bở nát khi xào: Lửa yếu hoặc xào lâu. Tăng lửa lớn, xào nhanh 1–2 phút.
  • Quăn thân khi chiên: Khía nhẹ hoặc lăn bột mỏng để thân giữ form.

11) Gợi ý món ngon

1) Mực ống nướng sa tế

  • Nguyên liệu: mực ống WCL size 12–20, sa tế, tỏi, mật ong, muối tiêu chanh.
  • Cách làm: Rã đông – khía vảy rồng – ướp 20 phút – nướng than/airfryer 200°C 10–12 phút – quét mật ong phút cuối.
  • Hương vị: giòn ngọt, cay nhẹ, thơm khói.

món mực ống nướng sa tế sử dụng mực ống đông lạnh và rã đông

2) Mực ống chiên xù

  • Nguyên liệu: mực ống peeled, bột khô – trứng – bột chiên xù.
  • Cách làm: Cắt khoanh – áo bột khô – nhúng trứng – áo xù – chiên 170°C 2–3 phút.
  • Mẹo: Để ráo dầu, chấm sốt tartar/mayo cay.

món mực ống chiên xù, sử dụng nguyên liệu mực ống cắt khoanh đông lạnh

3) Mực ống xào cần tỏi

  • Nguyên liệu: mực khoanh, cần tây, tỏi, hành tây, tiêu.
  • Cách làm: Phi tỏi thơm – lửa lớn xào 45–60 giây cho mực vừa chín – cho rau vào đảo nhanh – nêm nếm.

món mực ống xào cần tỏi, nguyên liệu là từ mực ống đông lạnh

4) Mực ống hấp gừng sả

  • Nguyên liệu: mực nguyên con, gừng, sả, chút rượu trắng.
  • Cách làm: Hấp 6–8 phút, rưới mỡ hành – chấm muối tiêu chanh.

món mực ống hấp gừng sả có thể dùng nguyên liệu là mực ống tươi sống đông lạnh 24hseafood

5) Mực baby rim sa tế

  • Rim nhỏ lửa 10 phút cho thấm, bán mồi nhậu “đắt khách”.

món mực babay (mực ống nhỏ) rim sa tế dùng nguyên liệu mực ống size nhỏ đông lạnh


12) Ai nên mua?

  • Nhà hàng/quán nướng/nhậu: Cần tốc độ, ổn định – chọn IQF WCL size 12–20.
  • Bếp ăn công nghiệp/trường học: Tối ưu chi phí – Block hoặc WR để tự sơ chế.
  • Chuỗi F&B: Cần QC chặt – ưu tiên nhà máy chuẩn HACCP, hồ sơ truy xuất rõ ràng.
  • Đại lý/hộ kinh doanh hải sản: Hỗ trợ mix size, bao bì nhãn riêng theo yêu cầu.
  • Gia đình: Túi lẻ 0,5–1kg, peeled & cleaned để nấu nhanh.

13) Quy trình đặt hàng & giao nhận lạnh

  1. Xác định nhu cầu: size, quy cách, sản lượng/tháng, tần suất giao.
  2. Nhận báo giá & mẫu test: dùng thử 1–2 thùng, nấu món chính.
  3. Chốt hợp đồng/đơn lẻ: theo N.W. và quy cách rõ ràng.
  4. Giao nhận lạnh: Đảm bảo -18°C, thùng không rách, nhận hàng có biên bản.
  5. Hậu mãi: Phản hồi chất lượng/đổi size lô sau (nếu cần).

nhân viên công ty 24hseafood tiếp nhận đơn hàng từ Quý khách

giao hàng hải sản đông lạnh của công ty 24hseafood

xe tải đông lạnh lấy hàng tại nhà máy 24hseafood


14) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Mực ống đông lạnh để được bao lâu?

  • Bảo quản -18°C giữ chất lượng tốt trong 12–18 tháng tuỳ lô và quy cách. Mở thùng nên dùng sớm 7–14 ngày.

Rã đông xong không dùng hết có cấp đông lại được không?

  • Có thể nếu mực còn lạnh sâu và rã đông ngắn, nhưng chất lượng giảm. Tốt nhất chia khẩu phần nhỏ ngay từ đầu.

Mực có bị bơm tẩy không?

  • Hàng chuẩn không bơm/tẩy. Bạn nên chọn nhà cung cấp minh bạch, có nhãn mác – hóa đơn – điều kiện kho lạnh đúng quy định.

Nên chọn IQF hay Block?

  • IQF: rời từng con, rã nhanh, phục vụ món gọi nhanh.
  • Block: tối ưu giá, cần kế hoạch rã cho bếp lớn.

Mực ống có bị dai không?

  • Nếu xào/nướng quá lâu sẽ dai. Hãy lửa lớn – thời gian ngắn; hấp không quá 8–10 phút.

15) Lưu ý an toàn thực phẩm & pháp lý

  • Tuân thủ bảo quản -18°C liên tục.
  • Dùng bao tay/dao thớt riêng cho hải sản sống.
  • Không rã đông ở nhiệt phòng quá lâu.
  • Đọc kỹ nhãn mác – hạn dùng – hướng dẫn nhà sản xuất.
  • Tôn trọng quy định VSATTP khi phục vụ bếp tập thể/kinh doanh.

16) Kết luận & lời khuyên sử dụng

Mực ống đông lạnh là lựa chọn an toàn – ổn định – kinh tế cho nhà hàng, bếp ăn và gia đình bận rộn. Chìa khóa để giữ vị giòn ngọt là: chọn đúng size/quy cách, rã đông chuẩn, nấu lửa lớn – thời gian ngắn. Khi cần chốt đơn, hãy so báo giá theo trọng lượng tịnh (N.W.), hỏi rõ glaze và yêu cầu mẫu test cho món chủ lực. Bạn sẽ có những phần mực thơm nức, bán chạy mà vẫn kiểm soát tốt chi phí.

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger