Hệ thống

Hệ thống

4 chi nhánh
0944 111 911

Hotline miền Nam

0944 111 911
0902 862 911

Hotline miền Bắc

0902 862 911
info@24hseafood.com

Email

info@24hseafood.com
Nhà máy 24h Seafood

Bao Tử Cá Basa Giá Sỉ: Báo Giá, Quy Cách & Cẩm Nang Nhập Hàng

20 tháng 08 2025
Toan Phan

Bao tử cá basa (dạ dày cá basa) đang là mặt hàng ưa chuộng của các bếp quán nhậu, nhà hàng hải sản, bếp công nghiệp vì độ giòn sần sật, dễ chế biến và giá nhập ổn định. Nếu bạn đang tìm bao tử cá basa giá sỉ để mở món mới, tối ưu cost hoặc mở rộng danh mục, bài viết này là cẩm nang đầy đủ từ A–Z: phân loại hàng, bảng giá tham khảo, quy cách đóng gói, cách kiểm hàng, các yếu tố ảnh hưởng giá, mẹo xử lý đắng – khử mùi, đến quy trình chốt đơn – giao hàng lạnh toàn quốc.

 

1) Bao tử cá basa là gì? Vì sao nên nhập?

  • Bao tử cá basa là phần dạ dày của cá basa nuôi công nghiệp (vùng ĐBSCL). Phần này giòn, dai nhẹ, ít mỡ, không bở như một số loại nội tạng khác, hợp khẩu vị đa số khách Việt.
  • Ưu điểm cho bếp chuyên nghiệp:
    • Dễ chế biến: xào sa tế, nướng ngũ vị, hấp sả tắc, lẩu mắm, lẩu Thái, gỏi bao tử…
    • Giữ cấu trúc tốt khi đảo chảo, ít nát, phù hợp bán món nóng quay vòng nhanh.
    • Giá cost hợp lý so với mực, bạch tuộc, vẫn cho cảm giác sần sật đã miệng.
    • Nguồn hàng ổn định quanh năm nhờ ngành cá tra/basa phát triển mạnh.
  • Thiên biến vạn hóa: Hợp nhiều khẩu vị: cay – chua – mặn – ngọt; kết hợp sả, gừng, ớt, tiêu xanh, sa tế, tỏi phi.

Gợi ý menu: Bao tử cá basa xào sa tế; bao tử nướng ngũ vị; bao tử hấp sả tắc; bao tử xào dưa cải; lẩu bao tử cay; bao tử trộn mù tạt kiểu Nhật (fusion).


2) Phân loại & tiêu chuẩn chất lượng

Để đàm phán giá sỉ hiệu quả, cần hiểu các tiêu chí phổ biến mà nhà máy và kho lạnh dùng để chấm điểm lô hàng:

2.1. Cấp hạng (Grade)

  • Loại A (Premium): Màu sáng tự nhiên, đã bóc sạch màng, cắt gân mỡ thừa, mùi tươi đặc trưng, không đắng hoặc đắng rất nhẹ. Tỉ lệ làm sạch cao, hao hụt thấp.
  • Loại B (Standard): Màu hơi sậm hơn, còn một ít màng/mỡ, cần sơ chế bổ sung. Phù hợp quán bình dân, bếp suất lớn.
  • Loại C (Economy): Cần xử lý kỹ (khử đắng, khử mùi) trước khi nấu. Giá rẻ nhưng hao hụt cao hơn.

2.2. Tình trạng

  • Tươi ướp đá (chilled): Bảo quản 0–4°C, thời gian giao ngắn trong ngày. Ưu điểm: giữ cấu trúc tự nhiên nhất. Nhược: đòi hỏi logistics chặt.
  • Đông lạnh (frozen): -18°C, IQF (đông rời) hoặc Block (đông tảng). Ưu điểm: linh hoạt nhập số lượng lớn, dự trữ được 6–12 tháng.

2.3. Quy cách cắt & làm sạch

  • Đã lộn rửa – bóc màng – loại phần mỡ bám – cắt size (3–6cm/miếng) hoặc để nguyên.
  • Tỷ lệ glaze (lớp băng): tiêu chuẩn 0–10% tùy đơn; cần thể hiện rõ trên nhãn để tránh “đội giá” do băng.

2.4. Cảm quan & mùi

  • Màu sáng, mùi tanh nhẹ đặc trưng, không lạ mũi, không ôi.
  • Chạm tay có độ đàn hồi, không nhớt bất thường.

2.5. Chứng từ – tiêu chuẩn

  • Phiếu kiểm nghiệm vi sinh theo lô (khi yêu cầu);
  • Chứng nhận ATTP/HACCP/ISO của nhà máy;
  • CO/Invoice/Packing List (đối với lô hàng xuất/ủy thác hoặc khi cần hoàn thuế).

3) Quy cách chế biến – đóng gói – bảo quản

  • Đóng gói: 500g – 1kg/túi hút chân không (retail), 5kg – 10kg/bao (catering), 10kg/block (kho). Dán nhãn lô – ngày sản xuất – nhiệt độ bảo quản rõ ràng.
  • Bảo quản:
    • Tươi: 0–4°C, dùng tốt nhất trong 24–48h.
    • Đông: -18°C liên tục, không rã đông – cấp đông lại.
  • Rã đông chuẩn: Chuyển từ -18°C sang ngăn mát 2–4°C qua đêm; trước nấu, xả nhẹ dưới vòi nước chảy để tách miếng; thấm khô bằng khăn bếp.
  • Hao hụt: Tùy grade và độ làm sạch, dao động 3–10%. Lưu ý khi chốt giá thành món.

4) Bảng giá sỉ tham khảo 2025

Giá có thể thay đổi theo mùa nguyên liệu, chi phí chế biến, cước lạnh, tỷ giá, quy cách đóng gói và tổng khối lượng đơn hàng. Bảng dưới chỉ mang tính tham khảo để bạn ước lượng cost. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá cập nhật theo lô.

Mã hàng

Quy cách

Tình trạng

Grade

Đóng gói

MOQ (tối thiểu)

Giá sỉ tham khảo (VNĐ/kg)

BTB-A-IQF

Bao tử cá basa đã làm sạch, cắt 3–5cm

Đông IQF

A

1kg x 10

30 kg

78.000 – 98.000

BTB-B-IQF

Bao tử chuẩn, cần sơ chế thêm nhẹ

Đông IQF

B

1kg x 10

50 kg

65.000 – 80.000

BTB-C-BLK

Bao tử giá kinh tế

Đông Block

C

10kg/block

100 kg

52.000 – 65.000

BTB-CH-500

Bao tử tươi ướp đá, 500g

Chilled

A

0,5kg x 20

20 kg

95.000 – 120.000

BTB-VAC-1K

Bao tử hút chân không không glaze

Đông

A

1kg x 10

30 kg

85.000 – 105.000

Lưu ý quan trọng khi so giá:

  • Kiểm tỷ lệ glazemức làm sạch (bóc màng, cắt gân mỡ). Hai yếu tố này quyết định giá thực trên mỗi kg ăn được.
  • Xem điều kiện giao (FOB kho/đã bao cước nội thành/bao cước tỉnh), phí COD – thu hộ (nếu có), phụ phí xếp dỡ.

5) 5 yếu tố kéo giá sỉ lên/xuống

  1. Nguồn nguyên liệu: thời điểm cá vào mùa/ra vụ ảnh hưởng sản lượng nội tạng đạt chuẩn.
  2. Tỷ lệ làm sạch: Lô làm kỹ (bóc màng sạch, khử mỡ) có hao công cao hơn → giá cao hơn nhưng hao hụt bếp thấp.
  3. Quy cách đông: IQF (đông rời) giá nhỉnh hơn Block nhưng dễ tách miếng, giảm bể nát khi rã đông.
  4. Glaze & bao bì: Glaze thấp – hút chân không – bao bì dày tăng chi phí nhưng giữ chất lượng tốt.
  5. Logistics & khoảng cách: Đơn tỉnh xa, cước lạnh – phụ phí trạm làm tăng giá vào tới bếp.

6) Cách kiểm hàng & chọn nhà cung cấp uy tín

  • Kiểm mẫu trước: Yêu cầu ảnh/video lô hàng hoặc set mẫu 3–5kg cho bếp test. Ghi nhận cảm quan, mùi, mức đắng sau xử lý, tỷ lệ hao hụt.
  • Giấy tờ: Hỏi HACCP/ISO, số đăng ký ATTP, phiếu kiểm nghiệm (nếu đơn hàng lớn/chuỗi F&B yêu cầu).
  • Hợp đồng rõ: Quy định trả hàng/đổi hàng, sai lệch quy cách (glaze, hao hụt, vỡ vụn), thời gian giao.
  • Bảo quản kho: Hỏi nhiệt độ kho (-18°C đều), log ghi nhiệt; lúc nhận kiểm nhanh bằng nhiệt kế bắn trán thực phẩm nếu có.
  • Feedback thực chiến: Xin vài contact khách cũ hoặc tham khảo đánh giá.

Tip: Ưu tiên NCC cho phép đặt nhiều quy cách trong cùng đơn (ví dụ A và B) để bếp test nhanh và tối ưu cost.


7) Xử lý đắng & khử mùi: công thức thực chiến

Dù hàng grade A đã xử lý tốt, mỗi bếp vẫn nên có bộ quy trình sơ chế để mùi – vị ổn định giữa các ca.

Công thức base (3 bước)

  1. Rửa thô: Xả nước lạnh, bóp nhẹ với muối hạt & gừng đập 2–3 phút, xả sạch.
  2. Khử mùi: Ngâm 10–15 phút trong hỗn hợp nước – chanh (hoặc giấm gạo) – vài lát sả – ít rượu trắng; tỉ lệ 1 lít nước : 2 muỗng canh chanh/giấm.
  3. Trụng nhanh: Nước sôi 100°C, trụng 20–30 giây với lát gừng – sả, vớt ra nước đá. Thấm khô trước khi ướp.

Ướp chuẩn vị (xào/nướng)

  • Ớt bột Hàn (hoặc sa tế), tỏi băm, tiêu xay, dầu điều, ngũ vị, xíu đường mạch nha/siro bắp để màu đẹp; ướp 15–20 phút.

Lỗi thường gặp & cách cứu

  • Đắng mạnh: Tăng thời gian ngâm chanh/giấm thêm 5–7 phút; đừng ngâm quá lâu sẽ mất giòn.
  • Mùi lạ: Kiểm tủ lạnh – đảm bảo không cross-contamination (lẫn mùi tôm khô, mắm); dùng hộp kín/hút chân không.

8) Bảo quản & rã đông đúng chuẩn bếp

  • FIFO (nhập trước – xuất trước), ghi ngày rã đông lên túi.
  • Giữ 2–4°C với hàng đã rã đông, dùng trong 24 giờ.
  • Không để nhiệt độ phòng >15 phút; chia nhỏ portion 0,5–1kg cho các ca.
  • Nếu lỡ rã đông quá tay: ưu tiên món xào nhanh (đảo lửa lớn 2–3 phút) để giữ cấu trúc.

9) Quy trình đặt hàng tại 24hSeafood

  1. Gửi yêu cầu báo giá: Grade – quy cách – đóng gói – số kg – địa điểm nhận.
  2. Nhận báo giá & mẫu: Tư vấn giá theo từng grade + set mẫu (nếu cần) để bếp test.
  3. Chốt đơn & cọc: Xác nhận MOQ, thời gian giao, điều kiện đổi trả.
  4. Đóng gói & giao lạnh: Xuất hàng -18°C; giao nội/ngoại tỉnh qua đối tác lạnh phù hợp.
  5. Hậu mãi: Hỗ trợ đổi lô nếu sai lệch quy cách; tối ưu cost theo feedback món bán.

Cam kết cung ứng: nguồn hàng ổn định, quy cách linh hoạt (IQF/Block, hút chân không, glaze theo yêu cầu), giao nhanh theo lịch bếp.


10) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Bao tử cá basa và cá tra khác nhau không?
Cùng họ cá da trơn, cảm quan tương tự. Tuỳ lô, bao tử cá tra có thể dai hơn chút. Khi đặt, bạn có thể yêu cầu đúng loại theo thực đơn.

Bao tử có bị đắng không?
Hàng grade A đã xử lý để giảm đắng tối đa. Tuy nhiên, mỗi lô có khác biệt tự nhiên. Hãy áp dụng quy trình sơ chế 3 bước để vị ổn định.

Glaze 0% hay 10% thì tốt hơn?
Glaze thấp giúp giá thật/kg ăn được tốt hơn; nhưng glaze vừa phải lại bảo vệ bề mặt khi đông. Quan trọng là thống nhất rõ trên hợp đồng.

Bảo quản được bao lâu?
Đông -18°C: 6–12 tháng; rã đông 2–4°C: dùng trong 24 giờ.

MOQ bao nhiêu kg?
Phổ biến từ 20–30kg cho hàng 1kg/túi; 50–100kg với block 10kg. Đơn tuyến tỉnh có thể cần MOQ cao hơn do cước lạnh.

Có giao tỉnh không?
Có. Giao bằng xe lạnh/chành lạnh; bạn nên nhận tại kho trung chuyển hoặc điểm giao cố định để tiết kiệm cước.


11) Gợi ý thực đơn & định lượng cost

Mục tiêu: giữ giá bán cạnh tranh, khẩu vị dễ ăn, vòng quay nhanh.

Combo quán nhậu:

  • Bao tử xào sa tế (200g/đĩa): Giá cost nguyên liệu ~ 18–22k/đĩa (hàng BTB-B-IQF); bán lẻ 59–79k tuỳ khu vực.
  • Bao tử nướng ngũ vị (180–200g): Cost ~ 20–26k; bán 69–89k.
  • Lẩu bao tử cay (250–300g): Cost ~ 28–35k; bán 109–139k.

Gợi ý set bếp công nghiệp:

  • Suất ăn 120–150g/người; chế biến xào nhanh, ít nước, ưu tiên chảo chống dính – nhiệt lớn.

Lưu ý: Cost trên chưa gồm gas, gia vị, khấu hao, nhân công, thất thoát. Bạn nên chạy test 3 giá (low/target/premium) trong 1–2 tuần để chọn mức tối ưu.

 

Kết luận & lời khuyên nhanh

  • Muốn giá sỉ bao tử cá basa "dễ thở" mà lên món vẫn ngon: chọn grade B – IQF, glaze thấp, quy trình sơ chế 3 bước.
  • Nếu quán thiên món nướng: ưu tiên hàng A – hút chân không, giữ mặt sản phẩm đẹp, lên màu đồng đều.
  • Đơn tỉnh: gom đơn theo tuần/2 tuần để tối ưu cước lạnh và hạn chế thất thoát.

Cần báo giá mới nhất? Liên hệ 24hSeafood qua Zalo/Hotline ở chân trang để nhận báo giá theo lô trong ngày, kèm gợi ý quy cách phù hợp thực đơn của bạn.

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
icon
Messenger