Mực nút đông lạnh là lựa chọn “đáng tiền” cho nhà hàng, quán nướng – hải sản, bếp ăn công nghiệp và các đại lý thực phẩm vì vừa gọn món vừa dễ chế biến. Điểm được yêu thích của mực nút là size nhỏ xinh, thịt giòn ngọt, gần như không tanh và phù hợp nhiều kiểu nấu: nướng muối ớt, chiên nước mắm, xào bơ tỏi, hấp gừng, rim me… Bài viết này tổng hợp chi tiết kiến thức quan trọng để bạn mua mực nút đông lạnh đúng chuẩn: cách phân loại size, tiêu chuẩn IQF, tỷ lệ glaze, nhận biết hàng chất lượng, cách rã đông – bảo quản, gợi ý thực đơn và tiêu chí chọn nhà cung cấp uy tín.
Mực nút là gì? Phân biệt với các loại mực khác
Mực nút (nhiều nơi gọi là mực ống nút hoặc baby squid) là mực ống cỡ nhỏ, phần thân tròn mập, đầu-tua cân đối, khi làm sạch và gập đầu vào thân nhìn giống như “nút” – vì vậy có tên gọi dân gian là mực nút. Điểm dễ nhận biết:
- Kích thước nhỏ: thường 20–100 con/kg tuỳ mùa vụ.
- Thịt chắc và ngọt: do tỷ lệ cơ cao, lớp da mỏng, ít mùi tanh.
- Dễ chín: phù hợp nướng, chiên, xào nhanh, làm món nhắm.
Khác gì với mực nang, mực trứng, mực ống cỡ lớn?
- Mực nang có mai dày, thân to, thịt dày – thích hợp cắt lát xào, nướng chảo, sashimi (loại cao cấp).
- Mực trứng là mực cái ôm trứng, vị béo bùi – hợp nướng, chiên giòn.
- Mực ống cỡ lớn (loligo) thân dài hơn, miếng cắt đẹp để làm calamari.
- Mực nút thiên về nguyên con mini, ăn liền và trình bày đẹp, giá dễ chịu hơn mực trứng và mực nang đẹp.
Vùng nguyên liệu & mùa vụ
Tại Việt Nam, mực nút khai thác tự nhiên nhiều ở Bình Thuận – Phan Thiết, Ninh Thuận – Khánh Hòa, Vũng Tàu, Bà Rịa, Cà Mau – Kiên Giang… Mùa rộ thường rơi vào các đợt mưa – gió mùa và giai đoạn trời mát, nhưng thực tế có hàng quanh năm nhờ chuỗi lạnh và cấp đông tại tàu/nhà máy. Chất lượng phụ thuộc:
- Tốc độ làm lạnh sau đánh bắt (ướp đá hoặc hạ nhiệt nhanh).
- Thời gian vận chuyển về bờ và xử lý sơ chế.
- Cấp đông nhanh IQF đúng chuẩn để giữ cấu trúc thịt.
Quy cách – phân cỡ mực nút đông lạnh
Mỗi nhà máy có thể ghi khác nhau, nhưng phổ biến gồm:
- 20/40: 20–40 con/kg (con to, thịt dày).
- 40/60: 40–60 con/kg (cân bằng – bán chạy).
- 60/100: 60–100 con/kg (nhỏ, hợp chiên/nướng xiên).
- Mixed: trộn size, giá mềm hơn.
Tình trạng sản phẩm:
- Nguyên con làm sạch (remove nội tạng, mực chưa lột da hoặc đã lột da).
- Bỏ đầu (tuỳ yêu cầu, phục vụ một số món chiên nhanh).
- Đã rút mai – bỏ ruột – rửa sạch (ready-to-cook).
- Glaze (lớp băng) 10–20% tuỳ tiêu chuẩn bảo vệ bề mặt.
Quy cách đóng gói:
- Túi 1 kg (tiện bán lẻ) hoặc 2 kg (bếp công nghiệp), thùng 10 kg (5 x 2 kg hoặc 10 x 1 kg).
- Cấp đông IQF: từng con rời, dễ tách, rã đông linh hoạt.
Tiêu chuẩn chất lượng – bạn cần kiểm tra gì?
- Màu sắc: trắng ngà tự nhiên, da có chấm nâu nhạt; tránh xám bầm hoặc vàng nâu (nghi bị oxy hoá, cũ).
- Mùi: thơm nhẹ đặc trưng hải sản; không hắc, không lạ.
- Kết cấu: thân căng, đàn hồi; không bở nát khi rã đông.
- Bề mặt: khô ráo sau rã đông, không nhão; glaze đồng đều, không quá dày.
- Hồ sơ: nhà máy HACCP/ISO 22000, có COA lô hàng, ghi rõ ngày sản xuất, hạn dùng, nhiệt độ bảo quản.
- Không tẩm: không polyphosphate, không chất bảo quản cấm (formalin, hàn the…).
Cấp đông IQF – vì sao quyết định độ ngon?
- IQF (Individual Quick Freezing) hạ nhiệt cực nhanh (buồng -35 đến -45°C) làm băng tinh thể siêu nhỏ, không phá vỡ cấu trúc sợi cơ, nên khi rã đông thịt vẫn giòn ngọt.
- Tâm sản phẩm đạt ≤ -18°C, sau đó lưu kho -18 đến -25°C.
- Glazing 10–20% bảo vệ bề mặt khỏi cháy lạnh (freezer burn) và oxy hoá.
- Kết quả: mực giữ nước tự nhiên, không bở, lên món nhanh, ít hao.
Hướng dẫn rã đông & bảo quản an toàn
Rã đông đúng cách:
- Để ngăn mát 4°C 6–12 giờ (tùy size) hoặc để mát tự nhiên trong 30–45 phút.
- Nếu cần nhanh: xả nước mát (không quá 15 phút), để ráo kỹ.
- Không rã đông bằng nước nóng hay ngâm lâu – dễ mất vị, nhiễm chéo.
Ướp – sơ chế:
- Thấm khô, ướp nhẹ muối, tiêu, tỏi băm, gừng, hoặc muối ớt 10–15 phút.
- Trộn 1–2% dầu ăn trước khi nướng/chiên để giữ ẩm bề mặt.
Bảo quản:
- Ngăn đông -18°C: 12–18 tháng (tùy nhãn).
- Đã rã đông không cấp đông lại; dùng trong 24 giờ (ngăn mát).
- Vận chuyển bằng thùng xốp + đá khô/đá gel, hạn chế mở nắp nhiều lần.
Giá mực nút đông lạnh – yếu tố quyết định
Giá dao động theo:
- Size (20/40 cao hơn 60/100),
- Nguồn nguyên liệu (tàu câu – lưới),
- Mùa vụ (trái mùa sẽ cao hơn),
- Tỷ lệ glaze, mức độ làm sạch,
- Đóng gói (1 kg/2 kg vs block).
Với khách sỉ – nhà hàng, đại lý, bếp công nghiệp: nên lấy theo thùng 10 kg để tối ưu giá và cước lạnh. Để nhận báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận kinh doanh (cung cấp size & số lượng dự kiến).
Gợi ý món ngon với mực nút
1) Mực nút nướng muối ớt
- Chuẩn bị: 1 kg mực (size 40/60), 1 thìa muối hạt, 1 thìa ớt bột, 1 thìa dầu ăn, 1/2 thìa đường, 1/2 thìa tỏi băm.
- Cách làm: Trộn ướp 15 phút. Nướng than/airfryer 180–190°C trong 10–12 phút. Trở mặt giữa chừng.
- Thành phẩm: thơm nồng, hơi cháy cạnh, thịt giòn ngọt.
2) Mực nút chiên nước mắm
- Chuẩn bị: 1 kg mực, 2 thìa nước mắm ngon, 1 thìa đường, 1/2 thìa tỏi băm, 1 thìa bột bắp.
- Cách làm: Mực lau khô, áo mỏng bột bắp, chiên nóng 3–4 phút. Phi tỏi, hoà nước mắm – đường, rim 1–2 phút cho sệt.
- Thành phẩm: vỏ ngoài sền sệt, mặn ngọt, bắt vị bia.
3) Mực nút xào bơ tỏi
- Chuẩn bị: 1 kg mực, 30 g bơ, 1 thìa tỏi băm, 1/2 thìa tiêu, hành tây, cần tây.
- Cách làm: Phi tỏi – bơ, cho mực đảo lửa lớn 2–3 phút, nêm tiêu, muối. Thêm hành tây, cần tây, tắt bếp.
- Thành phẩm: thơm bơ, giòn, không bị ra nước.
4) Mực nút hấp gừng sả
- Chuẩn bị: 1 kg mực, gừng sả, ít rượu trắng, muối.
- Cách làm: Khử mùi với chút rượu – muối 2 phút, rửa nhanh. Hấp 6–8 phút.
- Chấm: muối ớt xanh hoặc nước mắm tắc.
5) Mực nút rim me cay ngọt
- Chuẩn bị: me chín, đường, ớt, tỏi, mắm.
- Cách làm: Pha sốt me sánh, cho mực đã chiên sơ vào rim nhỏ lửa 3–4 phút.
- Gợi ý: Thêm sả ớt thái lát để dậy mùi.
Mẹo bếp: Mực nút chín rất nhanh; nấu lâu sẽ co rút và dai. Canh lửa lớn, thời gian ngắn là bí quyết giữ độ ngọt.
So sánh nhanh: mực nút vs mực ống – mực trứng
Tiêu chí |
Mực nút |
Mực ống (cỡ lớn) |
Mực trứng |
Kích cỡ |
20–100 con/kg |
5–20 con/kg |
10–30 con/kg |
Cảm giác ăn |
Giòn, ngọt, vừa miệng |
Mềm – dày thịt |
Béo bùi do trứng |
Độ tiện |
Nguyên con mini, dễ nấu |
Cần sơ chế cắt khoanh |
Phải canh lửa tránh nổ trứng |
Giá |
Dễ chịu |
Thường cao hơn |
Thường cao |
Món hợp |
Nướng, chiên, xào nhanh |
Calamari, sashimi (loại đẹp) |
Nướng, chiên giòn |
Dinh dưỡng & an toàn thực phẩm
- Mực là nguồn đạm chất lượng cao, vitamin B12, selen, đồng, choline.
- Ít béo (trừ món chiên), phù hợp thực đơn lành mạnh.
- Dị ứng: người có cơ địa dị ứng hải sản cần thử lượng nhỏ trước.
- Không ăn sống với mực nút đông lạnh phổ thông; chỉ dùng sashimi cho hàng cao cấp xử lý riêng.
- An toàn: chọn nhà cung cấp có hồ sơ nhiệt, chứng nhận, test dư lượng.
Cách chọn nhà cung cấp mực nút đáng tin
- Rõ nguồn hàng: vùng biển, thời điểm, phương thức khai thác/sơ chế.
- Nhà máy đạt chuẩn: HACCP/ISO, khu vực chế biến riêng cho mực – có hồ sơ nhiệt độ, vệ sinh.
- Bao bì đầy đủ: NSX–HSD, nhiệt độ bảo quản, quy cách, size, tỷ lệ glaze.
- Cam kết chất lượng: không tẩm phosphate, không chất cấm; chính sách đổi trả khi phát hiện lỗi.
- Chuỗi lạnh giao hàng: xe lạnh/đá khô, giao nhanh tại TP.HCM – Bình Thuận – lân cận.
- Dịch vụ hậu mãi: tư vấn menu, đồng hành set up món – định lượng – tối ưu cost.
Quy trình giao nhận – bảo toàn chuỗi lạnh
- Đặt hàng: chốt size, quy cách, số lượng, thời gian giao.
- Soạn kho: xuất thùng -18°C, kiểm tem, cân đủ ký.
- Vận chuyển: xe lạnh hoặc thùng cách nhiệt + đá khô.
- Bàn giao: kiểm ngoại quan, nhiệt độ bề mặt, ký biên bản.
- Lưu kho bên mua: xếp riêng nhóm mực, hạn chế mở kho nhiều lần.
24hSeafood – nhà cung cấp mực nút đông lạnh cho bếp chuyên nghiệp
24hSeafood cung cấp mực nút đông lạnh IQF nhiều size (20/40, 40/60, 60/100, mixed) với các tiêu chí:
- Nguồn hàng ổn định, tuyển chọn theo lô; ưu tiên không tẩm phosphate.
- Đóng gói 1 kg – 2 kg – thùng 10 kg, tiện nhập kho – chia suất.
- Giao nhanh tại TP.HCM – Phan Thiết – Bình Thuận và các tỉnh lân cận.
- Tư vấn menu: combo mực – bạch tuộc – tôm – cá; gợi ý món để tối ưu foodcost.
- Hóa đơn – chứng từ đầy đủ, phục vụ hệ thống F&B, bếp công nghiệp, đại lý.
Liên hệ báo giá sỉ: cho biết size mong muốn & số lượng/tháng để được báo giá tốt theo mùa vụ.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về mực nút đông lạnh
1) Mực nút có bị bở khi cấp đông không?
Nếu cấp đông IQF đúng chuẩn và bảo quản -18°C, mực giữ cấu trúc rất tốt, rã đông không bở. Bở thường do cấp đông chậm, rã đông sai cách hoặc hàng kém tươi.
2) Size nào hợp bán lẩu/nướng xiên?
60/100 hoặc 40/60. Size nhỏ xiên que đẹp, chín đều; size to hơn hợp nướng nguyên con kiểu steak mini.
3) Mực nút có cần tẩm ướp lâu?
Không. Chỉ 10–15 phút là đủ. Ướp quá lâu dễ ra nước, mất giòn.
4) Rã đông nhanh thế nào cho an toàn?
Xả nước mát tối đa 10–15 phút, để ráo, thấm khô; sau đó chế biến ngay. Tránh nước nóng.
5) Mực nút có tanh không?
Mực nút tươi – cấp đông nhanh gần như không tanh. Nếu có mùi lạ, nên kiểm tra hạn dùng, điều kiện kho.
6) Bảo quản được bao lâu?
Tối ưu 12–18 tháng ở -18°C. Sau khi mở túi nên dùng hết trong 24 giờ (ngăn mát).
7) Có phù hợp cho suất ăn công nghiệp?
Có. Quy cách 2 kg/thỏi hoặc túi rời giúp định lượng nhanh, không hao hụt, chế biến đồng loạt.
8) Nên chọn glaze bao nhiêu?
Khoảng 10–20% để bảo vệ bề mặt. Glaze quá dày sẽ hao; quá mỏng dễ cháy lạnh.
Bảng thông số kỹ thuật tham khảo
Thuộc tính |
Thông tin |
Tên sản phẩm |
Mực nút đông lạnh IQF |
Quy cách |
1 kg, 2 kg; thùng 10 kg |
Size |
20/40, 40/60, 60/100, mixed |
Xử lý |
Làm sạch – bỏ nội tạng; có/không lột da |
Glaze |
10–20% |
Bảo quản |
-18°C đến -25°C |
Hạn dùng |
12–18 tháng |
Chứng nhận |
HACCP/ISO 22000 |
Giao hàng |
TP.HCM – Phan Thiết – Bình Thuận – lân cận |
Lời khuyên tối ưu chi phí cho nhà hàng/quán
- Chọn size theo menu: nướng xiên chọn 60/100, nướng nguyên con chọn 40/60, món xào chọn 20/40.
- Mua tròn thùng để tối ưu đơn giá + cước lạnh.
- Chuẩn hoá định lượng: 150–200 g/phần nướng, 120–150 g/phần xào.
- Sơ chế theo mẻ: rã đông vừa đủ, hạn chế rã đông nhiều lần.
- Đa dạng sốt: muối ớt – bơ tỏi – sa tế – me cay để xoay vòng thực đơn từ cùng một nguyên liệu.
Kết luận
Mực nút đông lạnh là nguyên liệu linh hoạt – dễ làm – lợi chi phí, phù hợp từ quán nướng bình dân đến bếp chuyên nghiệp. Chìa khoá để có món ngon ổn định là chọn đúng size – đúng IQF – đúng chuỗi lạnh, rã đông nhanh và canh nhiệt hợp lý. Khi cần nguồn hàng ổn định với đầy đủ chứng từ, bạn có thể liên hệ 24hSeafood để được tư vấn size, menu và báo giá theo mùa.